Viêm Lộ Tuyến Độ 3 Có Nguy Hiểm Không? Biến chứng và điều trị

Cập nhật: 04/07/2024 Theo dõi trên goole news

Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3 là tình trạng đáng báo động, ảnh hưởng đến gần 20% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Bạn có đang gặp phải những triệu chứng khó nói như khí hư bất thường, đau bụng dưới hay chảy máu âm đạo? Đừng chần chừ, hãy tìm hiểu ngay về nguyên nhân, biến chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả để bảo vệ sức khỏe sinh sản của mình.

Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3 là gì? Triệu chứng

Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3, còn được gọi là ectropion cổ tử cung độ 3, là một tình trạng bệnh lý phụ khoa thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Tình trạng này xảy ra khi các tế bào tuyến nằm bên trong ống cổ tử cung phát triển quá mức và lộ ra ngoài, chiếm hơn 2/3 diện tích bề mặt cổ tử cung.

Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3 là một tình trạng bệnh lý phụ khoa thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản

Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3 là một tình trạng bệnh lý phụ khoa thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản

Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3, mặc dù là một tình trạng bệnh lý có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, nhưng lại thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, một số triệu chứng có thể xuất hiện và cần được chị em lưu ý:

  • Khí hư bất thường: Đây là triệu chứng thường gặp nhất ở phụ nữ bị viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3. Khí hư có thể ra nhiều hơn bình thường, thay đổi về màu sắc (trắng đục, vàng, xanh), có mùi hôi khó chịu hoặc dạng bọt.
  • Chảy máu âm đạo bất thường: Chảy máu âm đạo không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt là một dấu hiệu cảnh báo cần được chú ý. Chảy máu có thể xảy ra sau khi quan hệ tình dục, giữa chu kỳ kinh nguyệt hoặc sau khi mãn kinh.
  • Đau bụng dưới: Một số phụ nữ bị viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3 có thể cảm thấy đau âm ỉ hoặc đau quặn ở vùng bụng dưới, đặc biệt là trong hoặc sau khi quan hệ tình dục.
  • Tiểu buốt, tiểu rắt: Trong một số trường hợp, viêm nhiễm có thể lan lên bàng quang, gây ra triệu chứng tiểu buốt, tiểu rắt.
  • Đau lưng: Đau lưng dưới có thể xuất hiện do viêm nhiễm lan rộng ra các cơ quan lân cận.

Các triệu chứng ít gặp hơn:

  • Ngứa ngáy vùng kín: Do kích ứng từ khí hư bất thường.
  • Cảm giác khó chịu khi quan hệ tình dục: Do viêm nhiễm và tổn thương ở cổ tử cung.
  • Sốt: Triệu chứng này thường chỉ xuất hiện khi viêm nhiễm lan rộng và nặng.

Nguyên nhân gây viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3

Rối loạn nội tiết tố nữ

  • Tuổi dậy thì: Sự thay đổi nội tiết tố trong giai đoạn này có thể làm tăng sinh các tế bào tuyến, dẫn đến lộ tuyến.
  • Mang thai: Nồng độ estrogen tăng cao trong thai kỳ cũng là một yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của lộ tuyến.
  • Sau sinh: Sự suy giảm estrogen sau sinh có thể khiến lộ tuyến trở nên dễ tổn thương và viêm nhiễm.
  • Tiền mãn kinh: Sự mất cân bằng nội tiết tố trong giai đoạn này cũng có thể góp phần gây ra viêm lộ tuyến cổ tử cung.

Nhiễm trùng

  • Vi khuẩn: Các loại vi khuẩn như Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium có thể gây viêm nhiễm cổ tử cung và dẫn đến lộ tuyến.
  • Virus: Đặc biệt là virus HPV (Human Papillomavirus), có liên quan đến sự phát triển của các tế bào bất thường và tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung.
  • Nấm: Candida albicans là loại nấm thường gây viêm nhiễm âm đạo và có thể ảnh hưởng đến cổ tử cung.

