Tìm hiểu về Viêm lộ tuyến độ 2, điều trị và cách phòng ngừa

Cập nhật: 04/07/2024 Theo dõi trên goole news

Ra nhiều khí hư bất thường, đau rát khi quan hệ, vùng kín ngứa ngáy khó chịu… Đó có phải là những triệu chứng bạn đang gặp phải? Đừng chủ quan, chúng có thể là dấu hiệu cảnh báo của viêm lộ tuyến độ 2, một căn bệnh phụ khoa phổ biến nhưng không kém phần nguy hiểm.

Định nghĩa viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2

Viêm lộ tuyến cổ tử cung (VLTC) độ 2 là giai đoạn trung bình của bệnh, xảy ra khi các tế bào tuyến nằm bên trong ống cổ tử cung (biểu mô tuyến) phát triển lan rộng ra ngoài, chiếm từ 1/3 đến 2/3 diện tích bề mặt cổ tử cung. Thông thường, biểu mô lát sẽ che phủ bề mặt cổ tử cung, nhưng trong trường hợp VLTC, biểu mô tuyến lại lộ ra ngoài, tạo thành các tổn thương dễ bị viêm nhiễm và kích ứng.

 

viêm lộ tuyến độ 2

Viêm lộ tuyến cổ tử cung (VLTC) độ 2 là giai đoạn trung bình của bệnh

Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2 xuất hiện từ đâu

Có nhiều yếu tố có thể góp phần gây ra VLTC độ 2, bao gồm:

  • Rối loạn nội tiết tố: Sự mất cân bằng nội tiết tố nữ estrogen và progesterone, thường gặp ở tuổi dậy thì, trong thời kỳ mang thai, sau sinh, hoặc sử dụng thuốc tránh thai, có thể thúc đẩy sự phát triển bất thường của biểu mô tuyến.
  • Viêm nhiễm: Các tác nhân gây viêm nhiễm như vi khuẩn Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae; virus Herpes simplex virus (HSV) hay Human papillomavirus (HPV); nấm Candida albicans… có thể gây tổn thương và viêm nhiễm cổ tử cung, tạo điều kiện cho biểu mô tuyến lộ ra ngoài.
  • Chấn thương cổ tử cung: Sinh nở nhiều lần, nạo phá thai, hoặc các thủ thuật phụ khoa khác có thể gây tổn thương cơ học, làm thay đổi cấu trúc cổ tử cung và tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của VLTC.
  • Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu cho thấy phụ nữ có mẹ hoặc chị em ruột bị VLTC có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, gợi ý về vai trò của yếu tố di truyền trong bệnh lý này.

Triệu chứng của bệnh

Ở giai đoạn đầu, VLTC độ 2 thường không có triệu chứng rõ rệt, hoặc chỉ có những triệu chứng nhẹ như:

  • Khí hư bất thường: Lượng khí hư ra nhiều hơn bình thường, có màu vàng hoặc xanh, đôi khi lẫn máu, có mùi hôi khó chịu.
  • Chảy máu âm đạo bất thường: Chảy máu sau quan hệ tình dục, giữa chu kỳ kinh nguyệt, hoặc sau mãn kinh.

Khi bệnh tiến triển nặng hơn, người bệnh có thể gặp các triệu chứng rõ rệt hơn như:

  • Đau bụng dưới: Cơn đau âm ỉ hoặc đau dữ dội ở vùng bụng dưới, có thể lan ra vùng lưng hoặc hông.
  • Tiểu buốt, tiểu rắt: Do viêm nhiễm lan xuống đường tiết niệu.
  • Đau khi quan hệ tình dục: Do tổn thương và viêm nhiễm ở cổ tử cung.

