Viêm amidan là bệnh lý thường gặp ở trẻ em, gây đau họng, khó nuốt, sốt và mệt mỏi. Việc điều trị kịp thời và đúng cách rất quan trọng để ngăn ngừa biến chứng. Vậy, trẻ bị viêm amidan uống thuốc gì? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại thuốc thường được sử dụng.

Trẻ bị viêm amidan uống thuốc gì?

Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ kê đơn các loại thuốc phù hợp cho trẻ. Dưới đây là một số nhóm thuốc thường được sử dụng:

Thuốc xịt họng và nước súc miệng sát khuẩn

Thuốc xịt họng và nước súc miệng sát khuẩn thường được sử dụng như một liệu pháp hỗ trợ trong điều trị viêm amidan, đặc biệt là trong giai đoạn khởi phát với các triệu chứng nhẹ. 

Cơ chế tác động:

  • Xịt họng: Hoạt chất tiếp xúc trực tiếp niêm mạc họng, tạo lớp màng bảo vệ, giảm đau, diệt khuẩn, hỗ trợ lành bệnh.
  • Nước súc miệng: Hoạt chất len lỏi khắp khoang miệng, loại bỏ mảng bám, vi khuẩn, giảm viêm nhiễm.

Ưu điểm:

  • Dạng bào chế tiện lợi, dễ dàng sử dụng, phù hợp mọi lứa tuổi
  • Tác dụng nhanh, giảm khó chịu tức thì
  • Tiện lợi, dễ mang theo
  • An toàn khi dùng đúng cách

Tác dụng phụ:

  • Kích ứng nhẹ (nóng rát, khô miệng…)
  • Dị ứng (hiếm gặp)
  • Mất cân bằng hệ vi sinh (lạm dụng)

Các loại thường dùng:

  • Xịt họng: Orafar, Tantum Verde, Betadine, Strepsils
  • Nước súc miệng: Listerine, Colgate Plax, T-B, Eludril
Orafar là thuốc xịt họng giúp giảm đau, diệt khuẩn
Orafar là thuốc xịt họng giúp giảm đau, diệt khuẩn

Lưu ý: 

  • Không sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi hoặc trẻ có tiền sử dị ứng với thành phần thuốc.
  • Đối với trẻ nhỏ, nên chọn các sản phẩm dành riêng cho trẻ em.
  • Sau khi sử dụng thuốc xịt họng, không nên ăn uống ngay.

Thuốc giảm đau, hạ sốt

Thuốc giảm đau, hạ sốt có tác dụng làm giảm cảm giác đau và hạ nhiệt độ cơ thể, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Cơ chế tác động:

  • Paracetamol: Ức chế tổng hợp prostaglandin, chất trung gian gây đau và sốt, ở hệ thần kinh trung ương.
  • Ibuprofen: Ức chế hoạt động của enzym cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin, từ đó giảm đau và hạ sốt. Ngoài ra, ibuprofen cũng có khả năng kháng viêm.

Ưu điểm:

  • Hiệu quả nhanh, giảm đau và hạ sốt trong vòng 30 phút đến 1 giờ.
  • Dễ sử dụng, có nhiều dạng bào chế phù hợp với trẻ nhỏ.
  • An toàn khi dùng đúng liều và ít tác dụng phụ.
  • Phổ biến, dễ mua tại các nhà thuốc.

Tác dụng phụ:

  • Paracetamol: Hiếm gặp phản ứng dị ứng, quá liều có thể gây hại gan.
  • Ibuprofen: Có thể gây rối loạn tiêu hóa, hiếm gặp loét dạ dày, tổn thương thận, dị ứng.

Các loại thuốc thường dùng:

  • Paracetamol (Hapacol, Efferalgan)
  • Ibuprofen (Nurofen)

Thuốc kháng sinh

Thuốc kháng sinh chỉ được chỉ định khi viêm amidan do vi khuẩn, kháng sinh giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, giảm triệu chứng và rút ngắn thời gian bệnh.

Cơ chế tác động: Kháng sinh ức chế sự phát triển hoặc tiêu diệt vi khuẩn bằng cách tác động lên thành tế bào, quá trình tổng hợp protein hoặc axit nucleic của chúng.

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cao trong điều trị viêm amidan do vi khuẩn.
  • Giảm nhanh các triệu chứng và rút ngắn thời gian bệnh.
  • Ngăn ngừa biến chứng như áp-xe amidan, viêm tai giữa, thấp tim.