Các loại vi khuẩn (Chlamydia, Neisseria) có thể gây viêm nhiễm cổ tử cung và dẫn đến lộ tuyến

Các loại vi khuẩn (Chlamydia, Neisseria) có thể gây viêm nhiễm cổ tử cung và dẫn đến lộ tuyến

Kích ứng hóa học và vật lý

  • Dung dịch vệ sinh phụ nữ: Sử dụng các sản phẩm có tính kiềm mạnh hoặc chứa chất kích ứng có thể gây tổn thương niêm mạc cổ tử cung.
  • Thuốc tránh thai: Một số loại thuốc tránh thai có thể làm thay đổi môi trường âm đạo và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Nạo phá thai, đặt vòng tránh thai: Các thủ thuật này có thể gây tổn thương cổ tử cung và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.

Yếu tố nguy cơ khác

  • Quan hệ tình dục sớm: Quan hệ tình dục trước 18 tuổi làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và tổn thương cổ tử cung.
  • Có nhiều bạn tình: Tăng nguy cơ nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục.
  • Vệ sinh vùng kín không đúng cách: Thụt rửa âm đạo quá sâu, sử dụng băng vệ sinh không đảm bảo vệ sinh…
  • Suy giảm miễn dịch: Những người có hệ miễn dịch suy yếu dễ bị nhiễm trùng và phát triển viêm lộ tuyến cổ tử cung.

Đối tượng nguy cơ cao của viêm lộ tuyến độ 3

  • Phụ nữ đã từng sinh con: Quá trình sinh nở, đặc biệt là sinh thường, có thể gây tổn thương cổ tử cung, tạo điều kiện cho các tế bào tuyến lộ ra ngoài. Tình trạng này càng trở nên nghiêm trọng hơn khi phụ nữ sinh nhiều lần hoặc trải qua quá trình sinh nở khó khăn.
  • Quan hệ tình dục sớm: Phụ nữ bắt đầu quan hệ tình dục trước 18 tuổi có nguy cơ cao hơn mắc viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3. Ở độ tuổi này, cổ tử cung chưa phát triển hoàn thiện, dễ bị tổn thương và nhiễm trùng hơn.
  • Có nhiều bạn tình: Việc có nhiều bạn tình làm tăng nguy cơ nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục, bao gồm cả những bệnh có thể gây viêm nhiễm cổ tử cung và dẫn đến viêm lộ tuyến.
  • Rối loạn nội tiết tố: Sự mất cân bằng nội tiết tố trong cơ thể, đặc biệt là estrogen, có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của cổ tử cung, tạo điều kiện cho viêm lộ tuyến phát triển. Các giai đoạn như dậy thì, mang thai, sau sinh và tiền mãn kinh là những thời điểm phụ nữ dễ bị rối loạn nội tiết tố nhất.
  • Tiền sử nhiễm trùng phụ khoa: Những phụ nữ từng bị viêm nhiễm phụ khoa như viêm âm đạo, viêm cổ tử cung, bệnh lậu, chlamydia… có nguy cơ cao bị viêm lộ tuyến. Các tác nhân gây bệnh này có thể làm tổn thương niêm mạc cổ tử cung, tạo điều kiện cho các tế bào tuyến lộ ra ngoài.
  • Sử dụng thuốc tránh thai: Một số loại thuốc tránh thai, đặc biệt là thuốc tránh thai kết hợp (chứa cả estrogen và progestin), có thể làm tăng tiết dịch âm đạo và thay đổi môi trường âm đạo, tạo điều kiện thuận lợi cho viêm lộ tuyến phát triển.
  • Vệ sinh vùng kín không đúng cách: Vệ sinh vùng kín không đúng cách như thụt rửa quá sâu, sử dụng các sản phẩm vệ sinh có tính tẩy rửa mạnh, mặc quần áo quá chật hoặc không thấm hút mồ hôi… có thể gây kích ứng và tổn thương cổ tử cung, dẫn đến viêm lộ tuyến.
  • Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền cũng có thể đóng vai trò trong việc gia tăng nguy cơ mắc viêm lộ tuyến. Nếu trong gia đình có người thân mắc bệnh này, bạn cũng có thể có nguy cơ cao hơn.

