3 nhóm thuốc chữa viêm đại tràng phổ biến được khuyên dùng

Cập nhật: 03/07/2024 Theo dõi trên goole news

Viêm đại tràng, một căn bệnh mạn tính của đường ruột, không chỉ gây ra những cơn đau khó chịu mà còn ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về các loại thuốc chữa viêm đại tràng hiện nay, giúp bạn hiểu rõ hơn về phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng của mình.

Chữa viêm đại tràng bằng thuốc Nam

Việc điều trị viêm đại tràng bằng thuốc Nam từ các nguyên liệu tự nhiên là một phương pháp hỗ trợ có thể mang lại hiệu quả trong một số trường hợp nhất định. Ở giai đoạn mới khởi phát và triệu chứng nhẹ, việc sử dụng nguyên liệu tự nhiên có thể giúp làm giảm các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, khó tiêu và rối loạn đại tiện.

Dưới đây là 3 cách chữa viêm đại tràng bằng thuốc Nam phổ biến nhất:

Chữa viêm đại tràng bằng lá mơ lông

Cơ chế

Lá mơ lông (Paederia lanuginosa) được sử dụng trong y học cổ truyền nhờ vào tính năng kháng viêm, giảm đau và hỗ trợ tiêu hóa. Các hợp chất chứa trong lá mơ lông có khả năng kháng khuẩn, chống oxy hóa và làm lành niêm mạc đường tiêu hóa, giúp giảm triệu chứng viêm đại tràng như đau bụng, tiêu chảy và đầy hơi.

Lá mơ lông có tính năng kháng viêm, giảm đau và hỗ trợ tiêu hóa

Lá mơ lông có tính năng kháng viêm, giảm đau và hỗ trợ tiêu hóa

Cách thực hiện

  1. Chuẩn bị nguyên liệu:
  • 100 gram lá mơ lông tươi.
  • Rửa sạch lá mơ lông dưới vòi nước để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.
  1. Thực hiện:
  • Cách 1: Nhai lá mơ lông tươi: Nhai trực tiếp 10-15 lá mơ lông tươi mỗi ngày. Có thể nhai buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Cách 2: Nước ép lá mơ lông: Xay nhuyễn 100 gram lá mơ lông với 200 ml nước lọc. Lọc lấy nước cốt, uống trực tiếp 1-2 lần mỗi ngày, mỗi lần 50-100 ml.

Chữa viêm đại tràng bằng lá ổi

Cơ chế

Lá ổi (Psidium guajava) chứa nhiều hợp chất có lợi như tanin, flavonoid, và quercetin, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và chống oxy hóa. Các thành phần này giúp làm giảm triệu chứng viêm đại tràng, bao gồm tiêu chảy, đau bụng và đầy hơi.

Cách thực hiện

  1. Chuẩn bị nguyên liệu:
  •  30-40 gram lá ổi non tươi.
  • Rửa sạch lá ổi dưới vòi nước để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.
  1. Thực hiện:
  • Cách 1: Sắc nước lá ổi: Đun sôi 30-40 gram lá ổi non với 500 ml nước trong 15-20 phút. Lọc bỏ bã, lấy nước uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 100-150 ml.
  • Cách 2: Trà lá ổi: Pha 5-10 lá ổi non vào 200 ml nước sôi. Đậy kín và để trong 10-15 phút, sau đó uống như trà, 2-3 lần mỗi ngày.

Điều trị viêm đại tràng bằng trà xanh

Cơ chế

Lá trà xanh (Camellia sinensis) chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là polyphenols, catechins và flavonoids. Các chất này có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, và kháng khuẩn mạnh mẽ. 

