Cholesterol được biết đến là một loại chất béo quan trọng trong cơ thể, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học. Trong số các loại cholesterol, HDL cholesterol (High-Density Lipoprotein) được xem là “cholesterol tốt” vì khả năng loại bỏ cholesterol xấu ra khỏi máu. Nhưng điều gì xảy ra khi định lượng HDL cholesterol thấp? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng này, nguyên nhân và cách cải thiện hiệu quả.

Định lượng hdl cholesterol thấp là gì?

Trong lĩnh vực tim mạch học, mức độ lipoprotein trong máu đóng vai trò then chốt. Lipoprotein là các hạt phức tạp có nhiệm vụ vận chuyển cholesterol, triglyceride và các chất béo khác khắp cơ thể. Chúng được phân thành các loại chính dựa trên mật độ: lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL-C), lipoprotein tỷ trọng cao (HDL cholesterol) và lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL-C).

HDL cholesterol (High-Density Lipoprotein Cholesterol), thường được gọi là cholesterol "tốt", là một lipoprotein có mật độ cao, giàu protein và phospholipid. Chức năng chính của HDL cholesterol là vận chuyển cholesterol dư thừa từ các mô ngoại vi về gan để đào thải qua mật. Quá trình này được ví như "vận chuyển ngược dòng cholesterol", giúp ngăn ngừa tích tụ cholesterol tại thành mạch và góp phần duy trì tính đàn hồi của mạch máu.

Định lượng HDL cholesterol thấp được định nghĩa là nồng độ HDL cholesterol trong máu toàn phần giảm xuống dưới mức khuyến cáo. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), nồng độ HDL cholesterol trong máu được đánh giá như sau:

  • Lớn hơn hoặc bằng 60 mg/dL: Mức độ lý tưởng, có tác dụng bảo vệ tim mạch rõ rệt.
  • Từ 40 đến 59 mg/dL: Mức trung bình, cần có các biện pháp can thiệp nhằm nâng cao HDL cholesterol.
  • Thấp hơn 40 mg/dL: Mức độ thấp, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch.

dinh-luong-hdl-cholesterol-thap
Định lượng HDL cholesterol thấp được định nghĩa là nồng độ HDL cholesterol trong máu toàn phần giảm xuống dưới 40 mg/dL

Nguyên nhân HDL cholesterol thấp

Yếu tố di truyền:

  • Các đột biến gen: Một số đột biến gen hiếm gặp có thể ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển cholesterol trong cơ thể, dẫn đến giảm HDL-C. Ví dụ như hội chứng Tangier và hội chứng thiếu hụt protein chuyển cholesterol ester (CETP).
  • Tính trạng trội/lặn: Mức HDL-C có thể di truyền theo kiểu trội/lặn, nghĩa là nếu một trong hai vợ chồng mang gen di truyền HDL-C thấp thì con cái của họ có nguy cơ cao mắc phải tình trạng này.

Yếu tố lối sống:

  • Ít vận động: Lười vận động làm giảm hoạt tính của enzyme lipoprotein lipase (LPL) - enzyme có vai trò phân giải triglyceride và giúp tăng HDL-C.
  • Hút thuốc lá: Các chất có trong thuốc lá làm tổn thương nội mạc mạch máu và ức chế hoạt động của LPL, dẫn đến giảm HDL-C.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Thực phẩm giàu chất béo bão hòa, chất béo trans, cholesterol và nghèo chất xơ sẽ làm tăng LDL-C và giảm HDL-C.
  • Thừa cân béo phì: Mô mỡ thừa có thể làm giảm hoạt động của LPL và ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa cholesterol, dẫn đến giảm HDL-C.

dinh-luong-hdl-cholesterol-thap
Hút thuốc lá làm tổn thương nội mạc mạch máu dẫn đến giảm HDL cholesterol

Bệnh lý nền:

  • Bệnh tiểu đường: Tăng đường huyết mạn tính trong bệnh tiểu đường có thể làm giảm hoạt động của LPL và gây rối loạn chuyển hóa lipoprotein, dẫn đến giảm HDL-C.
  • Suy giáp: Tuyến giáp hoạt động kém (suy giáp) làm giảm tổng hợp gan và chuyển hóa cholesterol, dẫn đến giảm HDL-C.
  • Hội chứng thận hư: Bệnh lý này gây mất protein trong nước tiểu, bao gồm cả protein chuyển ApoA-I - thành phần chính của HDL-C.
  • Xơ gan mật: Bệnh lý gan mạn tính này có thể làm giảm sản xuất HDL-C do rối loạn chức năng gan.