Biến chứng nguy hiểm của bệnh

Các biến chứng tại chỗ

  • Tăng nguy cơ viêm nhiễm: Viêm lộ tuyến độ 3 làm tăng diện tích lộ ra của các tế bào tuyến, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh khác xâm nhập, gây viêm nhiễm tại cổ tử cung. Tình trạng viêm nhiễm kéo dài có thể lan lên tử cung, vòi trứng và buồng trứng, dẫn đến viêm nội mạc tử cung, viêm tắc vòi trứng, thậm chí là áp xe buồng trứng.
  • Ảnh hưởng đến chức năng sinh sản: Viêm lộ tuyến độ 3 có thể làm thay đổi môi trường âm đạo, ảnh hưởng đến chất lượng và số lượng tinh trùng, gây khó khăn cho quá trình thụ thai. Ngoài ra, viêm nhiễm mãn tính cũng có thể làm tổn thương niêm mạc cổ tử cung, gây hẹp cổ tử cung, ảnh hưởng đến quá trình di chuyển của tinh trùng và trứng.

Viêm lộ tuyến độ 3 có thể làm thay đổi môi trường âm đạo, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản

Viêm lộ tuyến độ 3 có thể làm thay đổi môi trường âm đạo, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản

Các biến chứng toàn thân

  • Rối loạn kinh nguyệt: Viêm lộ tuyến độ 3 có thể gây rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, rong kinh, rong huyết, đau bụng kinh…
  • Tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung: Đặc biệt là khi có sự kết hợp với nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus). Các tế bào lộ tuyến dễ bị tổn thương và biến đổi, tạo điều kiện cho virus HPV xâm nhập và gây ung thư.

Biến chứng khi mang thai

  • Sảy thai, sinh non: Viêm nhiễm có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, gây sảy thai hoặc sinh non.
  • Nhiễm trùng ối: Vi khuẩn từ cổ tử cung có thể xâm nhập vào buồng ối, gây nhiễm trùng ối, đe dọa tính mạng của cả mẹ và con.
  • Băng huyết sau sinh: Tình trạng viêm nhiễm làm tăng nguy cơ chảy máu sau sinh.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh: Trẻ sinh ra có thể bị nhẹ cân, suy dinh dưỡng, hoặc nhiễm trùng từ mẹ.

Chẩn đoán viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3

Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám vùng kín, sử dụng mỏ vịt để quan sát cổ tử cung. Các dấu hiệu gợi ý viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3 bao gồm:

  • Lộ tuyến rộng: Vùng lộ tuyến chiếm hơn 2/3 diện tích cổ tử cung, có màu đỏ tươi hoặc đỏ sẫm, bề mặt sần sùi, dễ chảy máu khi chạm vào.
  • Khí hư bất thường: Lượng khí hư ra nhiều, có thể có màu trắng đục, vàng hoặc xanh, kèm theo mùi hôi khó chịu.

Tuy nhiên, thăm khám lâm sàng chỉ mang tính chất định hướng, cần kết hợp với các xét nghiệm chuyên sâu để chẩn đoán xác định.

Xét nghiệm Pap smear

Xét nghiệm Pap smear (hay còn gọi là xét nghiệm tế bào cổ tử cung) là một xét nghiệm sàng lọc quan trọng trong chẩn đoán viêm lộ tuyến cổ tử cung và các bệnh lý tiền ung thư, ung thư cổ tử cung. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu tế bào từ cổ tử cung để quan sát dưới kính hiển vi.

Nếu kết quả Pap smear bất thường, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện thêm các xét nghiệm khác để chẩn đoán xác định.

Xét nghiệm HPV

Virus HPV (Human Papillomavirus) là một trong những nguyên nhân chính gây ra viêm lộ tuyến cổ tử cung và ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm HPV giúp xác định xem bệnh nhân có nhiễm virus HPV hay không và thuộc chủng nào.

Sinh thiết cổ tử cung

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết cổ tử cung để chẩn đoán chính xác hơn. Thủ thuật này được thực hiện bằng cách lấy một mẫu mô nhỏ từ cổ tử cung để làm xét nghiệm giải phẫu bệnh.

Sinh thiết cổ tử cung thường được chỉ định khi:

  • Kết quả Pap smear bất thường.
  • Có nghi ngờ ung thư cổ tử cung.
  • Các phương pháp chẩn đoán khác không đưa ra kết luận rõ ràng.