>>> Tham khảo thêm: Các biểu hiện triệu chứng thường gặp của bệnh viêm lộ tuyến cổ tử cung

Biến chứng viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2

Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, VLTC độ 2 có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

  • Viêm nhiễm lây lan: Viêm nhiễm từ cổ tử cung có thể lan rộng lên các cơ quan sinh sản khác như tử cung, vòi trứng, buồng trứng, gây ra các bệnh lý viêm nhiễm vùng chậu, viêm nội mạc tử cung, viêm tắc vòi trứng. Những biến chứng này có thể làm giảm khả năng thụ thai, tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung, thậm chí gây vô sinh.
  • Tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung: Mặc dù bản thân VLTC không phải là ung thư, nhưng nếu không được điều trị, tình trạng viêm nhiễm mạn tính có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của các tế bào ung thư ở cổ tử cung. Nhiễm HPV cũng là một yếu tố nguy cơ quan trọng góp phần vào sự phát triển của ung thư cổ tử cung ở những phụ nữ mắc VLTC.

Các đối tượng dễ mắc bệnh

Viêm lộ tuyến cổ tử cung (VLTC) là một bệnh lý phụ khoa phổ biến, không phân biệt độ tuổi hay tình trạng hôn nhân. Tuy nhiên, sẽ có một số đối tượng nguy cơ mắc bệnh cao hơn người bình thường, bao gồm:

  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản: Sự thay đổi nội tiết tố trong chu kỳ kinh nguyệt và quá trình mang thai có thể kích thích sự phát triển của các tế bào tuyến, làm tăng nguy cơ lộ tuyến.
  • Phụ nữ đã từng sinh nở hoặc nạo phá thai: Các thủ thuật này có thể gây tổn thương cổ tử cung, tạo điều kiện cho tế bào tuyến lộ ra ngoài.
  • Phụ nữ có quan hệ tình dục không an toàn: Việc quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, từ đó gây viêm nhiễm và lộ tuyến cổ tử cung.
  • Phụ nữ có tiền sử mắc các bệnh lý phụ khoa: Viêm nhiễm âm đạo, viêm cổ tử cung, hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác có thể làm tăng nguy cơ mắc VLTC.

Biện pháp phòng ngừa viêm lộ tuyến độ 2

Việc phòng ngừa VLTC đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Vì vậy, chị em nên cần:

  • Vệ sinh vùng kín đúng cách: Vệ sinh vùng kín hàng ngày bằng nước sạch và loại dung dịch vệ sinh phụ nữ dịu nhẹ, trong khi vệ sinh vùng kín tránh thụt rửa sâu. Và theo đó là bạn cần thay băng vệ sinh thường khi trong thời kỳ kinh nguyệt
  • Quan hệ tình dục an toàn: Luôn sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục để ngăn ngừa lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Khám phụ khoa định kỳ: Thực hiện khám phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và điều trị kịp thời.
  • Tiêm phòng HPV: Tiêm vắc xin HPV giúp phòng ngừa nhiễm virus HPV, một trong những nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung và các bệnh lý liên quan đến cổ tử cung.

tiêm HPV phòng viêm lộ tuyến độ 2

Tiêm vắc xin HPV giúp phòng ngừa nhiễm virus HPV, các bệnh liên quan đến cổ tử cung

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và tư vấn:

  • Khí hư bất thường: Lượng khí hư ra nhiều, có màu sắc và mùi bất thường (vàng, xanh, xám, có mùi hôi).
  • Chảy máu âm đạo bất thường: Chảy máu sau quan hệ tình dục, giữa chu kỳ kinh nguyệt, hoặc sau mãn kinh.
  • Đau bụng dưới: Cơn đau âm ỉ hoặc đau dữ dội ở vùng bụng dưới, có thể kèm theo đau lưng.
  • Tiểu buốt, tiểu rắt: Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của viêm nhiễm đường tiết niệu kèm theo VLTC.

Chẩn đoán bệnh

  1. Khám lâm sàng:

Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng bạn đang gặp phải, như khí hư bất thường, đau bụng dưới, chảy máu âm đạo bất thường, đau khi quan hệ tình dục. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành khám phụ khoa để quan sát trực tiếp cổ tử cung, đánh giá mức độ tổn thương và loại trừ các nguyên nhân khác.