Các yếu tố khác:

  • Giới tính: Nam giới thường có mức HDL-C thấp hơn nữ giới trước thời kỳ mãn kinh.
  • Tuổi tác: Mức HDL-C có xu hướng giảm dần theo tuổi.
  • Một số loại thuốc: Thuốc lợi tiểu thiazid, thuốc chẹn beta và steroid đồng hóa có thể làm giảm nhẹ HDL-C.

Nguy cơ sức khỏe liên quan đến định lượng hdl cholesterol thấp

Định lượng HDL cholesterol thấp (HDL-C) được xác định là nồng độ HDL-C trong máu toàn phần thấp hơn 40mg/dL. Đây là một yếu tố nguy cơ quan trọng góp phần đáng kể vào sự khởi phát và tiến triển của các bệnh lý tim mạch ( CVD), bao gồm:

Bệnh động mạch vành (CAD)

CAD là tình trạng hẹp dần lòng của các động mạch vành do sự tích tụ mảng xơ vữa bên trong lòng mạch. Mảng xơ vữa hình thành từ cholesterol LDL-C bị oxy hóa, các tế bào viêm, mô xơ và các sản phẩm của quá trình chết tế bào. Khi nồng độ HDL-C thấp, khả năng loại bỏ cholesterol LDL-C ra khỏi thành mạch giảm sút, thúc đẩy quá trình hình thành và tiến triển của mảng xơ vữa.

Theo thời gian, mảng xơ vữa lớn dần có thể gây hẹp đáng kể lòng mạch vành, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến nuôi dưỡng cơ tim. Điều này gây ra các triệu chứng như đau thắt ngực, khó thở và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim (MI).

Nhồi máu cơ tim (MI)

MI xảy ra khi lưu lượng máu đến một phần của cơ tim bị tắc nghẽn đột ngột, thường do mảng xơ vữa vỡ ra và hình thành cục máu đông trong lòng mạch vành. Sự thiếu hụt HDL-C làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa không ổn định, dễ bị vỡ và gây ra tắc nghẽn mạch máu. MI là một tình trạng cấp cứu y tế nguy hiểm đến tính mạng, đòi hỏi chẩn đoán và điều trị kịp thời để hạn chế tổn thương cơ tim và cải thiện tiên lượng.

dinh-luong-hdl-cholesterol-thap
Định lượng HDL cholesterol thấp làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim

Đột quỵ 

Mảng xơ vữa vỡ ra không chỉ ảnh hưởng đến động mạch vành mà còn có thể di chuyển đến các động mạch não. Nếu mảnh vỡ này di chuyển và gây tắc nghẽn đột ngột của động mạch não sẽ dẫn đến đột quỵ. Đây là một tình trạng bệnh lý thần kinh cấp tính gây ra tổn thương mô não do thiếu máu nuôi dưỡng.

Tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của đột quỵ, các triệu chứng có thể bao gồm yếu liệt nửa người, méo mặt, rối loạn ngôn ngữ và các vấn đề về thị lực. Đột quỵ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật và tử vong trên toàn thế giới.

Bệnh mạch máu ngoại vi (PAD)

Xảy ra do hẹp hoặc tắc nghẽn các động mạch ở chân do tích tụ mảng xơ vữa. PAD thường gây ra các triệu chứng như đau chân, đặc biệt là khi đi bộ, yếu chân và lạnh chi. Nếu không được điều trị kịp thời, PAD có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như loét và hoại tử chi, thậm chí đòi hỏi phải cắt cụt chi.

Ngoài ra, định lượng HDL cholesterol thấp còn có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như:

  • Suy giảm chức năng thận: Nghiên cứu cho thấy nồng độ HDL-C thấp có thể làm tăng nguy cơ tiến triển của bệnh thận mãn tính (chronic kidney disease - CKD).
  • Bệnh Alzheimer: Một số nghiên cứu epidem học đã chỉ ra mối liên quan giữa HDL-C thấp và nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Tuy nhiên, cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn để xác định mối quan hệ nhân quả giữa hai yếu tố này.