Tác dụng phụ:

  • Rối loạn tiêu hóa với các triệu chứng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Cơ thể xảy ra phản ứng dị ứng như nổi mẩn đỏ, ngứa, khó thở.
  • Rối loạn hệ vi sinh đường ruột.
  • Hiếm gặp: Tác dụng phụ nghiêm trọng như tổn thương gan, thận.

Các loại thuốc thường dùng:

  • Nhóm penicillin (Amoxicillin, Augmentin)
  • Nhóm cephalosporin (Cefixime, Cefuroxime)
  • Nhóm macrolide (Azithromycin, Clarithromycin)
Azithromycin là nhóm thuốc kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh
Azithromycin là nhóm thuốc kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh

Thuốc giảm phù nề, chống viêm

Khi viêm amidan gây sưng nề nhiều, thuốc giảm phù nề, chống viêm giúp giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và hỗ trợ hồi phục.

Cơ chế tác động:

  • Corticosteroid: Ức chế phản ứng viêm, giảm sưng nề nhanh chóng
  • Enzyme phân giải protein: Phân giải dịch tiết viêm, giảm sưng và đau

Ưu điểm:

  • Giảm sưng viêm nhanh, cải thiện khó thở, khó nuốt
  • Giảm đau nhức nhanh chóng, cải thiện tình trạng viêm nhiễm
  • Hỗ trợ quá trình hồi phục

Tác dụng phụ:

  • Corticosteroid: Tăng đường huyết, loãng xương, suy giảm miễn dịch (dùng lâu dài), nhiễm nấm miệng
  • Enzyme: Rối loạn tiêu hóa, hiếm gặp dị ứng

Các loại thuốc thường dùng:

  • Corticosteroid:
    • Dạng xịt: Beclomethasone, Fluticasone, Budesonide.
    • Dạng uống hoặc tiêm: Prednisolone, Dexamethasone (chỉ sử dụng trong trường hợp nặng và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ).
  • Alpha-chymotrypsin: Dạng viên ngậm dưới lưỡi như Alpha Choay, Chymoral.

Thuốc giảm ho, long đờm

  • Thuốc trị ho: Thường dùng Dextromethorphan hoặc các siro ho dạng thảo dược. Không dùng nhóm Terpin, Codein cho trẻ nhỏ vì có thể gây ức chế trung tâm hô hấp, gây khó thở, ngừng thở.
  • Thuốc long đờm: Thường dùng N – Acetylcystein, Bromhexin… Khi dùng cho trẻ nhỏ, mẹ cần lưu ý cho trẻ uống thuốc với nhiều nước để phát huy tác dụng tốt nhất.

Ho và khạc đờm là phản xạ tự nhiên của cơ thể nhằm đào thải dị vật hoặc dịch tiết đường hô hấp ra ngoài. Phản xạ này hoạt động tốt sẽ giúp trẻ nhanh chóng khỏi bệnh hơn. Do vậy, các bác sĩ thường khuyến cáo không lạm dụng thuốc ho, long đờm với trẻ nhỏ bị viêm amidan. Bé chỉ nên dùng thuốc trong trường hợp ho nhiều gây kiệt sức, mất ngủ, khó khạc đờm, đờm đặc…

Một số lưu ý về việc sử dụng thuốc chữa viêm amidan

Sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả là rất quan trọng khi điều trị viêm amidan ở trẻ. Hãy tuân thủ chỉ định của bác sĩ, không tự ý dùng thuốc, đặc biệt là kháng sinh. Đảm bảo dùng đúng thuốc, đúng liều, đúng thời gian và tái khám theo lịch hẹn.

Lưu ý cụ thể:

  • Kháng sinh: Chỉ dùng khi có chỉ định, uống trước bữa ăn, không dùng quá 10 ngày, theo dõi tác dụng phụ.
  • Giảm đau, hạ sốt: Dùng đúng liều, chọn thuốc phù hợp (paracetamol ưu tiên), theo dõi tác dụng phụ.
  • Giảm phù nề, chống viêm (corticosteroid): Dùng thận trọng, theo dõi sát, không ngừng thuốc đột ngột.

Chăm sóc tại nhà:

  • Nghỉ ngơi, uống nhiều nước, súc miệng nước muối ấm.
  • Ăn thức ăn mềm, lỏng, dễ nuốt.
  • Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, luôn giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vùng mũi, miệng, họng.
  • Theo dõi tình trạng và báo bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường.
Bố mẹ nên hướng dẫn trẻ vệ sinh răng miệng sạch sẽ để phòng ngừa bệnh
Bố mẹ nên hướng dẫn trẻ vệ sinh răng miệng sạch sẽ để phòng ngừa bệnh

Lưu ý khác:

  • Không tự ý kết hợp thuốc.
  • Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát và luôn kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.

