Thuốc Trị Viêm Xoang Dùng Loại Nào Tốt? Lưu Ý Sử Dụng

Cập nhật: 03/07/2024 Theo dõi trên goole news

Viêm xoang là một tình trạng viêm nhiễm các xoang cạnh mũi, gây ra những triệu chứng khó chịu như nghẹt mũi, chảy nước mũi, đau nhức vùng mặt. Thuốc trị viêm xoang là một phần quan trọng trong quá trình điều trị và kiểm soát bệnh lý này. Tuy nhiên, việc lựa chọn và sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát và hướng dẫn của bác sĩ.

Thuốc kháng sinh trị viêm xoang

Kháng sinh là nhóm thuốc được chỉ định đặc biệt khi viêm xoang được xác định là do nhiễm khuẩn gây ra. Việc sử dụng kháng sinh cần được thực hiện dưới sự giám sát và kê đơn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tình trạng kháng thuốc.

Cơ chế tác dụng

Các loại kháng sinh trên hoạt động bằng cách tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây viêm xoang. Tùy thuộc vào loại kháng sinh và loại vi khuẩn gây bệnh, cơ chế tác dụng cụ thể có thể khác nhau.

Các loại thuốc kháng sinh thường dùng

  • Amoxicillin: Thuốc kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm penicillin, thường được chỉ định đầu tiên trong điều trị viêm xoang do vi khuẩn.
  • Amoxicillin/clavulanate (Augmentin): Là sự kết hợp của amoxicillin và clavulanate (chất ức chế beta-lactamase), giúp mở rộng phổ kháng khuẩn và hiệu quả hơn trong các trường hợp vi khuẩn đã kháng amoxicillin.
  • Cefuroxime: Thuốc kháng sinh thế hệ 2 thuộc nhóm cephalosporin, có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn gây viêm xoang.
  • Levofloxacin, Moxifloxacin: Thuốc kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone, có phổ kháng khuẩn rộng và hiệu quả cao, thường được chỉ định khi các loại kháng sinh khác không hiệu quả hoặc khi nghi ngờ nhiễm khuẩn nặng.

Các loại kháng sinh trên hoạt động bằng cách tiêu diệt/ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây viêm xoang

Các loại kháng sinh trên hoạt động bằng cách tiêu diệt/ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây viêm xoang

Chỉ định

Kháng sinh được chỉ định trong các trường hợp viêm xoang cấp tính do vi khuẩn hoặc viêm xoang mạn tính có đợt cấp. Việc chỉ định kháng sinh cần dựa trên kết quả khám lâm sàng và xét nghiệm (nếu cần) để xác định nguyên nhân gây bệnh.

Liều dùng và thời gian điều trị

Liều dùng và thời gian điều trị kháng sinh phụ thuộc vào loại thuốc, tình trạng bệnh và độ tuổi của bệnh nhân. Thông thường, liệu trình điều trị kháng sinh viêm xoang kéo dài từ 7-14 ngày. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc khi triệu chứng thuyên giảm để tránh tình trạng kháng thuốc.

Tác dụng phụ:

  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, nổi mề đay, khó thở.
  • Rối loạn hệ vi sinh đường ruột: Do kháng sinh tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi trong đường ruột.
  • Các tác dụng phụ khác: Chóng mặt, nhức đầu, thay đổi vị giác…

Chữa viêm xoang bằng thuốc Corticosteroid

Corticosteroid là nhóm thuốc có tác dụng chống viêm mạnh, ức chế quá trình viêm và giảm phù nề niêm mạc xoang. Nhờ đó, các triệu chứng của viêm xoang như nghẹt mũi, chảy nước mũi, đau nhức sẽ được cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, việc sử dụng corticosteroid cần được cân nhắc kỹ lưỡng và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa.

Cơ chế tác dụng

Corticosteroid hoạt động bằng cách ức chế quá trình sản xuất các chất trung gian gây viêm như prostaglandin, leukotriene và cytokine. Các chất này đóng vai trò quan trọng trong phản ứng viêm, gây ra các triệu chứng sưng, nóng, đỏ, đau và phù nề.

Các loại thuốc corticosteroid thường dùng

  • Xịt mũi: Fluticasone propionate (Flonase), Budesonide (Rhinocort), Mometasone furoate (Nasonex), Triamcinolone acetonide (Nasacort)…
  • Nhỏ mũi: Dexamethasone
  • Uống: Prednisone, Methylprednisolone… (thường chỉ định trong trường hợp viêm xoang nặng hoặc không đáp ứng với thuốc xịt/nhỏ mũi)

Corticosteroid chống viêm mạnh, ức chế quá trình viêm và giảm phù nề niêm mạc xoang

Corticosteroid chống viêm mạnh, ức chế quá trình viêm và giảm phù nề niêm mạc xoang

Ưu điểm

  • Tác dụng nhanh chóng và mạnh mẽ trong việc giảm viêm, giảm triệu chứng nghẹt mũi, chảy nước mũi và đau nhức.
  • Corticosteroid dạng xịt và nhỏ mũi có tác dụng tại chỗ, ít hấp thu vào máu nên ít gây tác dụng phụ toàn thân.