Cách tăng chỉ số hdl cholesterol

Mục tiêu chính của việc cải thiện định lượng HDL-C thấp là làm tăng nồng độ HDL-C trong máu, đồng thời duy trì mức LDL-C và triglyceride trong giới hạn bình thường. Điều này giúp tối ưu hóa tỷ lệ giữa cholesterol "tốt" (HDL-C) và cholesterol "xấu" (LDL-C), từ đó làm giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch.

Thay đổi lối sống

Đây là chiến lược nền tảng trong việc cải thiện HDL-C thấp. Các can thiệp thay đổi lối sống bao gồm:

Tập thể dục thường xuyên: Các hoạt động thể lực sức bền với cường độ vừa phải, duy trì tối thiểu 30 phút hầu hết các ngày trong tuần, được khuyến cáo là có hiệu quả nhất trong việc làm tăng HDL-C. Các hoạt động thể lực phù hợp bao gồm đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe, khiêu vũ... Tập luyện cường độ cao ngắt quãng (HIIT) cũng có thể mang lại lợi ích gia tăng HDL-C.

Giảm cân và duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân béo phì là yếu tố nguy cơ chính làm giảm HDL-C. Giảm cân an toàn và bền vững (khoảng 0.5-1kg/tuần) thông qua kết hợp chế độ ăn ít calo và tập thể dục thường xuyên có thể làm tăng đáng kể nồng độ HDL-C.

Điều chỉnh chế độ ăn uống:

  • Hạn chế chất béo bão hòa: Thường có nhiều trong thịt mỡ, bơ, phô mai, các sản phẩm từ sữa nguyên béo, đồ chiên rán nhiều dầu mỡ.
  • Loại bỏ chất béo trans: Có trong các thực phẩm đóng gói, bánh ngọt, đồ ăn nhanh...
  • Giảm cholesterol dietary: Giới hạn cholesterol từ nguồn động vật như lòng đỏ trứng, nội tạng động vật.
  • Tăng cường chất béo không bão hòa đơn và đa: Có nhiều trong dầu olive, dầu hạt cải, cá béo (hồi, saumon, cá ngừ), các loại hạt (óc chó, hạnh nhân).
  • Bổ sung chất xơ hòa tan: Có trong yến mạch, đậu quả, rau xanh, trái cây. Chất xơ hòa tan giúp gắn kết và đào thải cholesterol ra khỏi cơ thể.

Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ tim mạch mạnh mẽ nhất. Các chất độc hại trong thuốc lá làm tổn thương nội mạc mạch máu, đồng thời làm giảm HDL-C. Bỏ thuốc lá là biện pháp thiết yếu để cải thiện sức khỏe tim mạch nói chung và làm tăng HDL-C nói riêng.

Duy trì cân nặng ở mức hợp lý: Căng thẳng mạn tính có thể làm giảm HDL-C. Thực hành các phương pháp quản lý căng thẳng hiệu quả như yoga, thiền định, hít thở sâu... có thể mang lại lợi ích đáng kể.

dinh-luong-hdl-cholesterol-thap
Tập thể dục thường xuyên mang lại lợi ích gia tăng HDL cholesterol

Điều trị bằng thuốc

Trong trường hợp thay đổi lối sống không mang lại hiệu quả mong muốn, bác sĩ có thể cân nhắc kê đơn thuốc điều trị. Các thuốc có tác dụng làm tăng HDL-C bao gồm:

  • Niacin (vitamin B3): Ở liều cao, niacin có thể làm tăng HDL-C nhưng cũng có thể gây ra tác dụng phụ như đỏ bừng mặt, buồn nôn, đau bụng... Bác sĩ sẽ cần theo dõi chặt chẽ tình trạng bệnh nhân khi sử dụng niacin.
  • Inibitor CETP (cholesteryl ester transfer protein): Nhóm thuốc này hoạt động bằng cách ức chế CETP, một protein vận chuyển cholesterol ester từ HDL-C sang LDL-C. Ức chế CETP giúp làm tăng nồng độ HDL-C và giảm nồng độ LDL-C. Tuy nhiên, các thuốc ức chế CETP có thể gây ra tác dụng phụ như đau cơ, tăng men gan... nên cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ khi sử dụng.

