Viêm khớp cùng chậu là bệnh lý viêm khớp mạn tính, thường gây đau và cứng khớp vùng lưng dưới, hông, mông. Bệnh có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Vậy viêm khớp cùng chậu là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bệnh lý này.

Viêm khớp cùng chậu là gì?

Viêm khớp cùng chậu là một dạng viêm khớp đặc trưng bởi tình trạng viêm nhiễm tại một hoặc cả hai khớp cùng chậu. Khớp cùng chậu là khớp nối giữa xương cùng (phần cuối của cột sống) và xương chậu, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ trọng lượng cơ thể và giúp cơ thể vận động linh hoạt.

Khi bị viêm khớp cùng chậu, các mô xung quanh khớp bị viêm, gây đau, cứng khớp và hạn chế vận động. Cơn đau thường xuất hiện ở vùng mông, lưng dưới và có thể lan xuống chân.

Đặc điểm của bệnh:

  • Tính chất viêm: Khớp cùng chậu bị viêm, sưng, nóng, đỏ, đau. Tình trạng viêm có thể lan rộng ra các mô xung quanh.
  • Vị trí: Ảnh hưởng đến khớp cùng chậu, gây đau ở vùng mông, lưng dưới, hông, thậm chí lan xuống chân.
  • Tiến triển: Thường khởi phát âm thầm, tiến triển từ từ, có thể kéo dài dai dẳng nếu không được điều trị đúng cách.
  • Liên quan đến viêm cột sống dính khớp: Viêm khớp cùng chậu thường được xem là một biểu hiện sớm hoặc một phần của bệnh viêm cột sống dính khớp - một bệnh lý viêm mạn tính ảnh hưởng đến cột sống và các khớp khác.

Viêm khớp cùng chậu có thể xảy ra ở cả hai khớp cùng chậu
Viêm khớp cùng chậu có thể xảy ra ở cả hai khớp cùng chậu

Triệu chứng của viêm khớp cùng chậu

Viêm khớp cùng chậu thường khởi phát âm thầm, sau đó gây ra các triệu chứng ảnh hưởng đến vận động và chất lượng cuộc sống.

Đau:

  • Vị trí: Đau thường xuất hiện ở vùng thắt lưng dưới, mông, hông, và có thể lan xuống chân (đặc biệt là mặt sau đùi). Cơn đau thường đối xứng ở hai bên, nhưng cũng có thể chỉ đau một bên.
  • Tính chất: Đau âm ỉ, dai dẳng, có thể dữ dội hơn vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi một thời gian dài. Vận động, đặc biệt là các động tác xoay người, cúi gập, leo cầu thang, có thể làm cơn đau tăng lên.
  • Các điểm đau đặc biệt: Ấn vào các điểm như khớp cùng chậu, gai chậu trước trên, mào chậu... sẽ gây đau.

Cứng khớp:

  • Cứng khớp buổi sáng: Người bệnh thường cảm thấy cứng khớp vào buổi sáng sau khi thức dậy, khó khăn khi cử động, cần một khoảng thời gian để khớp "nóng lên" và vận động dễ dàng hơn.
  • Hạn chế vận động: Cứng khớp khiến người bệnh khó khăn khi thực hiện các động tác như cúi, xoay người, ngồi xổm, leo cầu thang... Phạm vi vận động của khớp háng cũng có thể bị hạn chế.

Các triệu chứng khác:

  • Sưng, nóng, đỏ: Trong một số trường hợp, vùng khớp cùng chậu bị viêm có thể sưng, nóng, đỏ.
  • Mệt mỏi, sốt nhẹ: Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, uể oải, kém ăn, và sốt nhẹ.
  • Rối loạn giấc ngủ: Cơn đau dai dẳng có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ, khiến người bệnh khó ngủ, ngủ không ngon giấc.
  • Thay đổi dáng đi: Do đau và cứng khớp, người bệnh có thể thay đổi dáng đi, đi khập khiễng, hoặc nghiêng người về một bên.