  1. Xét nghiệm:
  • Phết tế bào cổ tử cung (Pap smear): Xét nghiệm này giúp phát hiện các tế bào bất thường trên cổ tử cung, bao gồm cả các tế bào ung thư.
  • Xét nghiệm HPV: Xét nghiệm này giúp xác định xem bạn có nhiễm virus HPV hay không, vì HPV là một yếu tố nguy cơ gây viêm lộ tuyến và ung thư cổ tử cung.
  • Xét nghiệm dịch âm đạo: Xét nghiệm này giúp xác định loại vi khuẩn hoặc nấm gây viêm nhiễm, từ đó giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
  • Sinh thiết cổ tử cung: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết để lấy mẫu mô cổ tử cung để kiểm tra dưới kính hiển vi, giúp chẩn đoán chính xác hơn.
  1. Soi cổ tử cung:

Bác sĩ có thể sử dụng một dụng cụ gọi là colposcope để phóng to hình ảnh cổ tử cung. Điều này giúp bác sĩ quan sát rõ hơn các tổn thương và đánh giá mức độ viêm nhiễm.

Lưu ý:

  • Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2 thường không gây ra triệu chứng rõ rệt. Để phát hiện sớm và điều trị kịp thời bạn cầm khám phụ khoa định kỳ thường xuyên
  • Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ viêm lộ tuyến cổ tử cung, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và điều trị.

Điều trị tại nhà

Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2 là một tình trạng viêm nhiễm thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Mặc dù không thể thay thế hoàn toàn phương pháp điều trị y tế chuyên nghiệp, việc áp dụng các biện pháp tại gia có thể hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng, thúc đẩy quá trình phục hồi và nâng cao hiệu quả điều trị.

Dưới đây là cẩm nang chi tiết về các phương pháp hỗ trợ điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2 tại gia, dựa trên cơ sở khoa học và kinh nghiệm y học cổ truyền:

  1. Lá trầu không

Lá trầu không chứa các hoạt chất như chavicol, eugenol, allylpyrocatechol… có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm mạnh mẽ. Các hoạt chất này giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm gây bệnh, đồng thời làm dịu các tổn thương và kích ứng tại vùng viêm nhiễm.

lá trầu không hỗ trợ điều trị viêm lộ tuyến độ 2

Lá trầu không có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm mạnh mẽ

  • Hướng dẫn sử dụng:
    1. Chuẩn bị 10 lá trầu không tươi đã rửa sạch.
    2. Đun sôi 2-3 lít nước, cho lá trầu không vào đun thêm 10 phút.
    3. Để nước nguội đến nhiệt độ thích hợp, dùng để rửa vùng kín hàng ngày, đặc biệt sau khi đi vệ sinh.
  1. Lá lốt

Lá lốt chứa các hoạt chất như piperlonguminine, pellitorine… có tác dụng kháng viêm, giảm đau và kích thích tái tạo mô. Các hoạt chất này giúp giảm sưng tấy, làm dịu kích ứng và thúc đẩy quá trình lành thương tại vùng viêm nhiễm.

  • Hướng dẫn sử dụng:
    1. Rửa sạch 20 lá lốt tươi.
    2. Đun sôi 2 lít nước, cho lá lốt vào đun thêm 10-15 phút.
    3. Để nước nguội đến nhiệt độ thích hợp, dùng để rửa vùng kín hàng ngày.
  1. Nước muối sinh lý 0.9% Nacl

Nước muối sinh lý có nồng độ muối tương đương với dịch cơ thể, giúp làm sạch nhẹ nhàng, loại bỏ vi khuẩn gây hại mà không gây kích ứng. Đồng thời, nước muối sinh lý còn giúp cân bằng độ pH và duy trì độ ẩm tự nhiên của vùng kín, tạo môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn.

