Tuổi dậy thì là giai đoạn có nhiều biến đổi về cả thể chất lẫn tâm sinh lý, đánh dấu bước chuyển quan trọng từ trẻ em sang người trưởng thành. Trong giai đoạn này, bên cạnh những thay đổi rõ rệt về ngoại hình, các bạn trẻ cũng có thể gặp phải một số vấn đề sức khỏe, trong đó có mất ngủ. Vậy mất ngủ ở tuổi dậy thì là gì, nguyên nhân do đâu và làm thế nào để khắc phục? 

Mất ngủ ở tuổi dậy thì là gì?

Mất ngủ ở tuổi dậy thì là tình trạng khó đi vào giấc ngủ, ngủ không sâu giấc, hay thức giấc giữa đêm hoặc dậy sớm và không ngủ lại được, dẫn đến cảm giác mệt mỏi, uể oải vào ban ngày. Tình trạng này nếu kéo dài sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe, tâm trạng, học tập và các hoạt động hàng ngày của các bạn trẻ.

mat-ngu-o-tuoi-day-thi (2)
Mất ngủ ở tuổi dậy thì có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất học tập và chất lượng cuộc sống của trẻ

Triệu chứng của mất ngủ ở tuổi dậy thì

Mất ngủ ở tuổi dậy thì có thể biểu hiện qua các triệu chứng sau:

  • Khó đi vào giấc ngủ: Nằm trên giường mà mãi không ngủ được, trằn trọc, suy nghĩ vẩn vơ.
  • Ngủ không sâu giấc: Hay giật mình, tỉnh giấc giữa đêm, khó ngủ lại được.
  • Dậy sớm: Thức dậy sớm hơn bình thường và không thể ngủ tiếp.
  • Mệt mỏi, uể oải vào ban ngày: Cảm thấy thiếu năng lượng, buồn ngủ, khó tập trung vào học tập và các hoạt động khác.
  • Khó chịu, cáu gắt: Dễ nổi nóng, tâm trạng thay đổi thất thường.
  • Ảnh hưởng đến học tập: Giảm khả năng tập trung, ghi nhớ, học tập sa sút.

Nguyên nhân gây mất ngủ ở tuổi dậy thì

Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến mất ngủ ở tuổi dậy thì:

  • Thay đổi nội tiết tố: Sự gia tăng hormone trong cơ thể, đặc biệt là melatonin (hormone điều hòa giấc ngủ), có thể làm rối loạn chu kỳ giấc ngủ, khiến các bạn trẻ khó ngủ hoặc ngủ không ngon giấc.
  • Áp lực học tập: Giai đoạn dậy thì thường gắn liền với áp lực thi cử, học hành. Lo lắng, căng thẳng về điểm số, kỳ thi, bài vở... có thể khiến các bạn trẻ trằn trọc, khó đi vào giấc ngủ.
  • Lối sống không lành mạnh: Thói quen sinh hoạt không điều độ như thức khuya học bài, chơi game, sử dụng điện thoại, máy tính trước khi ngủ, ăn uống không đúng giờ... cũng góp phần gây ra mất ngủ.
  • Môi trường ngủ không tốt: Phòng ngủ ồn ào, nhiều ánh sáng, nhiệt độ không phù hợp... 
  • Các vấn đề tâm lý: Tuổi dậy thì là giai đoạn nhạy cảm, các bạn trẻ dễ gặp phải các vấn đề tâm lý như lo âu, trầm cảm, stress... Những vấn đề này có thể biểu hiện thành mất ngủ.
  • Sử dụng chất kích thích: Uống cà phê, trà, nước tăng lực... có chứa caffeine gây hưng phấn thần kinh, khiến các bạn khó ngủ.
  • Một số bệnh lý: Một số bệnh lý như hen suyễn, trào ngược dạ dày thực quản, hội chứng chân không yên... cũng có thể gây mất ngủ.

mat-ngu-o-tuoi-day-thi (1)
Thức khuya và sử dụng các thiết bị điện tử có thể dẫn đến mất ngủ ở tuổi dậy thì

 

Mất ngủ ở tuổi dậy thì có nguy hiểm không?

Mất ngủ ở tuổi dậy thì nếu không được khắc phục kịp thời có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực:

  • Ảnh hưởng đến sức khỏe: Suy giảm hệ miễn dịch, tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như béo phì, tiểu đường, tim mạch...
  • Ảnh hưởng đến tâm lý: Tăng nguy cơ trầm cảm, lo âu, stress...
  • Ảnh hưởng đến học tập: Giảm khả năng tập trung, ghi nhớ, học tập sa sút.
  • Ảnh hưởng đến hành vi: Dễ nổi nóng, cáu gắt, thậm chí có những hành vi bốc đồng, nguy hiểm.

