1 | Dương Ngọc Anh | 000037/TNG-CCHN | KCB chuyên khoa mắt | 07h30-11h30;13h30-17h30 hàng ngày. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | BS CKII- Phụ trách PK, Khám mắt | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
2 | Nguyễn Thị Kim Lương | 000033/TNG-CCHN | KCB nội tổng hợp | 07h 30-11h30 (Khám nội) . 13h30-17h30 (Đọc điện tim). Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | PGS.Ts-Bs Khám nội tổng hợp | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
3 | Đinh Ngọc Hoàng | 002553/TNG-CCHN | KCB chuyên khoa ngoại, chuyên khoa sản | 07h30-11h30 ; 13h30- 17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | BS CKI | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
4 | Hoàng Thị Quỳnh | 000411/TNG-CCHN | KCB chuyên khoa nội, chuyên khoa tai mũi họng | 07h 30-09h00 ( nội soi tiêu hóa 09h00-17h30(Khám TMH). . Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Ths BS | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
5 | Nguyễn Hoa Ngần | 000405/TNG-CCHN | KCB chuyên khoa nội, PHCN, siêu âm chẩn đoán | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Ths BS | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
6 | Ngô Thị Hiếu | 004412/TNG-CCHN | KCB chuyên khoa nội | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Ths BS | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
7 | Dương Ngọc Trang | 000270/TNG/CCHN | KCB chuyên khoa Răng hàm mặt; làm- trồng răng giả các loại | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Bác sỹ | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
8 | Bùi Thị Thu Hằng | 004677/TNG-CCHN | KCB chuyên khoa sản phụ khoa | 07h30-11h30 (T2,4 khám sản) 13h30-17h30 (T3,5 Siêu âm sản). Thứ 2-thứ 5 hàng tuần | Ths BS | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
9 | Nguyễn Thị Lập | 004791/TNG-CCHN | KCB chuyên khoa sản phụ khoa, đa khoa, Siêu âm sản | 07h30-11h30(T2,4 siêu âm sản) 13h30-17h30(T3 khám sản. Thứ 2-thứ 4 hàng tuần | Bác sỹ | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
10 | Nguyễn Thúy Hà | 0012463/BYT-CCHN | KCB chuyên khoa sản phụ khoa, siêu âm | 07h30-11h30 (T5 Khám sản) 13h30-17h30 (Siêu âm sản). Thứ 5-thứ 6 hàng tuần | Ths BS | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
11 | Trương Văn Nguyên | 000034/TNG-CCHN | KCB chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 07h30-11h30;13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | BS CKI | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
12 | Đào Thị Huệ | 000406/TNG-CCHN | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn về xét nghiệm | 07h30-11h30;13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | CKI XN | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
13 | Đào Thị Dân | 000153/TNG-CCHN | KCB chuyên khoa Y học cổ truyền | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | BS CKI | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
14 | Dương Thúy Quỳnh | 004883/TNG-CCHN | KCB chuyên khoa nội | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Ths BS | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
15 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 005459/TNG-CCHN | KCB đa khoa | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 6 hàng tuần | Bác sỹ | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
16 | Nguyễn Minh Chung | 000412/TNG-CCHN | Điều dưỡng ĐH | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | ĐD trưởng pk | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
17 | Hoàng Anh Ngọc | 004043/TNG-CCHN | Điều dưỡng | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Điều dưỡng | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
18 | Hoàng Thị Oanh | 004046/TNG-CCHN | Điều dưỡng | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Điều dưỡng | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
19 | Nguyễn Thị Nha Trang | 004047/TNG/CCHN | Điều dưỡng | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Điều dưỡng | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
20 | Đoàn Thị Ngọc | 004050/TNG-CCHN | Điều dưỡng | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Điều dưỡng | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
21 | Nguyễn Thị Ánh | 4051/TNG-CCHN | Điều dưỡng | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Điều dưỡng | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
22 | Dương Ngọc Thúy | 004356/TNG-CCHN | Điều dưỡng | 07h30-11h30 13h30-17h30 | Điều dưỡng | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
23 | Vũ Duy Tỉnh | 004044/TNG-CCHN | Điều dưỡng | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Điều dưỡng | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
24 | Đỗ Thị Hạnh | 004048/TNG-CCHN | Điều dưỡng | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Điều dưỡng | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
25 | Lại Hồng Thùy Trang | 004049/TNG-CCHN | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn về XN | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | KTV XN | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
26 | Nguyễn Thế Kiên | 004053/TNG-CCHN | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn về XN | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | KTV XN | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
27 | Nguyễn Thị Liên | 004045/TNG-CCHN | Điều dưỡng | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Điều dưỡng | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
28 | Phạm Vũ Ngọc Huyền | 004052TNG-CCHN | Điều dưỡng | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Điều dưỡng | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
29 | Hoàng Viết Thái | 004350/TNG-CCHN | Điều dưỡng ĐH | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Điều dưỡng | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
30 | Bùi Thị Thanh Hoài | 004240/TNG-CCHN | Thực hiện KCB đa khoa thông thường | 07h30-11h30; 13h30-17h30. Thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Y sỹ | PKĐK Trường CĐ Y tế Thái Nguyên |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ... |