Nhược điểm và lưu ý

  • Tác dụng phụ: Sử dụng corticosteroid kéo dài có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô mũi, chảy máu cam, loãng xương, tăng nhãn áp, suy tuyến thượng thận…
  • Nguy cơ nhiễm trùng: Corticosteroid có thể ức chế hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Không tự ý sử dụng: Việc sử dụng corticosteroid cần được chỉ định và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa.
  • Thận trọng với một số đối tượng: Phụ nữ có thai và cho con bú, trẻ em, người cao tuổi, người có bệnh tiểu đường, tăng huyết áp, loãng xương… cần thận trọng khi sử dụng corticosteroid.

Thuốc kháng histamin trị viêm xoang

Thuốc kháng histamin là một nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý dị ứng, bao gồm cả viêm xoang dị ứng. Tuy nhiên, chúng không trực tiếp điều trị viêm xoang do các tác nhân khác như vi khuẩn hay virus.

Cơ chế tác dụng

Histamin là một chất trung gian hóa học được giải phóng bởi tế bào mast trong cơ thể khi có phản ứng dị ứng. Histamin gây ra các triệu chứng như sổ mũi, ngứa mũi, hắt hơi, và sung huyết mũi. Thuốc kháng histamin hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của histamin lên các thụ thể H1, từ đó làm giảm các triệu chứng dị ứng.

Phân loại

Có hai thế hệ thuốc kháng histamin:

  • Thế hệ 1 (kháng histamin cổ điển): Chlorpheniramine, Diphenhydramine, Hydroxyzine…
  • Thế hệ 2 (kháng histamin thế hệ mới): Loratadine, Cetirizine, Fexofenadine…

Thuốc kháng histamin ngăn chặn tác dụng của histamin lên các thụ thể H1, làm giảm triệu chứng dị ứng

Thuốc kháng histamin ngăn chặn tác dụng của histamin lên các thụ thể H1, làm giảm triệu chứng dị ứng

Thuốc kháng histamin thế hệ mới ít gây buồn ngủ hơn và có thời gian tác dụng kéo dài hơn so với thế hệ 1. Tuy nhiên, việc lựa chọn loại thuốc phù hợp cần dựa trên đánh giá của bác sĩ về tình trạng bệnh và đặc điểm của từng người bệnh.

Chỉ định

Thuốc kháng histamin được chỉ định trong các trường hợp viêm xoang dị ứng, viêm mũi dị ứng kèm theo các triệu chứng như:

  • Sổ mũi, ngứa mũi
  • Hắt hơi liên tục
  • Ngứa và chảy nước mắt
  • Sung huyết mũi

Chống chỉ định

Thuốc kháng histamin không nên sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ)
  • Người bị bệnh tăng nhãn áp, phì đại tuyến tiền liệt, suy gan, suy thận nặng…

Tác dụng phụ

  • Thế hệ 1:
    • Buồn ngủ, mệt mỏi
    • Khô miệng, táo bón, bí tiểu
    • Chóng mặt, nhức đầu
  • Thế hệ 2:
    • Ít gặp hơn thế hệ 1, chủ yếu là khô miệng, buồn nôn

Thuốc giảm đau và hạ sốt

Thuốc giảm đau và hạ sốt là một phần không thể thiếu trong điều trị viêm xoang, đặc biệt là khi bệnh nhân gặp các triệu chứng đau nhức vùng mặt, sốt cao, hoặc khó chịu toàn thân. Các loại thuốc này không chỉ giúp kiểm soát triệu chứng mà còn hỗ trợ quá trình điều trị và hồi phục của người bệnh.

Paracetamol

  • Cơ chế tác dụng: Paracetamol (acetaminophen) ức chế tổng hợp prostaglandin ở trung ương, từ đó giảm đau và hạ sốt.
  • Ưu điểm: An toàn, ít tác dụng phụ, phù hợp cho nhiều đối tượng kể cả trẻ em và phụ nữ có thai (khi sử dụng đúng liều lượng).
  • Nhược điểm: Không có tác dụng kháng viêm.
  • Lưu ý: Không sử dụng quá liều khuyến cáo, đặc biệt ở những người có vấn đề về gan.

Thuốc giảm đau và hạ sốt hỗ trợ kiểm soát triệu chứng bệnh hiệu quả

Thuốc giảm đau và hạ sốt hỗ trợ kiểm soát triệu chứng bệnh hiệu quả

Ibuprofen

  • Cơ chế tác dụng: Ibuprofen thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), có tác dụng giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
  • Ưu điểm: Hiệu quả giảm đau và kháng viêm mạnh hơn paracetamol.
  • Nhược điểm: Có thể gây ra các tác dụng phụ như đau dạ dày, buồn nôn, chóng mặt. Không phù hợp cho những người có tiền sử loét dạ dày tá tràng, suy thận hoặc đang sử dụng thuốc chống đông máu.