Cách thực hiện

  1. Chuẩn bị nguyên liệu:
  • Lá trà xanh tươi hoặc trà xanh khô (50-100g)
  • Nước sôi (1-2 lít)
  1. Thực hiện:
  • Chuẩn bị lá trà xanh: Rửa sạch lá trà xanh tươi hoặc sử dụng trà xanh khô. Nếu dùng lá trà tươi, nên vò nhẹ để các hoạt chất dễ dàng chiết xuất.
  • Pha trà:
    • Cách 1: Đun sôi nước, sau đó thả lá trà xanh vào. Đậy nắp và ngâm trong khoảng 10-15 phút.
    • Cách 2: Cho lá trà xanh vào bình trà, đổ nước sôi vào và ủ trà trong khoảng 5-10 phút.
  • Sử dụng: Uống nước trà xanh đều đặn hàng ngày. Mỗi ngày uống từ 2-3 lần, mỗi lần 200-300ml. Bạn có thể kết hợp với một chút mật ong để tăng cường hương vị và tác dụng.

Lưu ý, thuốc Nam có thể hỗ trợ điều trị viêm đại tràng và giảm các triệu chứng khó chịu. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng đây chỉ là các biện pháp hỗ trợ, không thể thay thế hoàn toàn thuốc điều trị và cần được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Điều trị viêm đại tràng bằng Tây y

Tây y cung cấp nhiều loại thuốc khác nhau để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng của viêm đại tràng.

Thuốc Aminosalicylate

Cơ chế điều trị

Aminosalicylate (5-ASA) là nhóm thuốc chống viêm được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm đại tràng. Cơ chế tác dụng chính của 5-ASA là ức chế các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và leukotriene, từ đó làm giảm viêm nhiễm tại niêm mạc đại tràng. 

Aminosalicylate (5-ASA) là nhóm thuốc chống viêm được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm đại tràng

Aminosalicylate (5-ASA) là nhóm thuốc chống viêm được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm đại tràng

Ngoài ra, 5-ASA còn có khả năng ức chế hoạt động của các tế bào miễn dịch, giảm sản xuất các cytokine gây viêm và ức chế quá trình oxy hóa, bảo vệ niêm mạc đại tràng khỏi các tổn thương do gốc tự do.

Các loại thuốc phổ biến:

  • Sulfasalazine (Azulfidine): Là thuốc 5-ASA đầu tiên được sử dụng trong điều trị VLĐT. Tuy nhiên, do có nhiều tác dụng phụ hơn các thuốc 5-ASA mới hơn, sulfasalazine hiện nay ít được sử dụng.
  • Mesalamine (Asacol, Lialda, Pentasa, Apriso): Đây là loại thuốc 5-ASA phổ biến nhất hiện nay, có nhiều dạng bào chế khác nhau như viên nén, viên nang, viên đạn đặt trực tràng, dạng thụt.
  • Olsalazine (Dipentum): Thuốc này được chuyển hóa thành mesalamine trong đại tràng.
  • Balsalazide (Colazal): Tương tự như olsalazine, balsalazide cũng được chuyển hóa thành mesalamine trong đại tràng.

Liều dùng

Liều dùng của thuốc 5-ASA phụ thuộc vào loại thuốc, dạng bào chế và mức độ nặng nhẹ của bệnh. Thông thường, liều khởi đầu là 2-4g mesalamine mỗi ngày, chia làm nhiều lần uống trong ngày. Liều duy trì có thể thấp hơn, khoảng 1.5-3g mỗi ngày.

Lưu ý

  • Tác dụng phụ: Thuốc 5-ASA có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, đau đầu, phát ban, đau bụng, tiêu chảy. Trong một số ít trường hợp, có thể gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như viêm tụy, suy thận, giảm bạch cầu.
  • Tương tác thuốc: Thuốc 5-ASA có thể tương tác với một số loại thuốc khác như thuốc chống đông máu, thuốc hạ đường huyết. Do đó, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng 5-ASA.
  • Theo dõi: Trong quá trình điều trị, bác sĩ sẽ theo dõi sát sao tình trạng của bạn và có thể điều chỉnh liều lượng hoặc loại thuốc nếu cần thiết.

Thuốc Corticosteroid

Cơ chế điều trị

Corticosteroid là nhóm thuốc có tác dụng chống viêm mạnh mẽ, ức chế hệ miễn dịch và giảm đáp ứng viêm trong cơ thể. Nhờ đó, corticosteroid giúp kiểm soát nhanh chóng các triệu chứng viêm đại tràng như đau bụng, tiêu chảy, chảy máu trực tràng, mệt mỏi. Tuy nhiên, do có nhiều tác dụng phụ nên corticosteroid thường được chỉ định trong thời gian ngắn, đặc biệt là trong các đợt cấp của bệnh.