Biện pháp chẩn đoán mất ngủ ở tuổi dậy thì

Để chẩn đoán mất ngủ, bác sĩ sẽ tiến hành:

  • Hỏi bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, thói quen sinh hoạt, các triệu chứng mất ngủ...
  • Khám thực thể: Đánh giá tổng trạng sức khỏe.
  • Ghi nhật ký giấc ngủ: Bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân ghi chép lại thời gian ngủ, thời gian thức, chất lượng giấc ngủ... 
  • Một số xét nghiệm: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu, nước tiểu, đa ký giấc ngủ... để loại trừ các nguyên nhân bệnh lý gây mất ngủ.

Phòng ngừa mất ngủ ở tuổi dậy thì

Phòng ngừa mất ngủ ở tuổi dậy thì cần chú trọng đến việc xây dựng các thói quen lành mạnh:

  • Giữ lịch trình ngủ đều đặn: Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc, mỗi đêm từ 8 đến 10 tiếng và duy trì giờ đi ngủ, giờ thức dậy cố định.
  • Tạo không gian ngủ yên tĩnh: Phòng ngủ nên thoáng mát, yên tĩnh và không có quá nhiều ánh sáng hay tiếng ồn làm phiền.
  • Thực hiện các hoạt động thư giãn trước khi ngủ: Khuyến khích trẻ đọc sách, nghe nhạc nhẹ hoặc tắm nước ấm trước khi đi ngủ.
  • Tránh các tác nhân gây căng thẳng: Giúp trẻ quản lý căng thẳng bằng cách chia sẻ, lắng nghe và tạo môi trường thoải mái để trẻ có thể nói ra những vấn đề đang gặp phải.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu các bạn trẻ đang trải qua tình trạng mất ngủ kéo dài và có thêm những triệu chứng bất thường khác, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và nhận tư vấn. Đặc biệt, cần đi khám ngay khi có các dấu hiệu sau:

  • Mất ngủ kéo dài trên 1 tháng.
  • Mất ngủ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, tâm lý, học tập.
  • Hiện tượng mất ngủ kèm theo các biểu hiện như nhức đầu, hoa mắt, buồn nôn và khó thở...

Phương pháp điều trị mất ngủ ở tuổi dậy thì

Mất ngủ ở tuổi dậy thì, tuy phổ biến nhưng không nên xem nhẹ. Việc điều trị kịp thời và đúng cách sẽ giúp các bạn trẻ cải thiện giấc ngủ, nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần, từ đó học tập và phát triển toàn diện. Dưới đây là một số phương pháp điều trị mất ngủ thường được áp dụng cho lứa tuổi này:

Liệu pháp không dùng thuốc:

Đây là phương pháp điều trị đầu tay, được ưu tiên áp dụng trước khi cân nhắc đến việc sử dụng thuốc. Trọng tâm của liệu pháp này là thay đổi lối sống và điều chỉnh các yếu tố tâm lý.

  • Điều chỉnh lối sống:

    • Xây dựng thói quen ngủ ổn định: Hãy cố gắng đi ngủ và thức dậy vào cùng một giờ mỗi ngày, bao gồm cả cuối tuần, để điều chỉnh đồng hồ sinh học của cơ thể.
    • Tạo môi trường ngủ lý tưởng: Phòng ngủ cần yên tĩnh, tối, thoáng mát và có nhiệt độ phù hợp. Hạn chế tiếng ồn, ánh sáng và các yếu tố gây xao nhãng khác.
    • Thực hiện thói quen thư giãn trước khi ngủ: Tắm nước ấm, đọc sách, nghe nhạc nhẹ nhàng, tập thiền hoặc yoga... giúp thư giãn cơ thể và tâm trí.
    • Giới hạn việc sử dụng thiết bị điện tử: Ánh sáng xanh phát ra từ màn hình điện thoại, máy tính và tivi có thể làm giảm sự sản xuất melatonin, dẫn đến khó ngủ. Do đó, bạn nên tắt các thiết bị này ít nhất một giờ trước khi đi ngủ.
    • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn tối ít nhất 2 giờ trước khi ngủ. Tránh các loại thức ăn khó tiêu, đồ uống có ga, caffeine và rượu bia.
    • Tập thể dục thường xuyên: Vận động thể chất giúp cải thiện giấc ngủ, nhưng nên tránh tập luyện quá sức gần giờ đi ngủ.
  • Liệu pháp tâm lý:

    • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT-I): Giúp thay đổi những suy nghĩ và hành vi tiêu cực ảnh hưởng đến giấc ngủ. Bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý sẽ hướng dẫn các kỹ thuật thư giãn, kiểm soát lo âu, thay đổi nhận thức về giấc ngủ...
    • Liệu pháp thư giãn: Những kỹ thuật như thở sâu, thiền, yoga có thể giúp làm giảm căng thẳng, lo âu và nâng cao chất lượng giấc ngủ.