  • Hướng dẫn sử dụng:
    1. Pha 1 lít nước ấm với 1-2 thìa cà phê muối tinh.
    2. Sử dụng dung dịch này để vệ sinh vùng kín 2-3 lần/tuần.
  1. Chế độ sinh hoạt lành mạnh

Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu dưỡng chất và lối sống lành mạnh sẽ giúp nâng cao sức khỏe tổng thể từ đó tăng cường hệ miễn dịch, giảm viêm nhiễm và hỗ trợ quá trình phục hồi.

  • Hướng dẫn:
    • Chế độ ăn uống:
      • Tăng cường rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, hạt và cá béo.
      • Hạn chế đồ ăn cay nóng, chiên xào, đồ ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn và đường.
      • Uống đủ 2-2.5 lít nước mỗi ngày.
    • Lối sống:
      • Hãy duy trì việc tập thể dục đều đặn 5 ngày mỗi tuần, 30 phút/ngày.
      • Ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
      • Tránh các suy nghĩ tiêu cực gây căng thẳng, stress và áp lực.
      • Chất kích thích được các chuyên gia khuyên không nên sử dụng

Lưu ý quan trọng:

  • Các biện pháp tại gia chỉ mang tính chất hỗ trợ, không thể thay thế hoàn toàn việc thăm khám và điều trị của bác sĩ chuyên khoa.
  • Nếu triệu chứng không cải thiện hoặc trở nên nặng hơn, hãy đến gặp bác sĩ ngay để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Điều trị Tây Y

Trong lĩnh vực y học hiện đại, việc điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2 không chỉ tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng mà còn đặc biệt chú trọng đến việc giải quyết tận gốc căn nguyên gây bệnh, ngăn ngừa tái phát và bảo tồn tối đa chức năng sinh sản của người phụ nữ.

Kiểm soát triệu chứng của bệnh bằng thuốc Tây

Việc điều trị bằng thuốc được chỉ định dựa trên kết quả thăm khám lâm sàng, xét nghiệm vi sinh và các yếu tố cá nhân của bệnh nhân, bao gồm:

  • Kháng sinh: Trong trường hợp viêm lộ tuyến do nhiễm khuẩn, bác sĩ có thể kê đơn các loại kháng sinh đặc hiệu như Azithromycin (đối với nhiễm Chlamydia trachomatis), Doxycycline, Cefixime, Ceftriaxone hoặc Metronidazole (đối với nhiễm khuẩn khác). Việc lựa chọn kháng sinh dựa trên kết quả kháng sinh đồ giúp đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc.
  • Kháng nấm: Nếu tác nhân gây bệnh là nấm Candida, Fluconazole hoặc Clotrimazole thường được chỉ định để tiêu diệt nấm và ngăn ngừa tái nhiễm.
  • Chống viêm: Nhóm thuốc không steroid (NSAID) như Ibuprofen, Diclofenac hoặc Celecoxib có tác dụng giảm đau, kháng viêm và giảm phù nề, giúp cải thiện đáng kể các triệu chứng khó chịu do viêm nhiễm gây ra.
  • Điều hòa nội tiết tố: Đối với trường hợp viêm lộ tuyến liên quan đến rối loạn nội tiết tố, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng thuốc tránh thai kết hợp (chứa estrogen và progestin) hoặc thuốc chứa progestin đơn độc để điều hòa hormone và kiểm soát sự tăng sinh quá mức của tế bào tuyến.

điều trị viêm lộ tuyến độ 2 bằng thuốc Tây Y

Trong trường hợp viêm lộ tuyến do nhiễm khuẩn, bác sĩ có thể kê đơn các loại kháng sinh đặc hiệu

>>> Tham khảo thêm: Nên dùng loại thuốc đặt viêm lộ tuyến nào tốt?