Sinh thiết cổ tử cung là cách thức chẩn đoán viêm lộ tuyến chính xác

Sinh thiết cổ tử cung là cách thức chẩn đoán viêm lộ tuyến chính xác

Các xét nghiệm khác

Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm khác như:

  • Xét nghiệm vi khuẩn, nấm để loại trừ nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm máu để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát.
  • Siêu âm, nội soi cổ tử cung để quan sát tổn thương rõ hơn.

Điều trị viêm lộ tuyến độ 3 hiệu quả

Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3 là tình trạng cần được can thiệp y tế để ngăn ngừa biến chứng và bảo vệ sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, mức độ tổn thương và mong muốn sinh con của từng người bệnh, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Điều trị viêm lộ tuyến độ 3 bằng thuốc

Điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3 bằng thuốc thường được chỉ định trong trường hợp viêm nhiễm nhẹ hoặc trước khi tiến hành các thủ thuật can thiệp. Mục tiêu của việc điều trị bằng thuốc là kiểm soát viêm nhiễm, giảm các triệu chứng khó chịu và ngăn ngừa biến chứng.

Các loại thuốc thường được sử dụng:

Thuốc kháng sinh

  • Chỉ định khi có nhiễm trùng do vi khuẩn.
  • Các loại kháng sinh thường được sử dụng bao gồm:
    • Nhóm beta-lactam: Penicillin, cephalosporin (cefixime, cefotaxime, ceftriaxone…)
    • Nhóm macrolid: Azithromycin, erythromycin
    • Nhóm quinolone: Ciprofloxacin, levofloxacin
    • Metronidazole (Flagyl): Dùng khi nghi ngờ nhiễm Trichomonas.

Thuốc kháng nấm

  • Chỉ định khi có nhiễm trùng do nấm.
  • Các loại thuốc kháng nấm thường được sử dụng bao gồm:
    • Clotrimazole, Miconazole: Dạng kem bôi hoặc viên đặt âm đạo.
    • Fluconazole: Dạng viên uống.

Thuốc chống viêm

  • Giúp giảm viêm nhiễm và các triệu chứng khó chịu.
  • Các loại thuốc chống viêm thường được sử dụng bao gồm: Ibuprofen, diclofenac: Dạng viên uống hoặc đặt âm đạo.
  • Lưu ý: Không nên lạm dụng thuốc chống viêm, chỉ nên sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc đặt âm đạo

  • Có tác dụng tại chỗ, giúp giảm viêm nhiễm, kích thích quá trình tái tạo tế bào cổ tử cung.
  • Các loại thuốc đặt âm đạo thường được sử dụng bao gồm:
    • Polycresulen, Povidone-iodine
    • Thuốc chứa estrogen (nếu có rối loạn nội tiết tố).

Thuốc đặt âm đạo giúp giảm viêm nhiễm, kích thích quá trình tái tạo tế bào cổ tử cung

Thuốc đặt âm đạo giúp giảm viêm nhiễm, kích thích quá trình tái tạo tế bào cổ tử cung

Ưu điểm của điều trị bằng thuốc:

  • Ít xâm lấn: Không gây đau đớn, không cần phẫu thuật.
  • Tiện lợi: Có thể thực hiện tại nhà.
  • Chi phí thấp: So với các phương pháp can thiệp khác.

Nhược điểm của điều trị bằng thuốc:

  • Hiệu quả không cao: Đối với trường hợp viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3, điều trị bằng thuốc thường không đủ để loại bỏ hoàn toàn tổn thương.
  • Cần thời gian: Hiệu quả điều trị không xuất hiện ngay lập tức, cần phải sử dụng thuốc trong một thời gian dài.
  • Tác dụng phụ: Có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, dị ứng…

>>> Tham khảo thêm: Bác sĩ tư vấn nên sử dụng thuốc điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung tương thích

Điều trị ngoại khoa

Khi viêm lộ tuyến cổ tử cung đã tiến triển đến độ 3, việc điều trị nội khoa bằng thuốc thường không còn đủ hiệu quả. Lúc này, các phương pháp can thiệp ngoại khoa sẽ được xem xét để loại bỏ triệt để các tế bào lộ tuyến, ngăn ngừa biến chứng và bảo tồn chức năng sinh sản cho người bệnh.