Các loại thuốc phổ biến

  • Prednisone: Dạng viên uống, thường được dùng trong điều trị viêm đại tràng trung bình đến nặng.
  • Methylprednisolone (Medrol): Dạng viên uống hoặc tiêm tĩnh mạch, dùng trong trường hợp viêm đại tràng nặng hoặc không đáp ứng với prednisone.
  • Hydrocortisone: Dạng viên uống, viên đạn hoặc thuốc bôi trực tràng, dùng cho viêm đại tràng nhẹ hoặc viêm đại tràng trực tràng.
  • Budesonide (Entocort EC, Uceris): Dạng viên nang giải phóng chậm, ít tác dụng phụ hơn so với các loại corticosteroid khác, thường dùng cho viêm đại tràng nhẹ đến trung bình.

Liều dùng

Liều dùng corticosteroid thay đổi tùy thuộc vào loại thuốc, mức độ nặng nhẹ của bệnh và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Thông thường, bác sĩ sẽ kê đơn liều cao corticosteroid trong giai đoạn đầu để kiểm soát nhanh các triệu chứng, sau đó giảm liều dần dần.

  • Prednisone: Liều khởi đầu thường từ 40-60mg/ngày, giảm dần sau vài tuần.
  • Methylprednisolone: Liều khởi đầu thường từ 16-48mg/ngày, giảm dần sau vài tuần.
  • Hydrocortisone: Liều dùng tùy thuộc vào dạng bào chế và mức độ bệnh.
  • Budesonide: Liều thường dùng là 9mg/ngày trong 8 tuần.

Lưu ý 

  • Không tự ý sử dụng: Corticosteroid là thuốc kê đơn, cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Tác dụng phụ: Sử dụng corticosteroid có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như tăng cân, loãng xương, tăng huyết áp, đục thủy tinh thể, tăng nguy cơ nhiễm trùng. Vì vậy, cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
  • Không ngừng thuốc đột ngột: Việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra hội chứng cai thuốc với các triệu chứng như mệt mỏi, đau nhức cơ, sốt. Cần giảm liều dần dần theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc ức chế miễn dịch

Cơ chế điều trị

Viêm đại tràng thường liên quan đến phản ứng miễn dịch quá mức trong niêm mạc đại tràng. Thuốc ức chế miễn dịch (UMI) tác động bằng cách giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch, từ đó làm giảm viêm và các triệu chứng liên quan. Các UMI nhắm vào các thành phần khác nhau của hệ miễn dịch như tế bào lympho T, cytokine tiền viêm, hoặc các con đường truyền tín hiệu cụ thể.

Thuốc ức chế miễn dịch (UMI) giúp giảm viêm và các triệu chứng liên quan

Thuốc ức chế miễn dịch (UMI) giúp giảm viêm và các triệu chứng liên quan

Các loại thuốc phổ biến

  1. Thiopurine:
    • Azathioprine (Imuran)
    • Mercaptopurine (Purinethol)
    • Cơ chế: Ức chế tổng hợp purine, ảnh hưởng đến sự tăng sinh của tế bào lympho.
    • Liều dùng: Khởi đầu thấp, tăng dần dựa trên đáp ứng và tác dụng phụ. Cần theo dõi nồng độ thuốc trong máu và men gan thường xuyên.
  2. Methotrexate:
    • Cơ chế: Ức chế dihydrofolate reductase, ảnh hưởng đến sự tổng hợp DNA và RNA.
    • Liều dùng: Thường dùng liều thấp hàng tuần, có thể dùng đường uống hoặc tiêm dưới da.