Nguyên nhân gây bệnh

  • Thoái hóa khớp: Tuổi tác là yếu tố chính gây nên tình trạng thoái hóa khớp. Sụn khớp bị bào mòn theo thời gian, khiến các xương cọ xát vào nhau, gây viêm và đau. Người cao tuổi, thường xuyên lao động nặng, vận động viên... có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp cùng chậu.
  • Chấn thương: Chấn thương vùng chậu, thắt lưng do tai nạn giao thông, té ngã, chơi thể thao... có thể gây tổn thương khớp cùng chậu, dẫn đến viêm.
  • Mang thai: Sự thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ, đặc biệt là hormone relaxin, làm giãn các dây chằng, khớp vùng chậu, tăng nguy cơ viêm khớp cùng chậu. Tăng cân khi mang thai cũng tạo áp lực lên khớp cùng chậu, góp phần gây viêm.

Mang thai có thể là nguyên nhân gây viêm khớp vùng chậu
Mang thai có thể là nguyên nhân gây viêm khớp vùng chậu

  • Nhiễm trùng: Vi khuẩn có thể xâm nhập vào khớp cùng chậu qua đường máu hoặc trực tiếp từ các ổ nhiễm trùng lân cận (như nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm ruột thừa...). Một số bệnh lý nhiễm trùng có thể gây viêm khớp cùng chậu như: nhiễm khuẩn huyết, lao xương khớp, viêm cột sống dính khớp...
  • Các bệnh lý khác:
    • Bệnh lý tự miễn: Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, lupus ban đỏ hệ thống... là những bệnh lý tự miễn có thể gây viêm khớp cùng chậu.
    • Bệnh gút: Gout là một dạng viêm khớp do sự lắng đọng tinh thể urat trong khớp, bao gồm cả khớp cùng chậu.
    • Cường cận giáp: Bệnh lý này làm tăng nồng độ canxi trong máu, có thể gây lắng đọng canxi tại khớp, dẫn đến viêm.
  • Yếu tố di truyền: Một số gen có liên quan đến nguy cơ mắc viêm khớp cùng chậu. Người có tiền sử gia đình từng mắc bệnh này có nguy cơ cao hơn.
  • Lối sống: Ít vận động, ngồi nhiều, tư thế sai... có thể làm tăng nguy cơ viêm khớp cùng chậu. Thường xuyên hút thuốc lá cũng có thể là yếu tố gây bệnh.

Biến chứng của viêm khớp cùng chậu

  • Hạn chế vận động: Viêm kéo dài khiến vùng tổn thương lan rộng, xâm lấn dây thần kinh tọa và các cơ lân cận (cơ mông, cơ đùi), gây teo cơ, giảm khả năng vận động.
  • Liệt chi: Tổn thương nặng ở khớp và dây thần kinh có thể gây dính khớp, biến dạng khớp, tê cứng chi, khó vận động, thậm chí liệt.
  • Ảnh hưởng khả năng sinh sản (ở nữ giới): Tăng nguy cơ viêm vòi trứng, viêm cổ tử cung, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, gây vô sinh, hiếm muộn, mang thai ngoài tử cung, sinh khó.
  • Giảm chất lượng cuộc sống: Đau đớn kéo dài, khó khăn trong sinh hoạt, vận động, làm việc, ảnh hưởng đến tâm lý, giấc ngủ và chất lượng cuộc sống.

Cách chẩn đoán bệnh chính xác

Chẩn đoán viêm khớp cùng chậu cần kết hợp nhiều phương pháp để đánh giá chính xác tình trạng bệnh. Dưới đây là các bước chẩn đoán thường được áp dụng:

Khám lâm sàng:

  • Hỏi bệnh sử: Tìm hiểu về triệu chứng, thời gian khởi phát, yếu tố nguy cơ...
  • Khám thực thể: Kiểm tra tư thế, dáng đi, đánh giá phạm vi vận động khớp háng, cột sống, các nghiệm pháp thăm khám đặc hiệu.

Chẩn đoán hình ảnh:

  • Chụp X-quang: Phát hiện các thay đổi ở khớp cùng chậu, như hẹp khe khớp, gai xương, xơ cứng...
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đánh giá chi tiết hơn các tổn thương phần mềm, viêm, phù nề...
  • Chụp CT scan: Cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương.