Can thiệp ngoại khoa

Khi viêm lộ tuyến không đáp ứng với điều trị nội khoa hoặc đã tiến triển nặng, các phương pháp can thiệp ngoại khoa được xem xét để loại bỏ triệt để các tổn thương và ngăn ngừa tái phát:

  • Đốt điện: Kỹ thuật này sử dụng dòng điện cao tần để phá hủy các tế bào lộ tuyến. Đốt điện thường được chỉ định cho các trường hợp viêm lộ tuyến nhẹ và trung bình, có ưu điểm là ít xâm lấn, thời gian thực hiện nhanh chóng và quá trình hồi phục tương đối ngắn (khoảng 4-6 tuần).
  • Áp lạnh: Sử dụng nitơ lỏng ở nhiệt độ cực thấp (-196 độ C) để làm đông và phá hủy tế bào lộ tuyến. Áp lạnh thường được chỉ định cho các tổn thương lan rộng hoặc tái phát sau đốt điện. Thời gian phục hồi sau áp lạnh có thể kéo dài hơn so với đốt điện (khoảng 6-8 tuần).
  • Laser: Tia laser CO2 có khả năng tập trung năng lượng cao, cho phép loại bỏ chính xác các tế bào lộ tuyến mà không gây tổn thương đến các mô lành xung quanh. Phương pháp này được đánh giá cao về tính an toàn, hiệu quả và thẩm mỹ, đặc biệt phù hợp với các trường hợp tổn thương nhỏ và khu trú.

Lưu ý: Các thông tin cung cấp trên đây nhằm mục đích tham khảo. Khi bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của viêm lộ tuyến nên đi thăm khám ở các cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và chữa trị kịp thời

Điều trị Đông y

Theo quan điểm của Đông y, viêm lộ tuyến độ 2 thường do thấp nhiệt uất kết ở hạ tiêu, can kinh bất thông gây nên. Các bài thuốc dưới đây đều tập trung vào việc thanh nhiệt, giải độc, hoạt huyết, hóa ứ, kiện tỳ, bổ thận để điều hòa khí huyết, nâng cao chính khí, từ đó đẩy lùi tà khí, làm lành tổn thương và phục hồi chức năng sinh lý của cổ tử cung.

Thanh nhiệt giải độc thang

Bài thuốc này vận dụng nguyên lý thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm, lợi thấp, tả hỏa. Các dược liệu như bồ công anh, kim ngân hoa, liên kiều có tác dụng thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm, lợi tiểu. Hoàng cầm và thổ phục linh giúp thanh nhiệt táo thấp, tả hỏa, giải độc, đồng thời hỗ trợ chức năng gan. Cam thảo có tác dụng điều hòa các vị thuốc, giảm kích ứng và bảo vệ niêm mạc.

  • Thành phần:
    • Bồ công anh 30g (thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm)
    • Kim ngân hoa 20g (thanh nhiệt giải độc, kháng khuẩn)
    • Liên kiều 15g (thanh nhiệt giải độc, lợi thấp)
    • Hoàng cầm 12g (thanh nhiệt táo thấp, tả hỏa)
    • Thổ phục linh 20g (lợi thấp giải độc, tiêu thũng)
    • Cam thảo 6g (giúp công dụng của các vị thuốc được điều hòa với nhau)

Hoạt huyết hóa ứ thang

Bài thuốc này tập trung vào việc hoạt huyết hóa ứ, hành khí chỉ thống, điều kinh. Đương quy, xích thược, đào nhân, hồng hoa là những vị thuốc có tác dụng thúc đẩy lưu thông máu, giảm đau, tiêu viêm và cải thiện tình trạng ra máu bất thường. Ngưu tất với khả năng bổ can thận, tăng cường tuần hoàn máu đến vùng hạ tiêu, hỗ trợ quá trình lành thương.