Liều dùng

Liều dùng UMI cần được cá thể hóa dựa trên mức độ nghiêm trọng của bệnh, đáp ứng điều trị, và khả năng dung nạp thuốc của từng bệnh nhân. Việc theo dõi chặt chẽ là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả và phát hiện sớm các tác dụng phụ. Các xét nghiệm máu thường xuyên (công thức máu, chức năng gan, thận) và đánh giá lâm sàng định kỳ là cần thiết.

Lưu ý

  • UMI có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng do ức chế hệ miễn dịch. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu nhiễm trùng và tiêm phòng đầy đủ theo khuyến cáo.
  • Một số UMI có thể gây độc cho gan, tủy xương, hoặc có các tác dụng phụ khác. Việc theo dõi và quản lý tác dụng phụ là rất quan trọng.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú cần thận trọng khi sử dụng UMI.

Thuốc sinh học

Cơ chế điều trị

Thuốc sinh học, còn được gọi là thuốc điều hòa miễn dịch, là một bước tiến quan trọng trong điều trị viêm đại tràng. Không giống như các loại thuốc truyền thống chỉ giảm triệu chứng, thuốc sinh học nhắm mục tiêu vào các phân tử cụ thể trong hệ miễn dịch gây viêm, từ đó kiểm soát viêm nhiễm hiệu quả hơn.

Thuốc sinh học hoạt động bằng cách ức chế các cytokine gây viêm như TNF-alpha (tumor necrosis factor-alpha), interleukin-12 và interleukin-23. Các cytokine này đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm nhiễm, do đó việc ức chế chúng có thể làm giảm đáng kể tình trạng viêm trong đại tràng.

Các loại thuốc phổ biến

  • Infliximab (Remicade): Ức chế TNF-alpha, được chỉ định cho bệnh nhân viêm đại tràng trung bình đến nặng không đáp ứng với các liệu pháp thông thường.
  • Adalimumab (Humira): Ức chế TNF-alpha, dùng cho bệnh nhân viêm đại tràng trung bình đến nặng.
  • Golimumab (Simponi): Ức chế TNF-alpha, dùng cho bệnh nhân viêm đại tràng trung bình đến nặng.
  • Vedolizumab (Entyvio): Ức chế integrin alpha4beta7, ngăn chặn tế bào miễn dịch di chuyển đến ruột, dùng cho bệnh nhân viêm đại tràng trung bình đến nặng.
  • Ustekinumab (Stelara): Ức chế interleukin-12 và interleukin-23, dùng cho bệnh nhân viêm đại tràng trung bình đến nặng.

Thuốc sinh học nhắm mục tiêu vào các phân tử cụ thể trong hệ miễn dịch gây viêm, từ đó kiểm soát viêm nhiễm

Thuốc sinh học nhắm mục tiêu vào các phân tử cụ thể trong hệ miễn dịch gây viêm, từ đó kiểm soát viêm nhiễm

Liều dùng

Liều dùng và cách dùng thuốc sinh học phụ thuộc vào từng loại thuốc cụ thể và tình trạng bệnh của bệnh nhân. Thông thường, thuốc sinh học được tiêm dưới da hoặc truyền tĩnh mạch theo định kỳ. Liều khởi đầu thường cao hơn để nhanh chóng kiểm soát viêm nhiễm, sau đó liều duy trì sẽ thấp hơn.

Lưu ý

Thuốc sinh học đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong điều trị viêm đại tràng, đặc biệt là ở những bệnh nhân không đáp ứng với các loại thuốc khác. Tuy nhiên, thuốc sinh học cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Do ức chế hệ miễn dịch.
  • Phản ứng dị ứng: Có thể xảy ra tại chỗ tiêm hoặc toàn thân.
  • Các tác dụng phụ khác: Đau đầu, buồn nôn, đau bụng, mệt mỏi…

Các thuốc điều trị triệu chứng khác

Bên cạnh các thuốc điều trị chính nhắm vào nguyên nhân gây viêm đại tràng, một số loại thuốc khác có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Cơ chế điều trị

Các thuốc này không trực tiếp tác động vào quá trình viêm mà tập trung vào giảm nhẹ các biểu hiện như đau bụng, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi…

