Viêm khớp liên cầu tuy không phổ biến, nhưng lại tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Bệnh có thể gây tổn thương tim, thận, não, thậm chí tử vong… Vậy viêm khớp liên cầu là gì? Làm sao để nhận biết và điều trị kịp thời? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin quan trọng về bệnh lý này.

Viêm khớp liên cầu khuẩn là gì?

Viêm khớp liên cầu khuẩn là một dạng viêm khớp nhiễm khuẩn hiếm gặp, xảy ra khi vi khuẩn liên cầu nhóm A (Streptococcus pyogenes) xâm nhập vào khớp. Loại vi khuẩn này thường gây ra các bệnh nhiễm trùng như viêm họng, viêm da, nhưng trong một số trường hợp, chúng có thể xâm nhập vào máu và lây lan đến các khớp, gây viêm nhiễm.

Cơ chế gây bệnh:

Viêm khớp liên cầu khuẩn thường xuất hiện sau khi cơ thể bị nhiễm trùng ở một vị trí khác, chẳng hạn như viêm họng, viêm da, hoặc nhiễm trùng huyết. Vi khuẩn liên cầu từ ổ nhiễm trùng ban đầu sẽ di chuyển theo đường máu đến khớp, gây viêm màng hoạt dịch, sụn khớp và các mô xung quanh.

Viêm khớp liên cầu khuẩn là một dạng viêm khớp nhiễm khuẩn hiếm gặp
Viêm khớp liên cầu khuẩn là một dạng viêm khớp nhiễm khuẩn hiếm gặp

Triệu chứng của bệnh

Viêm khớp liên cầu khuẩn thường khởi phát đột ngột với các triệu chứng đa dạng, ảnh hưởng đến khớp và toàn thân.

Triệu chứng tại khớp:

  • Sưng, nóng, đỏ, đau khớp, thường ảnh hưởng đến các khớp lớn như khớp gối, khớp cổ tay, khớp khuỷu tay.
  • Cứng khớp, đặc biệt vào buổi sáng hoặc sau một thời gian nghỉ ngơi.
  • Khó khăn khi cử động khớp, đi lại, cầm nắm đồ vật.
  • Tràn dịch khiến khớp bị sưng to do tích tụ dịch bên trong.

Triệu chứng toàn thân:

  • Sốt cao, rét run.
  • Cảm giác mệt mỏi, uể oải.
  • Đau đầu
  • Buồn nôn, nôn
  • Nổi các nốt ban đỏ trên da.

Nguyên nhân gây bệnh

Viêm khớp liên cầu khuẩn là một bệnh nhiễm trùng khớp do vi khuẩn liên cầu gây ra. Bệnh thường xảy ra sau khi cơ thể bị nhiễm trùng ở một vị trí khác, chẳng hạn như viêm họng, nhiễm trùng da, hoặc nhiễm trùng huyết. Vi khuẩn liên cầu có thể xâm nhập vào khớp thông qua đường máu hoặc trực tiếp từ một ổ nhiễm trùng gần khớp.

Dưới đây là một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp liên cầu khuẩn:

  • Tổn thương khớp: Chấn thương khớp, vết thương hở gần khớp, hoặc phẫu thuật khớp có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào khớp.
  • Suy giảm miễn dịch: Những người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như người già, trẻ em, người mắc bệnh mãn tính, người dùng thuốc ức chế miễn dịch...  đều có nguy cơ cao mắc bệnh do khả năng chống đỡ kém.
  • Tiêm chích không an toàn: Việc tiêm chích ma túy hoặc sử dụng kim tiêm không vô trùng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng khớp.
  • Các yếu tố khác:
    • Nhiễm trùng gần khớp (ví dụ: viêm xương, viêm mô tế bào)
    • Bệnh lý nền (ví dụ: đái tháo đường, bệnh gan)
    • Sử dụng thuốc corticosteroid trong thời gian dài

Bệnh do vi khuẩn liên cầu gây ra
Bệnh do vi khuẩn liên cầu gây ra

Viêm khớp liên cầu có nguy hiểm không?

Mặc dù ít phổ biến, viêm khớp liên cầu có thể gây biến chứng nặng nề nếu không được điều trị kịp thời. Vi khuẩn liên cầu tấn công khớp nhanh chóng, gây tổn thương sụn, viêm nhiễm và có thể lan ra các cơ quan khác.