Khi nào trẻ cần phải đến gặp bác sĩ?

  • Trẻ sốt cao liên tục trên 38.5 độ C.
  • Đau họng dữ dội, khó nuốt, ảnh hưởng đến việc ăn uống.
  • Xuất hiện các triệu chứng như khó thở, khàn tiếng, sưng hạch bạch huyết.
  • Triệu chứng bệnh không có dấu hiệu cải thiện sau 2-3 ngày điều trị tại nhà.

Hiểu rõ về việc “trẻ bị viêm amidan uống thuốc gì” không chỉ giúp cha mẹ chăm sóc con tốt hơn mà còn phòng tránh biến chứng nguy hiểm. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về các loại thuốc thường dùng, lưu ý khi sử dụng và tầm quan trọng của việc thăm khám bác sĩ. Hãy luôn nhớ, sức khỏe của trẻ là trên hết, đừng chần chừ tìm đến sự tư vấn chuyên môn khi cần thiết.

Câu hỏi thường gặp

Viêm amidan, dù gây khó chịu, KHÔNG lây lan qua tiếp xúc thông thường. Điều này có nghĩa là bạn có thể yên tâm khi gần gũi người bệnh mà không lo bị lây nhiễm.

  • Nguyên nhân gây bệnh: Viêm amidan thường do vi khuẩn hoặc virus gây ra, nhưng bản thân tình trạng viêm không lây.
  • Yếu tố di truyền: Mặc dù không lây, viêm amidan có thể mang tính di truyền, đặc biệt là trường hợp viêm tái phát nhiều lần.
  • Phòng ngừa: Vệ sinh tay thường xuyên, tránh tiếp xúc gần với người bị nhiễm trùng đường hô hấp, và tăng cường hệ miễn dịch là những biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Đừng để nỗi lo lây nhiễm cản trở bạn quan tâm đến người thân bị viêm amidan. Hãy tìm hiểu thêm về bệnh và cách phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.

  • NÊN: Đặc biệt hiệu quả trong giai đoạn đầu, viêm nhẹ
  • KHÔNG THAY THẾ THUỐC: Trường hợp nặng cần thăm khám, dùng thuốc theo chỉ định bác sĩ

Cách thực hiện: Pha nước muối loãng, ngậm và súc họng đều đặn nhiều lần/ngày

Lưu ý: Nước muối chỉ hỗ trợ điều trị, không thay thế phác đồ của bác sĩ. Hãy chủ động thăm khám để được tư vấn chính xác!

  • Cắt amidan có thể giúp giảm đáng kể tần suất và mức độ nghiêm trọng của viêm amidan.
  • Tuy nhiên, nó không đảm bảo hoàn toàn ngăn ngừa viêm họng.
  • Viêm họng vẫn có thể xảy ra do các nguyên nhân khác như virus, vi khuẩn, dị ứng, hoặc trào ngược dạ dày thực quản.

Quyết định cắt amidan cần được đưa ra sau khi thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ, cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro. Tìm hiểu kỹ về tình trạng sức khỏe của bạn và các lựa chọn điều trị khác trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Viêm amidan, một tình trạng phổ biến gây đau họng và khó chịu, có thể tự khỏi trong một số trường hợp nhẹ, đặc biệt là khi do virus gây ra. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài hoặc nặng, việc thăm khám bác sĩ là cần thiết để tránh biến chứng.

  • Nguyên nhân: Viêm amidan thường do virus hoặc vi khuẩn gây ra
  • Triệu chứng: Đau họng, sốt, sưng amidan, khó nuốt
  • Tự khỏi: Có thể trong trường hợp nhẹ, do virus, và hệ miễn dịch khỏe mạnh
  • Cần thăm khám: Khi triệu chứng nặng, kéo dài, hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn
  • Điều trị: Nghỉ ngơi, uống nhiều nước, thuốc giảm đau, kháng sinh (nếu do vi khuẩn)

Cắt amidan có thể là giải pháp cần thiết trong một số trường hợp, nhưng không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất. Cắt amidan khi:

  • Viêm amidan tái phát nhiều lần trong năm, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Viêm amidan gây biến chứng như áp xe quanh amidan, viêm khớp, viêm cầu thận...
  • Amidan quá to gây khó thở, ngủ ngáy, hoặc ảnh hưởng đến việc ăn uống.

Lưu ý: Cắt amidan là một thủ thuật ngoại khoa, cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa. Quyết định cắt amidan cần dựa trên đánh giá kỹ lưỡng của bác sĩ về tình trạng bệnh và lợi ích, rủi ro của thủ thuật.

Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Cách chữa liên quan