  • Thành phần:
    • Đương quy 15g (bổ huyết hoạt huyết, điều kinh)
    • Xích thược 12g (hoạt huyết hóa ứ, chỉ thống)
    • Đào nhân 10g (hoạt huyết khứ ứ, nhuận tràng)
    • Hồng hoa 9g (hoạt huyết thông kinh, tiêu sưng)
    • Ngưu tất 15g (hoạt huyết thông lạc, cường cân tráng cốt)

điều trị bệnh bằng thuốc Đông Y

Các bài thuốc Đông Y có công dụng làm lành tổn thương và phục hồi chức năng sinh lý của cổ tử cung

Kiện tỳ bổ thận thang

Bài thuốc này kết hợp các vị thuốc bổ khí, bổ huyết như bạch truật, đảng sâm, sơn thù du, ba kích để tăng cường chính khí, nâng cao sức đề kháng của cơ thể. Phục linh, với công dụng lợi thủy thẩm thấp, giúp loại bỏ độc tố và tăng cường lưu thông khí huyết.

  • Thành phần:
    • Bạch truật 15g (kiện tỳ táo thấp, lợi thủy)
    • Đảng sâm 12g (bổ khí kiện tỳ, ích huyết sinh tân)
    • Sơn thù du 10g (bổ can thận, cố tinh sáp niệu)
    • Ba kích 15g (bổ thận tráng dương, cường cân tráng cốt)
    • Phục linh 12g (lợi thủy thẩm thấp, kiện tỳ an thần)

Trinh nữ hoàng cung thang

Bài thuốc này sử dụng trinh nữ hoàng cung làm chủ đạo, kết hợp với bạch hoa xà thiệt thảo, hạ khô thảo và nghệ vàng để thanh nhiệt giải độc, tiêu u, lương huyết, chỉ huyết. Sự kết hợp này giúp giảm viêm nhiễm, cải thiện tình trạng ra máu bất thường và hỗ trợ quá trình phục hồi tổn thương.

  • Thành phần:
    • Trinh nữ hoàng cung 30g (thanh nhiệt giải độc, tiêu u)
    • Bạch hoa xà thiệt thảo 20g (thanh nhiệt giải độc, lương huyết)
    • Hạ khô thảo 15g (thanh nhiệt lợi thấp, giải độc)
    • Nghệ vàng 10g (hành khí phá huyết, tiêu thực chỉ thống)

Ngải cứu tán

Bài thuốc này có tác dụng ôn kinh tán hàn, hành khí chỉ thống, hoạt huyết điều kinh. Ngải cứu giúp ôn ấm kinh mạch, giảm đau bụng kinh và cải thiện tình trạng lạnh tử cung. Hương phụ và ích mẫu thảo có tác dụng điều hòa khí huyết, giảm đau và giảm viêm.

  • Thành phần:
    • Ngải cứu 30g (ôn kinh chỉ huyết, tán hàn chỉ thống)
    • Hương phụ 15g (hành khí giải uất, điều kinh chỉ thống)
    • Ích mẫu thảo 12g (hoạt huyết điều kinh, lợi thủy tiêu thũng)

Các bước sắc thuốc:

  • Ngâm thuốc: Cho dược liệu vào ấm, đổ nước ngập thuốc khoảng 2-3 đốt ngón tay, ngâm khoảng 30 phút để thuốc nở đều.
  • Sắc lần 1: Đặt ấm lên bếp, đun lửa to đến khi sôi, sau đó vặn nhỏ lửa liu riu. Sắc trong khoảng từ 60p – 90p
  • Sắc lần 2: Sau khi sắc lần 1, chắt lấy nước thuốc. Thêm nước mới vào bã thuốc, sắc tiếp như lần 1 nhưng thời gian ngắn hơn khoảng 15-20 phút.
  • Pha thuốc: Trộn đều nước thuốc lần 1 và lần 2 để có được lượng thuốc đồng đều về nồng độ.

Lưu ý: Các bài thuốc và định lượng trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, để biết được bài thuốc nào phù hợp với tình trạng bệnh và sức khỏe của mình, bạn nên đi thăm khám để có phác đồ điều trị phù hợp.