Điều trị bằng thuốc:

Thuốc chỉ được sử dụng khi các biện pháp không dùng thuốc không hiệu quả, và phải được bác sĩ chuyên khoa chỉ định. Một số loại thuốc có thể được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc ngủ: Uống thuốc giúp người bệnh đi vào giấc ngủ nhanh chóng. Tuy nhiên, thuốc ngủ có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn ngủ vào ban ngày, phụ thuộc thuốc... nên cần sử dụng thận trọng, đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thuốc an thần: Giúp giảm căng thẳng, lo âu, từ đó cải thiện giấc ngủ.
  • Melatonin: Bổ sung melatonin, hormone điều hòa giấc ngủ, giúp điều chỉnh chu kỳ ngủ - thức.

mat-ngu-o-tuoi-day-thi (3)
Trước khi sử dụng thuốc ngủ nên tham khảo ý kiến bác sĩ

Kết hợp Đông y:

Một số bài thuốc Đông y có thể hỗ trợ điều trị mất ngủ ở tuổi dậy thì, giúp an thần, dưỡng tâm, điều hòa khí huyết. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y học cổ truyền trước khi sử dụng.

Mất ngủ ở tuổi dậy thì là một vấn đề phổ biến nhưng có thể được kiểm soát nếu nhận biết sớm và áp dụng các biện pháp điều trị kịp thời. Bảo đảm trẻ có giấc ngủ đủ và chất lượng sẽ hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ về cả thể chất lẫn tinh thần.

Câu hỏi thường gặp

Mất ngủ kinh niên không chỉ gây mệt mỏi mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Thiếu hụt một số vitamin có thể là nguyên nhân tiềm ẩn gây ra tình trạng này. Hãy cùng tìm hiểu:

  • Vitamin D: "Vitamin ánh nắng" này không chỉ tốt cho xương mà còn giúp điều hòa giấc ngủ.
  • Vitamin B Complex: Đặc biệt là B6 và B12, chúng đóng vai trò quan trọng trong sản xuất melatonin - hormone điều hòa giấc ngủ.
  • Magie: Khoáng chất này giúp thư giãn cơ bắp và thần kinh, tạo điều kiện cho giấc ngủ sâu hơn.

Bổ sung đầy đủ các vitamin này qua chế độ ăn uống hoặc viên uống bổ sung có thể là chìa khóa giúp bạn tìm lại giấc ngủ ngon và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Ngủ trưa không chỉ là một thói quen thư giãn mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể:

  • Tăng cường năng suất làm việc: Giấc ngủ ngắn giúp phục hồi năng lượng, cải thiện sự tập trung và hiệu suất làm việc buổi chiều.
  • Cải thiện tâm trạng: Giảm căng thẳng, mệt mỏi, giúp bạn cảm thấy tỉnh táo và vui vẻ hơn.
  • Tốt cho tim mạch: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng ngủ trưa điều độ có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Hỗ trợ trí nhớ & học tập: Ngủ trưa giúp củng cố trí nhớ, tăng khả năng tiếp thu kiến thức mới.

Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích của giấc ngủ trưa, hãy lưu ý:

  • Thời gian ngủ: Nên ngủ từ 20-30 phút để tránh rơi vào giấc ngủ sâu, gây cảm giác mệt mỏi khi thức dậy.
  • Thời điểm ngủ: Tránh ngủ trưa quá muộn vào buổi chiều, có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ đêm.

Mất ngủ có thể là một trong những dấu hiệu sớm của thai kỳ, thường đi kèm với các triệu chứng khác như buồn nôn, đau ngực, và đi tiểu thường xuyên. Tuy nhiên, mất ngủ cũng có thể do nhiều nguyên nhân khác gây ra.

  • Hormone thay đổi: Sự gia tăng progesterone trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ.
  • Thay đổi thể chất: Đau lưng, chuột rút, và khó tìm tư thế ngủ thoải mái cũng góp phần gây mất ngủ.
  • Lo lắng và căng thẳng: Tâm trạng thay đổi khi mang thai cũng có thể khiến bạn khó đi vào giấc ngủ.

Nếu bạn nghi ngờ mình có thai và đang gặp phải tình trạng mất ngủ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ. Đừng quên tìm hiểu thêm về các dấu hiệu mang thai khác và cách cải thiện giấc ngủ trong thai kỳ để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.



Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Điều trị phòng ngừa

Danh sách Bác sĩ - Chuyên gia

Xem tất cả

Danh sách Cơ sở y tế

Xem tất cả