Biến chứng nghiêm trọng:

  • Tổn thương khớp: Bào mòn sụn, gây đau, cứng khớp, biến dạng và mất chức năng vận động.
  • Viêm nội tâm mạc: Vi khuẩn tấn công van tim, có thể dẫn đến suy tim.
  • Viêm màng não: Gây sốt cao, đau đầu, cứng cổ, co giật.
  • Suy thận: Tổn thương thận, suy giảm chức năng thận.
  • Sốc nhiễm khuẩn: Biến chứng nguy hiểm nhất, gây suy đa tạng, có thể tử vong.

Cách chẩn đoán viêm khớp liên cầu khẩu

Khám lâm sàng:

  • Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng lâm sàng, tiền sử bệnh và các yếu tố nguy cơ.
  • Quan sát các dấu hiệu điển hình như sưng, nóng, đỏ, đau khớp (thường ở khớp lớn), sốt, mệt mỏi, nổi ban đỏ.

Xét nghiệm:

  • Xét nghiệm máu: Công thức máu, tốc độ máu lắng, CRP, ASLO giúp phát hiện tình trạng viêm và nhiễm trùng liên cầu.
  • Xét nghiệm dịch khớp: Chọc hút dịch khớp để soi tươi, nuôi cấy, xác định vi khuẩn gây bệnh.
  • Xét nghiệm tìm ổ nhiễm trùng: Cấy dịch họng, xét nghiệm nước tiểu.

Chẩn đoán hình ảnh:

  • Chụp X-quang: Đánh giá tổn thương xương khớp.
  • MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc khớp.
  • Siêu âm: Kiểm tra tràn dịch khớp, viêm màng hoạt dịch.

Chẩn đoán hình ảnh là cách xác định tình trạng bệnh
Chẩn đoán hình ảnh là cách xác định tình trạng bệnh

Ai có nguy cơ mắc bệnh?

  • Người có vết thương hở ở khớp: Vi khuẩn dễ xâm nhập gây viêm nhiễm.
  • Người bị nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn di chuyển theo máu đến khớp.
  • Hệ miễn dịch yếu: Trẻ em, người già, người bệnh mãn tính.
  • Người tiêm chích ma túy: Kim tiêm đưa vi khuẩn vào khớp.
  • Người từng phẫu thuật khớp: Nguy cơ nhiễm trùng nếu không vô trùng.

Biện pháp phòng ngừa bệnh viêm khớp liên cầu

  • Giữ vệ sinh cá nhân tốt: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Vệ sinh răng miệng: Mỗi ngày đánh răng 2 lần sáng và tối, kết hợp dùng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng.
  • Chăm sóc da: Giữ da sạch sẽ, khô thoáng, tránh để bị trầy xước. Vệ sinh vết thương cẩn thận nếu có.
  • Hạn chế tiếp xúc với người bệnh: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh do liên cầu khuẩn, cần cách ly và vệ sinh sạch sẽ để tránh lây nhiễm.
  • Tiêm phòng đầy đủ: Tiêm phòng các bệnh do liên cầu khuẩn gây ra như viêm phổi, viêm màng não.
  • Tăng cường sức đề kháng: Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc.
  • Điều trị triệt để các bệnh nhiễm trùng: Viêm họng, viêm amidan, nhiễm trùng da... cần được điều trị dứt điểm để ngăn ngừa biến chứng viêm khớp.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Nhằm phát hiện sớm các bệnh lý và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Khi nào người bệnh cần gặp bác sĩ?

  • Xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ:
    • Sốt cao (trên 38 độ C)
    • Đau khớp dữ dội, sưng tấy, nóng đỏ vùng khớp
    • Cứng khớp, hạn chế vận động
    • Da nổi ban đỏ, đặc biệt là ban đỏ dạng dát sẩn
  • Có tiền sử nhiễm trùng liên cầu khuẩn gần đây: Ví dụ như viêm họng, viêm amidan, nhiễm trùng da...
  • Triệu chứng không cải thiện sau 2-3 ngày điều trị tại nhà: Nghĩa là các biện pháp hạ sốt, giảm đau thông thường không hiệu quả.
  • Xuất hiện các dấu hiệu biến chứng: Như khó thở, đau ngực, rối loạn ý thức, co giật...