Lưu ý: Việc sử dụng thuốc điều trị HDL-C thấp cần được thực hiện theo hướng dẫn và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa. Mỗi loại thuốc có những ưu nhược điểm và tác dụng phụ riêng, bác sĩ sẽ lựa chọn phương án điều trị phù hợp nhất với từng bệnh nhân.

Định lượng HDL cholesterol thấp là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể cải thiện được. Bằng cách thay đổi lối sống và thực hiện các biện pháp phù hợp, bạn có thể nâng cao mức HDL cholesterol, bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình. Hãy bắt đầu từ hôm nay để có một trái tim khỏe mạnh hơn.

Câu hỏi thường gặp

Máu nhiễm mỡ có hiến máu được không? Câu trả lời là phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng máu nhiễm mỡ.

  • Trường hợp máu nhiễm mỡ nhẹ: Nếu chỉ số mỡ máu không quá cao và chưa gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe, bạn vẫn có thể hiến máu. Tuy nhiên, cần thông báo tình trạng sức khỏe của mình cho nhân viên y tế trước khi hiến máu.
  • Trường hợp máu nhiễm mỡ nặng: Nếu chỉ số mỡ máu cao, bạn không nên hiến máu vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng máu và gây khó khăn trong quá trình bảo quản và sử dụng.

Hiến máu là một hành động cao đẹp, nhưng hãy luôn ưu tiên bảo vệ sức khỏe của bản thân và người nhận máu. Nếu bạn không chắc chắn về tình trạng sức khỏe của mình, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định hiến máu.

Mỡ máu cao, hay rối loạn lipid máu, thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, một số nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa mỡ máu cao và đau đầu.

  • Tăng huyết áp: Mỡ máu cao làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, dẫn đến tăng huyết áp - một nguyên nhân phổ biến gây đau đầu.
  • Giảm lưu lượng máu: Mảng bám cholesterol tích tụ trong mạch máu có thể cản trở lưu thông máu lên não, gây đau đầu.
  • Viêm: Mỡ máu cao có thể kích thích phản ứng viêm trong cơ thể, góp phần gây đau đầu.

Nếu bạn thường xuyên bị đau đầu và nghi ngờ có thể liên quan đến mỡ máu cao, hãy đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Triglyceride cao là tình trạng lượng chất béo trung tính trong máu vượt mức cho phép, tiềm ẩn nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho sức khỏe.

  • Bệnh tim mạch: Tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, đau tim, đột quỵ.
  • Viêm tụy cấp: Gây đau bụng dữ dội, buồn nôn, sốt.
  • Gan nhiễm mỡ: Tổn thương gan, dẫn đến suy gan.
  • Hội chứng chuyển hóa: Tăng nguy cơ tiểu đường, huyết áp cao.

Kiểm soát triglyceride cao bằng chế độ ăn lành mạnh, tập luyện đều đặn và tuân thủ chỉ định điều trị của bác sĩ là chìa khóa bảo vệ sức khỏe toàn diện.

Máu nhiễm mỡ khi mang thai không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ mà còn có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng cho thai nhi.

  • Nguy cơ cho mẹ: Tiền sản giật, sản giật, tăng huyết áp, các bệnh lý về tim mạch, gan, thận.
  • Nguy cơ cho thai nhi: Sinh non, nhẹ cân, dị tật bẩm sinh, thậm chí tử vong.
  • Nguy cơ di truyền: Trẻ sinh ra có nguy cơ cao bị máu nhiễm mỡ.

Điều quan trọng là phát hiện và kiểm soát mỡ máu từ sớm thông qua chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện phù hợp và tuân thủ chỉ định của bác sĩ.

Việc sử dụng thuốc mỡ máu phụ thuộc vào tình trạng mỡ máu của bạn. Nếu chỉ số mỡ máu vẫn cao sau khi ngừng thuốc, bạn cần tiếp tục điều trị.

Bạn nên thường xuyên kiểm tra mỡ máu và tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều lượng hoặc loại thuốc phù hợp.

Bên cạnh việc dùng thuốc, thay đổi lối sống lành mạnh như ăn uống khoa học, tập thể dục thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát mỡ máu.


Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Điều trị phòng ngừa

Danh sách Bác sĩ - Chuyên gia

Xem tất cả

Danh sách Cơ sở y tế

Xem tất cả