Xét nghiệm:

  • Xét nghiệm máu: Đánh giá các dấu hiệu viêm, loại trừ các bệnh lý khác.
  • Xét nghiệm dịch khớp: Ít khi được sử dụng, chủ yếu để loại trừ nhiễm trùng khớp.

Tiêm chẩn đoán: Tiêm thuốc tê vào khớp cùng chậu, nếu giảm đau sau tiêm, khả năng cao là viêm khớp cùng chậu.

Những ai có nguy cơ bị viêm khớp cùng chậu?

  • Người trên 40 tuổi.
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh viêm khớp cùng chậu.
  • Người từng bị viêm cột sống dính khớp.
  • Người bị các bệnh lý viêm ruột.
  • Người từng bị chấn thương ở vùng chậu.
  • Người lao động vất vả, thường xuyên khuân vác nặng.
  • Người có tư thế làm việc sai lệch.

Bệnh thường xảy ra ở những người có tư thế sai lệch
Bệnh thường xảy ra ở những người có tư thế sai lệch

Biện pháp phòng ngừa hiệu quả

  • Duy trì tư thế đúng: Khi đứng, ngồi, hoặc làm việc, hãy chú ý giữ lưng thẳng, tránh cúi gập người hoặc vẹo cột sống. Điều này giúp giảm áp lực lên khớp cùng chậu.
  • Tập thể dục thường xuyên: Các bài tập nhẹ nhàng như yoga, bơi lội,... giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, duy trì độ linh hoạt của khớp và giảm nguy cơ viêm khớp.
  • Kiểm soát cân nặng: Thừa cân, béo phì làm tăng áp lực lên khớp, thúc đẩy quá trình viêm và thoái hóa.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung canxi, vitamin D, omega-3, các chất chống oxy hóa từ rau củ quả... Kiêng chế biến thực phẩm nhiều dầu mỡ, đường, muối.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý xương khớp, bao gồm cả viêm khớp cùng chậu.
  • Tránh chấn thương: Cần cẩn thận trong các hoạt động thể thao, lao động để tránh chấn thương vùng lưng, hông.
  • Kiểm soát các bệnh lý: Điều trị tốt các bệnh lý nền như viêm khớp dạng thấp, vẩy nến... có thể làm tăng nguy cơ bị viêm khớp cùng chậu.

Người bệnh viêm khớp cùng chậu có nên đi bộ không?

Người bị viêm khớp cùng chậu vẫn có thể đi bộ. Đi bộ nhẹ nhàng rất tốt, nhưng cần lưu ý:

  • Đi bộ đúng cách với tốc độ vừa phải, bước ngắn, lưng thẳng.
  • Thời gian hợp lý, bắt đầu ngắn, từ từ tăng dần để tránh mệt mỏi.
  • Chọn loại giày dép phù hợp, đế mềm, vừa vặn, nâng đỡ tốt.
  • Lắng nghe cơ thể, nghỉ ngơi nếu cảm thấy đau.

Người bị viêm khớp cùng chậu vẫn có thể đi bộ nhẹ nhàng
Người bị viêm khớp cùng chậu vẫn có thể đi bộ nhẹ nhàng

Khi nào cần gặp bác sĩ?

  • Đau vùng thắt lưng dưới, hông, mông kéo dài không đỡ.
  • Cơn đau tăng khi vận động, ngồi lâu, thay đổi tư thế.
  • Cứng khớp, hạn chế vận động vùng lưng, hông.
  • Cơn đau lan xuống phần chân, gây tê bì.
  • Sốt, mệt mỏi, sụt cân không xác định nguyên nhân.
  • Các triệu chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Nghi ngờ viêm khớp cùng chậu sau chấn thương, nhiễm trùng.