Các loại thuốc phổ biến

  • Thuốc giảm đau, chống co thắt:
    • Loại thuốc: No-Spa, Duspatalin, Spasmomen…
    • Cơ chế: Giảm co thắt cơ trơn đường tiêu hóa, giúp giảm đau bụng.
    • Liều dùng: Tuân thủ chỉ định của bác sĩ, thường 1-2 viên/lần, 2-3 lần/ngày.
  • Thuốc chống tiêu chảy:
    • Loại thuốc: Loperamid (Imodium), Smecta…
    • Cơ chế: Làm chậm nhu động ruột, giảm số lần đi ngoài.
    • Liều dùng: Theo chỉ định của bác sĩ, thường 2 viên khởi đầu, sau đó 1 viên sau mỗi lần đi ngoài, tối đa 8 viên/ngày.
  • Thuốc nhuận tràng (trong trường hợp táo bón):
    • Loại thuốc: Forlax, Lactulose…
    • Cơ chế: Làm mềm phân, tăng nhu động ruột.
    • Liều dùng: Theo chỉ định của bác sĩ, thường 1-2 gói/ngày.
  • Thuốc điều trị đầy hơi, khó tiêu:
    • Loại thuốc: Simethicone, Motilium-M…
    • Cơ chế: Giảm sức căng bề mặt bọt khí trong ruột, giúp giảm đầy hơi; tăng nhu động dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa.
    • Liều dùng: Theo chỉ định của bác sĩ, thường 1-2 viên/lần, 3-4 lần/ngày.
  • Men vi sinh:
    • Loại thuốc: BioGaia, Enterogermina…
    • Cơ chế: Cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa, giảm đầy hơi.
    • Liều dùng: Theo chỉ định của bác sĩ, thường 1-2 gói/lần, 2-3 lần/ngày.

Men vi sinh giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa

Men vi sinh giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa

Lưu ý

  • Các thuốc trên chỉ điều trị triệu chứng, không thay thế các thuốc điều trị chính.
  • Tuân thủ tuyệt đối liều dùng và thời gian sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Báo cáo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Thuốc chữa viêm đại tràng: Thuốc Đông y

Bên cạnh các phương pháp điều trị bằng Tây y, Đông y cũng mang đến những giải pháp an toàn và hiệu quả, đặc biệt phù hợp với những người bệnh không đáp ứng tốt với thuốc tây hoặc muốn tìm kiếm phương pháp điều trị tự nhiên hơn.

Nguyên lý điều trị bằng Đông y

Triết lý của Đông y trong điều trị viêm đại tràng dựa trên nguyên tắc “biện chứng luận trị,” nghĩa là xác định căn nguyên gây bệnh và điều trị theo từng thể bệnh cụ thể. Theo quan điểm của Đông y, viêm đại tràng thường do các yếu tố sau gây ra:

  • Tỳ vị hư nhược: Chức năng tiêu hóa kém, vận hóa thủy thấp kém, dẫn đến đàm thấp ứ trệ, gây viêm nhiễm.
  • Can khí uất kết: Căng thẳng, stress kéo dài ảnh hưởng đến chức năng gan, gây rối loạn tiêu hóa và làm nặng thêm triệu chứng viêm đại tràng.
  • Thấp nhiệt uất kết: Thấp nhiệt xâm nhập vào đại tràng, gây viêm nhiễm, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Nhiễm khuẩn: Một số trường hợp viêm đại tràng có thể do nhiễm khuẩn đường ruột.

Tùy vào nguyên nhân và thể bệnh cụ thể, Đông y sẽ sử dụng các bài thuốc có tác dụng kiện tỳ, ích khí, thanh nhiệt, giải độc, hoạt huyết, hóa ứ, tiêu viêm và giảm đau.