Aspirin

  • Cơ chế tác dụng: Tương tự ibuprofen, aspirin cũng thuộc nhóm NSAID, có tác dụng giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
  • Ưu điểm: Ngoài ra, aspirin còn có tác dụng làm loãng máu, có thể hữu ích trong việc phòng ngừa cục máu đông ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.
  • Nhược điểm: Có thể gây kích ứng dạ dày và tăng nguy cơ chảy máu. Không nên sử dụng cho trẻ em dưới 16 tuổi do nguy cơ mắc hội chứng Reye.

Các thuốc giảm đau khác

  • Naproxen: Một loại NSAID khác có tác dụng kéo dài hơn ibuprofen, thường được sử dụng để giảm đau trong các trường hợp viêm xương khớp, đau cơ.
  • Diclofenac: Một loại NSAID mạnh hơn, thường được sử dụng để giảm đau trong các trường hợp viêm khớp, đau lưng, đau bụng kinh.

Tri viêm xoan bằng thuốc thông mũi

Thuốc thông mũi là một phần không thể thiếu trong điều trị viêm xoang, đặc biệt khi người bệnh gặp phải tình trạng nghẹt mũi gây khó thở, khó chịu. Tuy nhiên, việc lựa chọn và sử dụng thuốc thông mũi cần được thực hiện đúng cách và có sự tư vấn từ bác sĩ để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.

Phân loại thuốc thông mũi:

Thuốc co mạch:

  • Cơ chế tác dụng: Làm co các mạch máu trong niêm mạc mũi, giảm sưng và tăng lưu thông không khí.
  • Các loại thuốc thường dùng: Oxymetazoline (Otrivin, Afrin), Xylometazoline (Olynth), Naphazoline (Privine)…
  • Ưu điểm: Tác dụng nhanh, giảm nghẹt mũi hiệu quả.
  • Nhược điểm: Có thể gây ra tác dụng phụ như khô mũi, kích ứng niêm mạc mũi, tăng huyết áp, nhịp tim nhanh. Không nên sử dụng quá 5-7 ngày liên tục để tránh gây ra tình trạng phụ thuộc thuốc và sung huyết mũi trở lại.

Thuốc co mạch giúp làm co các mạch máu trong niêm mạc mũi, giảm sưng và tăng lưu thông không khí

Thuốc co mạch giúp làm co các mạch máu trong niêm mạc mũi, giảm sưng và tăng lưu thông không khí

Thuốc corticosteroid xịt mũi:

  • Cơ chế tác dụng: Giảm viêm và phù nề niêm mạc mũi xoang.
  • Các loại thuốc thường dùng: Fluticasone (Flixonase), Budesonide (Rhinocort), Mometasone (Nasonex)…
  • Ưu điểm: Hiệu quả lâu dài, giảm triệu chứng viêm xoang như nghẹt mũi, chảy nước mũi, hắt hơi.
  • Nhược điểm: Có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô mũi, chảy máu cam, nhức đầu.

Thuốc kháng cholinergic xịt mũi:

  • Cơ chế tác dụng: Giảm tiết dịch mũi bằng cách ức chế hoạt động của các tuyến tiết acetylcholine trong mũi.
  • Loại thuốc thường dùng: Ipratropium bromide (Atrovent Nasal Spray)
  • Ưu điểm: Giảm chảy nước mũi hiệu quả.
  • Nhược điểm: Có thể gây khô miệng, kích ứng mũi, nhức đầu.

Lưu ý khi sử dụng thuốc trị viêm xoang

Tuân thủ chỉ định của bác sĩ

  • Sử dụng đúng loại thuốc, liều lượng, đường dùng và thời gian điều trị theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngừng thuốc đột ngột khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Báo cáo ngay cho bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện hoặc có dấu hiệu nặng hơn sau vài ngày sử dụng thuốc.

Lưu ý đặc biệt với một số đối tượng

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần thận trọng khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là trong 3 tháng đầu của thai kỳ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Trẻ em: Liều dùng và loại thuốc cho trẻ em cần được điều chỉnh theo độ tuổi và cân nặng.
  • Người cao tuổi: Thận trọng khi sử dụng thuốc kháng histamin và thuốc thông mũi do có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hơn ở người cao tuổi.
  • Người có bệnh mạn tính: Bệnh nhân bị tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch, glaucoma… cần thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe của mình để được tư vấn sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.

Các lưu ý khác

  • Vệ sinh mũi xoang sạch sẽ: Rửa mũi bằng nước muối sinh lý hàng ngày giúp làm sạch dịch nhầy và giảm viêm nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây kích ứng: Hạn chế tiếp xúc với khói bụi, hóa chất, phấn hoa và các tác nhân dị ứng khác.
  • Giữ ấm cơ thể: Tránh để cơ thể bị lạnh, đặc biệt là vùng đầu và cổ.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp làm loãng dịch nhầy và dễ dàng loại bỏ ra khỏi xoang.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Giấc ngủ giúp cơ thể phục hồi và tăng cường hệ miễn dịch.

Viêm xoang là một bệnh lý phổ biến nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Bằng việc tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ và kết hợp với các biện pháp chăm sóc tại nhà, bạn có thể kiểm soát bệnh hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Bài viết liên quan

EMC Đã kết nối EMC