Đau Dạ Dày Là Gì? Triệu Chứng, Chẩn Đoán Và Phòng Ngừa

Cập nhật: 03/07/2024 Theo dõi trên goole news

Cứ 5 người Việt Nam thì có 1 người mắc các bệnh lý về dạ dày. Đau dạ dày không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Nếu bạn đang gặp phải những cơn đau âm ỉ, ợ chua, khó tiêu,… hãy tìm hiểu ngay nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả để bảo vệ sức khỏe dạ dày của mình.

Đau dạ dày là gì? Phân loại

Đau dạ dày, hay còn gọi là đau bao tử, là một cảm giác khó chịu hoặc đau đớn xuất hiện ở vùng thượng vị, tức là vùng bụng trên, nằm giữa xương ức và rốn. Cơn đau có thể xuất hiện đột ngột hoặc âm ỉ, kéo dài từ vài phút đến vài giờ, thậm chí vài ngày. Đau dạ dày không phải là một bệnh cụ thể mà là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau liên quan đến dạ dày và hệ tiêu hóa.

Đau dạ dày là một cảm giác khó chịu hoặc đau đớn xuất hiện ở vùng thượng vị

Đau dạ dày là một cảm giác khó chịu hoặc đau đớn xuất hiện ở vùng thượng vị

Đau dạ dày có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau:

  1. Theo thời gian:
  • Đau dạ dày cấp tính: Cơn đau xuất hiện đột ngột, dữ dội và kéo dài trong thời gian ngắn (vài ngày đến vài tuần). Thường do các nguyên nhân như viêm loét dạ dày tá tràng cấp, ngộ độc thực phẩm, stress, hoặc sử dụng một số loại thuốc.
  • Đau dạ dày mạn tính: Cơn đau kéo dài trên 3 tháng, có thể âm ỉ hoặc tái phát theo chu kỳ. Thường liên quan đến các bệnh lý mạn tính như viêm loét dạ dày tá tràng mạn tính, trào ngược dạ dày thực quản, hoặc ung thư dạ dày.
  1. Theo vị trí đau:
  • Đau thượng vị: Đau ở vùng bụng trên, giữa xương ức và rốn. Đây là vị trí đau phổ biến nhất của đau dạ dày.
  • Đau hạ sườn phải: Đau ở vùng dưới sườn phải, có thể là dấu hiệu của bệnh lý gan, mật.
  • Đau hạ sườn trái: Đau ở vùng dưới sườn trái, có thể do bệnh lý lách.
  1. Theo nguyên nhân:
  • Đau dạ dày thực thể: Do các tổn thương thực thể tại dạ dày như viêm loét, ung thư.
  • Đau dạ dày chức năng: Không tìm thấy tổn thương thực thể tại dạ dày, có thể do rối loạn vận động dạ dày, rối loạn cảm giác nội tạng.

Triệu chứng đau dạ dày

Biểu hiện lâm sàng của đau dạ dày rất đa dạng và không đặc hiệu, phụ thuộc vào vị trí, mức độ tổn thương cũng như nguyên nhân gây bệnh.

Các triệu chứng thường gặp

  • Đau vùng thượng vị:
    • Là triệu chứng điển hình nhất, đau có thể âm ỉ, nóng rát, cồn cào hoặc dữ dội, quặn thắt.
    • Vị trí đau thường khu trú ở vùng trên rốn và dưới xương ức, có thể lan ra sau lưng hoặc lên ngực.
    • Thời điểm đau thường xuất hiện sau khi ăn, lúc đói hoặc về đêm.
  • Ợ chua, ợ hơi, ợ nóng: Do sự trào ngược của acid dạ dày lên thực quản. Cảm giác nóng rát lan từ vùng thượng vị lên dọc theo thực quản, đôi khi kèm theo vị chua hoặc đắng trong miệng.
  • Buồn nôn và nôn: Có thể nôn ra thức ăn hoặc dịch vị chua, đôi khi lẫn máu.
  • Chướng bụng, đầy hơi: Cảm giác no hơi, khó chịu ở vùng bụng trên, thường xuất hiện sau khi ăn.
  • Rối loạn tiêu hóa: Khó tiêu, chậm tiêu, cảm giác no lâu sau khi ăn, phân sống.
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân: Do ăn uống kém, sợ ăn vì đau.

Đau dạ dày biểu hiện bởi cơn đau có thể âm ỉ, nóng rát, cồn cào hoặc dữ dội, quặn thắt

Đau dạ dày biểu hiện bởi cơn đau có thể âm ỉ, nóng rát, cồn cào hoặc dữ dội, quặn thắt

Các triệu chứng ít gặp 

  • Chảy máu tiêu hóa: Nôn ra máu (máu đỏ tươi hoặc màu cà phê), đi ngoài phân đen.
  • Thiếu máu: Do mất máu mạn tính.
  • Khó nuốt: Cảm giác thức ăn bị vướng lại ở cổ họng hoặc ngực.
  • Mệt mỏi, suy nhược cơ thể: Do kém hấp thu dinh dưỡng và mất máu mạn tính.