Phương pháp điều trị viêm khớp cùng chậu

Mục tiêu điều trị viêm khớp cùng chậu là giảm đau, giảm viêm, duy trì chức năng vận động và ngăn ngừa biến dạng khớp. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được áp dụng:

Điều trị nội khoa

Thuốc được sử dụng để kiểm soát triệu chứng bệnh cũng như làm chậm quá trình tiến triển của viêm khớp. Các loại thuốc thường được chỉ định bao gồm:

  • Thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAID): Như ibuprofen, naproxen, diclofenac... giúp giảm đau, giảm viêm.
  • Thuốc giảm đau nhóm opioid: Được sử dụng trong trường hợp đau nặng, không đáp ứng với NSAID.
  • Thuốc ức chế TNF-alpha: Như adalimumab, etanercept, infliximab... có công dụng ức chế hoạt động của hệ miễn dịch, giảm tình trạng viêm nhiễm.
  • Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs): Như methotrexate, sulfasalazine... hỗ trợ làm chậm quá trình tiến triển của bệnh viêm khớp cùng chậu.
  • Thuốc sinh học: Như secukinumab, ixekizumab... ức chế các cytokine gây viêm, giúp kiểm soát bệnh.

Thuốc NSAID có tác dụng giảm đau, chống viêm
Thuốc NSAID có tác dụng giảm đau, chống viêm

Phẫu thuật

Phẫu thuật thường được xem xét khi các phương pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả hoặc khi có biến dạng khớp nghiêm trọng. Mục tiêu của phẫu thuật là giảm đau, cải thiện chức năng vận động và ngăn ngừa biến dạng khớp nặng hơn. Một số phương pháp phẫu thuật bao gồm:

  • Phẫu thuật thay khớp cùng chậu: Thay thế khớp cùng chậu bị tổn thương bằng khớp nhân tạo.
  • Phẫu thuật cố định khớp: Nối các xương ở khớp cùng chậu lại với nhau để giảm đau và ổn định khớp.

Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong điều trị viêm khớp cùng chậu, giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp, tăng tính linh hoạt của khớp và giảm đau. Một số phương pháp vật lý trị liệu thường được chỉ định như:

  • Bài tập vận động: Các bài tập kéo giãn, tăng cường cơ bắp vùng lưng, hông, đùi giúp cải thiện phạm vi vận động, giảm cứng khớp và tăng cường sự ổn định của cột sống.
  • Thủy trị liệu: Tập luyện trong nước giúp giảm áp lực lên khớp, tăng cường sức mạnh cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
  • Chườm nóng/lạnh: Chườm nóng giúp giảm đau, thư giãn cơ bắp, chườm lạnh giúp giảm viêm, sưng.
  • Siêu âm, điện xung: Các phương pháp này giúp giảm đau, giảm viêm và tăng cường tuần hoàn máu đến vùng khớp bị tổn thương.

Kích thích điện

Kích thích điện qua da (TENS) là phương pháp sử dụng dòng điện nhẹ để kích thích các dây thần kinh, giúp giảm đau. Điện cực được đặt trên da ở vùng bị đau, dòng điện sẽ tác động lên các dây thần kinh, ngăn chặn tín hiệu đau truyền đến não.

Sóng xung kích

Liệu pháp sóng xung kích sử dụng sóng âm năng lượng cao tác động vào vùng khớp bị viêm, giúp giảm đau, kích thích tái tạo mô và cải thiện tuần hoàn máu.

Viêm khớp cùng chậu là một bệnh lý mạn tính, tuy nhiên, nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát các triệu chứng, duy trì cuộc sống vận động bình thường. Hãy chủ động tìm hiểu về bệnh, thăm khám bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường và xây dựng lối sống lành mạnh để phòng ngừa bệnh hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

Bệnh viêm đa khớp, một dạng viêm khớp mãn tính, có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được kiểm soát kịp thời.

  • Tổn thương khớp: Gây đau đớn, biến dạng, thậm chí tàn phế.
  • Ảnh hưởng toàn thân: Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, loãng xương, nhiễm trùng.
  • Giảm chất lượng cuộc sống: Hạn chế vận động, ảnh hưởng tâm lý.

Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là chìa khóa để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm.



Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Điều trị phòng ngừa

Danh sách Bác sĩ - Chuyên gia

Xem tất cả

Danh sách Cơ sở y tế

Xem tất cả