Phương pháp điều trị viêm khớp do liên cầu

Viêm khớp do liên cầu khuẩn thường được điều trị bằng sự kết hợp của các phương pháp nội khoa, ngoại khoa và hỗ trợ, nhằm kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và phục hồi chức năng khớp.

Điều trị nội khoa

  • Kháng sinh: Đây là phương pháp điều trị chủ yếu, nhằm tiêu diệt vi khuẩn liên cầu, ngăn chặn sự lây lan và tiến triển của bệnh. Các loại kháng sinh thường được chỉ định như penicillin, amoxicillin, cephalosporin... Liệu trình điều trị kháng sinh thường kéo dài từ 10-14 ngày, hoặc lâu hơn tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Như ibuprofen, diclofenac, naproxen... có công dụng giảm đau, hạ sốt, chống viêm.
  • Corticosteroid: Trong trường hợp viêm nặng, bác sĩ có thể chỉ định corticosteroid (như prednisone) để kiểm soát triệu chứng nhanh chóng. Tuy nhiên, thuốc này cần được sử dụng thận trọng vì có thể gây ra nhiều tác dụng phụ.

Ngoại khoa

Phẫu thuật thường ít được chỉ định trong điều trị viêm khớp do liên cầu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, phẫu thuật có thể được xem xét, bao gồm:

  • Rửa khớp: Bác sĩ sẽ tiến hành chọc hút dịch khớp bị viêm và rửa sạch bằng dung dịch kháng sinh hoặc nước muối sinh lý. Phương pháp này giúp loại bỏ vi khuẩn, mủ, các chất trung gian gây viêm, giảm áp lực trong ổ khớp.
  • Cắt lọc ổ khớp: Trong trường hợp viêm khớp nặng, hình thành ổ áp xe, bác sĩ sẽ phẫu thuật để loại bỏ các mô viêm, hoại tử, làm sạch ổ khớp.
  • Thay khớp: Khi khớp bị tổn thương nặng nề, biến dạng, mất chức năng, phương pháp thay khớp nhân tạo có thể được xem xét để cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
  • Cố định khớp: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định cố định khớp tạm thời bằng nẹp hoặc bó bột để giảm đau, hạn chế vận động, giúp khớp ổn định và phục hồi.

Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong một số trường hợp đặc biệt
Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong một số trường hợp đặc biệt

Phương pháp hỗ trợ

  • Chọc hút dịch khớp: Giúp loại bỏ dịch mủ, giảm áp lực trong khớp, giảm đau và viêm.
  • Nội soi khớp: Quan sát trực tiếp tổn thương khớp, loại bỏ dịch mủ, mô viêm, sụn chết, đồng thời có thể thực hiện các thủ thuật sửa chữa tổn thương.
  • Vật lý trị liệu: Các bài tập vận động giúp duy trì chức năng khớp, tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện phạm vi vận động.
  • Chườm ấm: Hơi ấm giúp tăng tuần hoàn máu, từ đó giảm đau tốt hơn.
  • Nghỉ ngơi: Giảm áp lực lên khớp bị viêm, tạo điều kiện cho khớp phục hồi.

Viêm khớp liên cầu là một bệnh lý nghiêm trọng, nhưng người bệnh hoàn toàn có thể hồi phục hoàn toàn và tránh được các biến chứng nguy hiểm nếu được điều trị sớm. Hãy chủ động phòng ngừa bệnh và đến gặp bác sĩ ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ để được điều trị kịp thời.

Câu hỏi thường gặp

Bệnh viêm đa khớp, một dạng viêm khớp mãn tính, có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được kiểm soát kịp thời.

  • Tổn thương khớp: Gây đau đớn, biến dạng, thậm chí tàn phế.
  • Ảnh hưởng toàn thân: Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, loãng xương, nhiễm trùng.
  • Giảm chất lượng cuộc sống: Hạn chế vận động, ảnh hưởng tâm lý.

Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là chìa khóa để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm.



Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Điều trị phòng ngừa

Danh sách Bác sĩ - Chuyên gia

Xem tất cả

Danh sách Cơ sở y tế

Xem tất cả