Đặc điểm cơn đau

  • Đau do viêm loét dạ dày tá tràng: Thường đau sau ăn hoặc khi đói, có thể giảm khi ăn hoặc dùng thuốc kháng acid.
  • Đau do viêm dạ dày mạn tính: Thường đau âm ỉ, không rõ ràng, kéo dài.
  • Đau do trào ngược dạ dày thực quản: Thường đau rát sau xương ức, kèm theo ợ chua, ợ nóng.

Nguyên nhân thường gặp

Viêm loét dạ dày tá tràng

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau dạ dày. Viêm loét dạ dày tá tràng xảy ra khi lớp niêm mạc bảo vệ dạ dày bị tổn thương, tạo thành các vết loét. Hai tác nhân chính gây ra tình trạng này là:

  • Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): Loại vi khuẩn này có khả năng sống trong môi trường acid của dạ dày và tiết ra các chất gây tổn thương niêm mạc.
  • Sử dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs): Các loại thuốc như aspirin, ibuprofen, naproxen có thể ức chế sản xuất prostaglandin – chất bảo vệ niêm mạc dạ dày.

Hội chứng ruột kích thích (ibs)

IBS là một rối loạn chức năng đường tiêu hóa mạn tính, gây ra các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy hoặc táo bón. Tuy IBS không gây tổn thương thực thể cho dạ dày, nhưng các triệu chứng của nó có thể tương tự như đau dạ dày.

Viêm dạ dày

Viêm dạ dày là tình trạng viêm niêm mạc dạ dày, có thể do nhiều nguyên nhân như:

  • Nhiễm trùng: Vi khuẩn, virus, ký sinh trùng.
  • Lạm dụng rượu bia: Rượu bia gây kích ứng và tổn thương niêm mạc dạ dày.
  • Stress: Stress kéo dài có thể làm tăng tiết acid dạ dày, gây viêm.
  • Các bệnh lý tự miễn: Như viêm dạ dày tự miễn.

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

GERD xảy ra khi acid dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra các triệu chứng như ợ nóng, ợ chua, đau rát vùng thượng vị. Nếu không được điều trị, GERD có thể dẫn đến các biến chứng như viêm thực quản, loét thực quản, thậm chí ung thư thực quản.

Ung thư dạ dày

Đây là một bệnh lý ác tính nguy hiểm, thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Khi khối u phát triển, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như đau dạ dày dai dẳng, chán ăn, sụt cân, buồn nôn, nôn.

Ung thư dạ dày khiến người bệnh cảm thấy đau dạ dày dai dẳng, buồn nôn

Ung thư dạ dày khiến người bệnh cảm thấy đau dạ dày dai dẳng, buồn nôn

Ngoài các nguyên nhân kể trên, đau dạ dày còn có thể do:

  • Tắc nghẽn đường tiêu hóa: Do khối u, sẹo, hoặc dị vật.
  • Viêm tụy: Tình trạng viêm của tuyến tụy.
  • Bệnh lý túi mật: Sỏi mật, viêm túi mật.
  • Dị ứng hoặc không dung nạp thực phẩm: Một số người có thể bị đau dạ dày khi ăn các loại thực phẩm mà họ dị ứng hoặc không dung nạp.

Đối tượng nguy cơ cao mắc đau dạ dày

  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh lý dạ dày: Yếu tố di truyền được xem là một trong những nguyên nhân quan trọng làm tăng nguy cơ mắc bệnh đau dạ dày. Nếu trong gia đình có người thân từng mắc các bệnh lý như viêm loét dạ dày tá tràng, ung thư dạ dày, bạn cũng có nguy cơ cao hơn người bình thường.
  • Người thường xuyên sử dụng thuốc giảm đau NSAIDs: Các loại thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs) như aspirin, ibuprofen, naproxen có thể gây kích ứng và tổn thương niêm mạc dạ dày nếu sử dụng trong thời gian dài hoặc liều cao. Điều này làm tăng nguy cơ mắc viêm loét và đau dạ dày.
  • Người uống nhiều rượu bia: Rượu bia là chất kích thích mạnh, có thể làm tăng tiết acid dạ dày và gây tổn thương trực tiếp niêm mạc dạ dày. Uống nhiều rượu bia thường xuyên làm tăng nguy cơ viêm loét, chảy máu dạ dày và các bệnh lý nghiêm trọng khác.
  • Người bị nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): H. pylori là một loại vi khuẩn sống trong niêm mạc dạ dày, gây viêm và tổn thương dẫn đến viêm loét dạ dày tá tràng. Nhiễm H. pylori là nguyên nhân hàng đầu gây đau dạ dày và ung thư dạ dày.
  • Người thường xuyên căng thẳng, stress: Căng thẳng, áp lực tâm lý kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, làm tăng tiết acid dạ dày và gây co thắt dạ dày, dẫn đến đau dạ dày.
  • Người hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm giảm khả năng tự bảo vệ của niêm mạc dạ dày, làm tăng nguy cơ mắc viêm loét và ung thư dạ dày.
  • Người có thói quen ăn uống không lành mạnh: Ăn uống không điều độ, bỏ bữa, ăn quá nhanh, ăn nhiều đồ ăn cay nóng, chiên xào, nhiều dầu mỡ cũng là những yếu tố nguy cơ gây đau dạ dày.