Các bài thuốc Đông y thường dùng

Dựa trên nguyên lý điều trị và thể bệnh cụ thể của từng người, thầy thuốc Đông y sẽ lựa chọn và gia giảm các bài thuốc cổ phương phù hợp để mang lại hiệu quả tốt nhất. Dưới đây là một số bài thuốc kinh điển thường được sử dụng:

  1. Bổ Trung Ích Khí Thang (Bổ Trung Ích Khí Hoàn):
  • Thành phần: Nhân sâm, hoàng kỳ, bạch truật, đương quy, cam thảo, trần bì, thăng ma, sài hồ.
  • Công dụng: Bổ khí, thăng dương, nâng cao thể trạng, tăng cường sức đề kháng, cải thiện chức năng tiêu hóa, giảm đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy.
  • Chỉ định: Dùng cho các trường hợp viêm đại tràng mạn tính thể tỳ vị hư nhược, người bệnh có biểu hiện mệt mỏi, chán ăn, đi ngoài phân sống, lạnh bụng.
  1. Sâm Linh Bạch Truật Tán:
  • Thành phần: Bạch truật, bạch linh, sơn dược, liên nhục, cát cánh, ý dĩ nhân, hoài sơn.
  • Công dụng: Kiện tỳ, thẩm thấp, chỉ tả, dưỡng âm, ích khí.
  • Chỉ định: Dùng cho các trường hợp viêm đại tràng mạn tính thể tỳ hư, thấp thịnh, có biểu hiện tiêu chảy kéo dài, phân nát, ăn kém, mệt mỏi, sắc mặt nhợt nhạt.
  1. Hoàng Liên Giải Độc Thang:
  • Thành phần: Hoàng liên, hoàng cầm, hoàng bá, chi tử.
  • Công dụng: Thanh nhiệt, giải độc, táo thấp, sát trùng.
  • Chỉ định: Dùng cho các trường hợp viêm đại tràng cấp tính, có biểu hiện đau bụng dữ dội, sốt cao, khát nước, đi ngoài phân lỏng có máu, hậu môn nóng rát.

Bài thuốc Hoàng Liên Giải Độc Thang giúp thanh nhiệt, giải độc

Bài thuốc Hoàng Liên Giải Độc Thang giúp thanh nhiệt, giải độc

  1. Tiêu Giao Tán:
  • Thành phần: Sài hồ, đương quy, bạch thược, bạch truật, cam thảo, trần bì, chỉ xác, hương phụ, xuyên khung.
  • Công dụng: Sơ can giải uất, hoạt huyết hóa ứ, kiện tỳ hòa vị.
  • Chỉ định: Dùng cho các trường hợp viêm đại tràng mạn tính thể can khí uất kết, có biểu hiện đau bụng từng cơn, ợ hơi, ợ chua, đầy bụng, đại tiện thất thường, tinh thần căng thẳng, dễ cáu gắt.
  1. Bài Thuốc Gia Giảm Khác:

Ngoài các bài thuốc kinh điển, thầy thuốc có thể gia giảm hoặc kết hợp các vị thuốc khác tùy theo tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Một số dược liệu thường được sử dụng thêm như:

  • Ngũ bội tử, địa du: Sát trùng, cầm máu, dùng cho trường hợp viêm đại tràng có xuất huyết.
  • Hoàng cầm, liên kiều, kim ngân hoa: Thanh nhiệt, giải độc, dùng cho trường hợp viêm đại tràng có nhiễm trùng.
  • Bạch truật, biển đậu: Kiện tỳ, hóa thấp, dùng cho trường hợp tỳ hư, thấp trệ.

Phương pháp điều trị

Thuốc Đông y thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc, thuốc hoàn hoặc thuốc cao. Bên cạnh đó, người bệnh có thể áp dụng các phương pháp như châm cứu, bấm huyệt để tăng cường hiệu quả điều trị.

Lưu ý: Điều trị viêm đại tràng bằng Đông y là một phương pháp an toàn, hiệu quả và ít tác dụng phụ. Tuy nhiên, người bệnh cần kiên trì và tuân thủ đúng liệu trình điều trị. 

Viêm đại tràng là một căn bệnh mạn tính, cần có sự kiên trì và tuân thủ trong điều trị. Việc tìm hiểu kỹ về các loại thuốc chữa viêm đại tràng phù hợp là chìa khóa để kiểm soát bệnh hiệu quả. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.

Bài viết liên quan

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Your email address will not be published. Required fields are marked *

EMC Đã kết nối EMC