Huyệt đạo giúp hỗ trợ điều trị viêm lộ tuyến độ 2

Trong y học cổ truyền, viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2 được xem là biểu hiện của sự mất cân bằng âm dương, khí huyết ứ trệ và can kinh bất thông. Để hỗ trợ điều trị hiệu quả, bên cạnh việc sử dụng các bài thuốc uống, việc tác động vào các huyệt đạo cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí huyết, tăng cường chính khí. Từ đó đẩy lùi tà khí và phục hồi chức năng sinh lý của cổ tử cung. 

Dưới đây là 5 huyệt đạo thường được sử dụng trong hỗ trợ điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2:

  1. Huyệt Tam Âm Giao (SP6):

Tam Âm Giao là huyệt giao hội của ba kinh âm: can, tỳ và thận. Huyệt này có tác dụng điều hòa khí huyết, bổ can thận, kiện tỳ vị, từ đó giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giảm viêm nhiễm và thúc đẩy quá trình lành thương ở cổ tử cung.

  • Cách xác định: Huyệt Tam Âm Giao nằm ở phía trong cẳng chân, trên mắt cá chân trong 4 khoát ngón tay (khoảng 3 tấc).
  1. Huyệt Quan Nguyên (CV4):

Quan Nguyên là huyệt hội của các kinh mạch Âm, có tác dụng bổ nguyên khí, ích thận khí, điều hòa kinh nguyệt và tăng cường chức năng sinh sản. Việc tác động vào huyệt này giúp cải thiện tuần hoàn máu vùng chậu, giảm viêm nhiễm và hỗ trợ quá trình phục hồi của cổ tử cung.

  • Cách xác định: Huyệt Quan Nguyên nằm trên đường trung tuyến của bụng dưới, dưới rốn 3 thốn (4 khoát ngón tay).

điều trị viêm amidan bằng huyệt đạo Huyệt Quan Nguyên giúp cải thiện tuần hoàn máu vùng chậu, giảm viêm nhiễm

  1. Huyệt Khí Hải (CV6):

Khí Hải là huyệt hội của các kinh mạch Dương, có tác dụng bổ nguyên khí, ôn thận tráng dương, tăng cường sức đề kháng và khả năng tự chữa lành của cơ thể. Tác động vào huyệt này giúp điều hòa khí huyết, tăng cường chức năng miễn dịch, giảm viêm nhiễm và hỗ trợ quá trình phục hồi của cổ tử cung.

  • Cách xác định: Huyệt Khí Hải nằm trên đường trung tuyến của bụng dưới, dưới rốn 1,5 thốn (2 khoát ngón tay).
  1. Huyệt Huyết Hải (SP10):

Huyết Hải có tác dụng hoạt huyết hóa ứ, điều hòa kinh nguyệt và cải thiện tuần hoàn máu vùng chậu. Việc tác động vào huyệt này giúp giảm viêm nhiễm, giảm đau và hỗ trợ quá trình lành thương ở cổ tử cung.

  • Cách xác định: Huyệt Huyết Hải nằm ở phía trong đùi, trên đầu gối trong 2 thốn (khoảng 3 khoát ngón tay), ở chỗ lõm sát bờ trên xương bánh chè.
  1. Huyệt Tam Âm Giao (SP6):

Tam Âm Giao là huyệt giao hội của ba kinh âm: can, tỳ và thận. Huyệt này có tác dụng điều hòa khí huyết, bổ can thận, kiện tỳ vị, từ đó giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giảm viêm nhiễm và thúc đẩy quá trình lành thương ở cổ tử cung.

  • Cách xác định: Huyệt Tam Âm Giao nằm ở phía trong cẳng chân, trên mắt cá chân trong 4 khoát ngón tay (khoảng 3 tấc).

Hỗ trợ điều trị viêm lộ tuyến độ 2 bằng dược liệu 

Ứng dụng tinh hoa y học cổ truyền, các bài thuốc từ dược liệu quý không chỉ giúp giảm viêm nhiễm, cân bằng nội tiết tố mà còn hỗ trợ tái tạo và phục hồi niêm mạc cổ tử cung, tăng cường sức đề kháng, giảm nguy cơ tái phát và biến chứng.