Nhóm đối tượng đặc biệt:

  • Phụ nữ mang thai: Do sự thay đổi nội tiết tố và áp lực của thai nhi lên dạ dày, phụ nữ mang thai dễ bị ợ nóng, trào ngược dạ dày và đau dạ dày.
  • Người cao tuổi: Chức năng tiêu hóa suy giảm theo tuổi tác, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý dạ dày.

Biến chứng đau dạ dày

  • Xuất huyết dạ dày tá tràng: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất, có thể gây tử vong nếu không được xử lý kịp thời. Xuất huyết xảy ra khi vết loét ăn sâu vào mạch máu, gây chảy máu trong đường tiêu hóa. Triệu chứng bao gồm nôn ra máu, đi ngoài phân đen, chóng mặt, choáng váng, da xanh tái, và suy nhược cơ thể.
  • Thủng dạ dày tá tràng: Thủng dạ dày tá tràng là tình trạng vết loét ăn mòn xuyên qua thành dạ dày hoặc tá tràng, gây rò rỉ dịch tiêu hóa vào ổ bụng. Đây là một cấp cứu ngoại khoa đòi hỏi can thiệp phẫu thuật ngay lập tức. Các triệu chứng thường gặp bao gồm đau bụng dữ dội, bụng cứng như gỗ, sốt cao, và có thể dẫn đến viêm phúc mạc.
  • Hẹp môn vị: Viêm loét dạ dày tá tràng kéo dài có thể gây sẹo và hẹp môn vị (lối ra của dạ dày), cản trở quá trình thức ăn di chuyển từ dạ dày xuống ruột non. Hẹp môn vị thường gây nôn mửa sau khi ăn, chướng bụng, no sớm, và sụt cân.
  • Ung thư dạ dày: Một số nghiên cứu cho thấy viêm loét dạ dày tá tràng mạn tính do nhiễm vi khuẩn H. pylori có thể làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày. Các triệu chứng của ung thư dạ dày thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, vì vậy việc phát hiện sớm rất quan trọng.
  • Thiếu máu: Chảy máu dạ dày mạn tính do viêm loét có thể gây thiếu máu, khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, chóng mặt, da xanh xao và khó thở.
  • Viêm phúc mạc: Đây là biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra do thủng dạ dày tá tràng, khi vi khuẩn xâm nhập vào ổ bụng gây viêm nhiễm. Triệu chứng bao gồm sốt cao, đau bụng dữ dội, bụng cứng như gỗ và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
  • Nhiễm trùng huyết: Trong trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng do thủng dạ dày tá tràng hoặc biến chứng khác, vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu, gây nhiễm trùng huyết, một tình trạng đe dọa tính mạng.

Đau dạ dày có thể tiến triển thành xuất huyết dạ dày tá tràng

Đau dạ dày có thể tiến triển thành xuất huyết dạ dày tá tràng

Cách chẩn đoán đau dạ dày

Thăm khám lâm sàng và hỏi bệnh sử

  • Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng bụng của bạn để tìm các dấu hiệu bất thường như đau, ấn đau, chướng bụng, khối u…
  • Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng đau dạ dày, thời gian xuất hiện, tính chất đau, các yếu tố làm đau tăng hoặc giảm, tiền sử bệnh lý, thói quen ăn uống, sử dụng thuốc…

Các xét nghiệm cận lâm sàng

  • Nội soi dạ dày – tá tràng: Đây là phương pháp chẩn đoán quan trọng nhất, giúp bác sĩ quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày và tá tràng, phát hiện các tổn thương như viêm, loét, polyp, ung thư…
  • Xét nghiệm tìm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): Vi khuẩn H. pylori là một trong những nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày tá tràng. Xét nghiệm có thể thực hiện qua nội soi (sinh thiết niêm mạc dạ dày), xét nghiệm máu, xét nghiệm phân hoặc test hơi thở.
  • Xét nghiệm máu: Giúp đánh giá chức năng gan, thận, tình trạng thiếu máu (nếu có) và các dấu hiệu viêm nhiễm.
  • Xét nghiệm phân: Kiểm tra máu ẩn trong phân, một dấu hiệu cảnh báo các tổn thương đường tiêu hóa.
  • Các xét nghiệm khác: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm khác như siêu âm ổ bụng, chụp X-quang dạ dày có cản quang, đo pH thực quản… để hỗ trợ chẩn đoán và loại trừ các bệnh lý khác.