Các phương pháp điều trị ngoại khoa:

  • Đốt điện: Sử dụng dòng điện cao tần để phá hủy các tế bào lộ tuyến. Đây là phương pháp truyền thống, có chi phí thấp nhưng có thể gây đau và để lại sẹo.
  • Đốt laser CO2: Sử dụng tia laser để đốt cháy các tế bào lộ tuyến. Phương pháp này ít đau hơn đốt điện, ít chảy máu và ít để lại sẹo hơn.
  • Áp lạnh: Sử dụng nitơ lỏng để làm đông và phá hủy các tế bào lộ tuyến. Đây là phương pháp ít đau, không chảy máu, tuy nhiên có thể gây ra một số tác dụng phụ như tiết dịch âm đạo nhiều sau thủ thuật.
  • Dao LEEP (Loop Electrosurgical Excision Procedure): Sử dụng một vòng dây điện để cắt bỏ tổn thương. Phương pháp này có độ chính xác cao, ít gây tổn thương mô lành xung quanh, đồng thời có thể lấy mẫu mô để làm xét nghiệm tế bào học.
  • Sóng cao tần: Sử dụng sóng điện từ để tạo ra nhiệt, phá hủy các tế bào lộ tuyến. Đây là phương pháp mới, ít đau, ít chảy máu, không để lại sẹo và có khả năng phục hồi nhanh.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức độ tổn thương: Đối với các tổn thương nhỏ, có thể sử dụng các phương pháp đơn giản như đốt điện, áp lạnh. Đối với tổn thương lớn, lan rộng hoặc có nghi ngờ ác tính, cần sử dụng dao LEEP hoặc sóng cao tần.
  • Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân: Người có bệnh lý nền như tim mạch, tiểu đường, rối loạn đông máu cần thận trọng khi lựa chọn phương pháp điều trị.
  • Mong muốn có con trong tương lai: Một số phương pháp có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, cần được cân nhắc kỹ trước khi thực hiện.
  • Chi phí: Mỗi phương pháp có chi phí khác nhau, bệnh nhân nên cân nhắc kỹ về khả năng tài chính của mình.

Phẫu thuật chữa viêm lộ tuyến độ 3

Phẫu thuật là phương pháp điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3 được cân nhắc khi các biện pháp nội khoa không hiệu quả hoặc khi có các tổn thương nghi ngờ tiến triển thành ung thư. Các phương pháp phẫu thuật thường được áp dụng bao gồm:

Đốt điện (LEEP)

  • Kỹ thuật: Sử dụng dòng điện cao tần để loại bỏ các tế bào lộ tuyến.
  • Ưu điểm:
    • Thực hiện nhanh chóng, ít đau đớn.
    • Ít chảy máu, thời gian phục hồi nhanh.
    • Chi phí thấp hơn so với các phương pháp khác.
  • Nhược điểm:
    • Có thể gây co thắt cổ tử cung, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
    • Có thể để lại sẹo, làm tăng nguy cơ sinh non hoặc vỡ ối sớm trong thai kỳ.

Đốt điện (LEEP) là kỹ thuật điều trị thực hiện nhanh chóng, ít đau đớn

Đốt điện (LEEP) là kỹ thuật điều trị thực hiện nhanh chóng, ít đau đớn

Đốt Laser (CO2 Laser)

  • Kỹ thuật: Sử dụng tia laser CO2 để phá hủy các tế bào lộ tuyến.
  • Ưu điểm:
    • Ít đau, ít chảy máu.
    • Tổn thương nhiệt ít hơn so với đốt điện.
    • Thời gian phục hồi nhanh.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí cao hơn so với đốt điện.
    • Cần bác sĩ có kinh nghiệm để tránh tổn thương quá mức.

Cắt côn lộ tuyến

  • Kỹ thuật: Cắt bỏ phần cổ tử cung bị tổn thương.
  • Ưu điểm:
    • Loại bỏ hoàn toàn các tế bào lộ tuyến.
    • Giảm nguy cơ tái phát.
  • Nhược điểm:
    • Phẫu thuật phức tạp hơn, thời gian phục hồi lâu hơn.
    • Có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Áp lạnh (Cryotherapy)

  • Kỹ thuật: Sử dụng nitơ lỏng để làm đông và phá hủy các tế bào lộ tuyến.
  • Ưu điểm:
    • Ít đau, ít chảy máu.
    • Không để lại sẹo.
  • Nhược điểm:
    • Có thể gây ra nhiều dịch tiết âm đạo sau phẫu thuật.
    • Tỷ lệ tái phát cao hơn so với đốt điện và đốt laser.