  1. Hoàng bá

Hoàng bá có vị đắng, tính hàn, quy vào các kinh tâm, thận, bàng quang và đại tràng. Dược liệu này có tác dụng thanh nhiệt táo thấp và tả hỏa giải độc. Trong trường hợp viêm lộ tuyến độ 2, hoàng bá giúp thanh nhiệt ở hạ tiêu, làm mát huyết, giảm viêm nhiễm và giảm bài tiết dịch bất thường.

  • Thành phần hóa học: Berberine là thành phần chính trong hoàng bá có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và làm se niêm mạc.
  • Cách dùng: Hoàng bá thường được dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc ngâm rửa.
  1. Xà sàng tử

Xà sàng tử có vị cay, tính ôn, quy vào kinh can và thận. Nó có tác dụng ôn thận tráng dương, táo thấp chỉ đới, sát trùng. Đối với viêm lộ tuyến độ 2, xà sàng tử giúp làm khô dịch tiết âm đạo, giảm ngứa và tăng cường chức năng thận.

  • Thành phần hóa học: Osthole và imperatorin là hai thành phần chính trong xà sàng tử có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và giảm ngứa.
  • Cách dùng: Xà sàng tử thường được dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc ngâm rửa.
  1. Kim ngân hoa

Kim ngân hoa có vị ngọt, tính hàn, quy vào các kinh phế, tâm, vị. Dược liệu này có tác dụng thanh nhiệt giải độc và lương huyết chỉ lỵ. Đối với viêm lộ tuyến độ 2, kim ngân hoa giúp kháng viêm, giảm sưng, giảm đau và thúc đẩy quá trình lành vết thương.

  • Thành phần hóa học: Chlorogenic acid, luteolin và inositol là những thành phần chính trong kim ngân hoa có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và chống oxy hóa.
  • Cách dùng: Kim ngân hoa thường được dùng dưới dạng thuốc sắc, thuốc ngâm rửa hoặc thuốc đắp ngoài.
  1. Khổ sâm

Khổ sâm có vị đắng, tính hàn, quy vào kinh đại tràng và tiểu tràng. Nó có tác dụng thanh nhiệt táo thấp, sát trùng, chỉ dương. Đối với viêm lộ tuyến độ 2, khổ sâm giúp làm khô dịch tiết âm đạo, giảm ngứa và kháng viêm.

dược liệu chữa viêm lộ tuyến độ 2

Khổ sâm giúp làm khô dịch tiết âm đạo, giảm ngứa và kháng viêm

  • Thành phần hóa học: Matrine và oxymatrine là hai thành phần chính trong khổ sâm có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và giảm ngứa.
  • Cách dùng: Khổ sâm thường được dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc ngâm rửa.
  1. Bạch truật

Bạch truật có vị ngọt, đắng, tính ôn, quy vào kinh tỳ và vị. Nó có tác dụng kiện tỳ ích khí, táo thấp, lợi thủy, an thai. Đối với viêm lộ tuyến độ 2, bạch truật giúp tăng cường chức năng tỳ vị, giảm tiết dịch bất thường và tăng cường sức đề kháng của cơ thể.

  • Thành phần hóa học: Atractylenolide I, II, III là những thành phần chính trong bạch truật có tác dụng chống viêm và tăng cường miễn dịch.
  • Cách dùng: Bạch truật thường được dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc bột.

Viêm lộ tuyến độ 2 không phải là dấu chấm hết cho sức khỏe sinh sản của bạn. Với sự hiểu biết đúng đắn, chăm sóc bản thân và điều trị kịp thời, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát được căn bệnh này và tận hưởng cuộc sống viên mãn.

Bài viết liên quan

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Your email address will not be published. Required fields are marked *

EMC Đã kết nối EMC