Áp lạnh (Cryotherapy) là kỹ thuật điều trị ít đau, ít chảy máu và ít để lại sẹo

Lưu ý sau phẫu thuật:

  • Kiêng quan hệ tình dục trong vòng 4-6 tuần.
  • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ.
  • Khám lại theo lịch hẹn của bác sĩ để kiểm tra tình trạng phục hồi.

Việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật phụ thuộc vào mức độ tổn thương, tình trạng sức khỏe, nhu cầu sinh sản và mong muốn của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ tư vấn và đưa ra lựa chọn tốt nhất cho từng trường hợp cụ thể.

Phẫu thuật viêm lộ tuyến độ 3 là một thủ thuật an toàn và hiệu quả, giúp loại bỏ tổn thương và ngăn ngừa biến chứng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người bệnh cần lựa chọn cơ sở y tế uy tín, bác sĩ có kinh nghiệm và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ trước và sau phẫu thuật.

Chữa viêm lộ tuyến độ 3 bằng đông y

Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3 là tình trạng các tế bào tuyến trong cổ tử cung phát triển ra ngoài, gây ra nhiều khó chịu và biến chứng nguy hiểmnếu không được điều trị kịp thời. Bên cạnh các phương pháp Tây y, Đông y cũng mang đến những giải pháp an toàn và hiệu quả nhờ vào các bài thuốc từ thảo dược tự nhiên.

Nguyên lý điều trị bằng Đông y

  • Thanh nhiệt, trừ thấp: Sử dụng các vị thuốc có tính mát, giúp làm giảm viêm nhiễm, loại bỏ các chất độc hại tích tụ ở cổ tử cung.
  • Tư âm, dưỡng huyết: Bổ sung âm huyết, nuôi dưỡng và tái tạo niêm mạc cổ tử cung, giúp làm lành các tổn thương.
  • Sơ can, lý khí: Điều hòa khí huyết, giảm ứ trệ, cải thiện lưu thông máu ở vùng chậu.
  • Kiện tỳ, ích khí: Tăng cường chức năng tỳ vị, nâng cao sức đề kháng của cơ thể, ngăn ngừa tái phát.

Các bài thuốc Đông y thường dùng

  • Long đởm tả can thang: Thanh can nhiệt, tả hỏa, giải độc, phù hợp với các trường hợp viêm lộ tuyến kèm theo triệu chứng nóng trong, bứt rứt, khó ngủ.
  • Nhị trần thang: Lợi thấp, thanh nhiệt, giải độc, thích hợp cho những trường hợp có khí hư nhiều, ẩm ướt, ngứa ngáy.
  • Gia vị tiêu giao tán: Sơ can lý khí, hòa vị chỉ thống, phù hợp với những người bị đau bụng dưới, khí hư có mùi hôi.
  • Bát trân thang: Bổ khí huyết, tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng sau điều trị.

Các vị thuốc thường dùng

  • Kim ngân hoa, liên kiều: Thanh nhiệt, giải độc, kháng viêm.
  • Xích thược, đào nhân, hồng hoa: Hoạt huyết, hóa ứ, giảm đau.
  • Đương quy, bạch thược: Bổ huyết, hoạt huyết, điều kinh.
  • Bạch truật, đẳng sâm, phục linh: Kiện tỳ, ích khí, tăng cường sức đề kháng.

Phương pháp điều trị

Các bài thuốc Đông y thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc, thuốc hoàn hoặc thuốc ngâm. Bên cạnh đó, các phương pháp như xông hơi vùng kín, châm cứu, bấm huyệt cũng được áp dụng để tăng hiệu quả điều trị.

Điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3 bằng Đông y là một phương pháp an toàn, hiệu quả và ít tác dụng phụ. Tuy nhiên, cần có sự kiên trì và tuân thủ theo hướng dẫn của thầy thuốc để đạt được kết quả tốt nhất. 

Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3 là một bệnh lý phụ khoa thường gặp, nhưng không phải là không thể điều trị. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe sinh sản của mình bằng cách khám phụ khoa định kỳ và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.

Bài viết liên quan

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Your email address will not be published. Required fields are marked *

EMC Đã kết nối EMC