Biện pháp phòng ngừa hiệu quả

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh

  • Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì ăn 3 bữa chính lớn, hãy chia thành 5-6 bữa nhỏ để giảm áp lực cho dạ dày và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
  • Ăn chậm, nhai kỹ: Việc nhai kỹ giúp thức ăn được nghiền nhỏ, giảm gánh nặng cho dạ dày và tạo điều kiện cho các enzyme tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn.
  • Hạn chế thực phẩm gây kích ứng: Các loại thực phẩm cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ, đồ uống có gas, rượu bia, cà phê, thức ăn nhanh, đồ ăn chế biến sẵn có thể kích thích niêm mạc dạ dày, gây viêm loét và đau dạ dày.
  • Ưu tiên thực phẩm lành mạnh: Bổ sung nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, thịt nạc, cá, trứng, sữa chua… cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết và hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước mỗi ngày (khoảng 2 lít) giúp làm loãng acid dạ dày, giảm kích ứng niêm mạc và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.

>>> Tham khảo thêm: Chế độ ăn tốt cho người đau dạ dày

Sinh hoạt điều độ, khoa học

  • Vệ sinh an toàn thực phẩm: Luôn rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, ăn chín uống sôi để tránh nhiễm vi khuẩn H. pylori và các tác nhân gây bệnh khác.
  • Hạn chế sử dụng thuốc giảm đau NSAIDs: Các loại thuốc này có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày. Nếu bắt buộc phải sử dụng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn và hướng dẫn sử dụng an toàn.
  • Bỏ thuốc lá: Thuốc lá làm tăng tiết acid dạ dày và làm chậm quá trình lành vết loét.
  • Hạn chế rượu bia: Rượu bia gây kích ứng và tổn thương niêm mạc dạ dày.
  • Giảm căng thẳng: Stress có thể làm tăng tiết acid dạ dày và làm nặng thêm các triệu chứng đau dạ dày. Tìm hiểu các phương pháp giảm căng thẳng như yoga, thiền, nghe nhạc…
  • Tập thể dục thường xuyên: Vận động giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và cải thiện chức năng tiêu hóa.

Bỏ thuốc lá giúp phòng ngừa tình trạng đau dạ dày ở người lớn

Bỏ thuốc lá giúp phòng ngừa tình trạng đau dạ dày ở người lớn

Tiêm phòng vắc xin H. pylori

Nếu có chỉ định của bác sĩ, bạn có thể tiêm vắc xin phòng ngừa nhiễm vi khuẩn H. pylori để giảm nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng.

Các cách điều trị đau dạ dày

Mẹo chữa đau dạ dày tại nhà

Việc chữa đau dạ dày bằng nguyên liệu tự nhiên tại nhà giúp làm giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình điều trị đau dạ dày. 

  1. Chữa đau dạ dày bằng gừng:
  • Cơ chế: Gừng có chứa gingerol và shogaol, các hoạt chất có tác dụng chống viêm, giảm đau và kháng khuẩn. Gừng giúp làm giảm các triệu chứng như buồn nôn, nôn, khó tiêu và đầy hơi.
  • Cách dùng:
    • Pha trà gừng bằng cách đun sôi vài lát gừng tươi trong nước, uống 2-3 lần mỗi ngày.
    • Nhai một lát gừng tươi hoặc uống nước ép gừng pha loãng.
  1. Nghệ chữa đau dạ dày:
  • Cơ chế: Curcumin trong nghệ có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm mạnh mẽ, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm viêm loét và tăng cường quá trình lành vết thương.
  • Cách dùng:
    • Uống tinh bột nghệ hoặc viên nghệ với liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.
    • Thêm bột nghệ vào các món ăn hàng ngày.
  1. Chữa đau dạ dày bằng mật ong:
  • Cơ chế: Mật ong có tính kháng khuẩn, giúp làm lành vết loét và giảm viêm. Mật ong cũng có thể làm dịu niêm mạc dạ dày, giảm cảm giác nóng rát và khó chịu.
  • Cách dùng:
    • Pha một thìa mật ong với nước ấm, uống vào buổi sáng khi bụng đói.
    • Trộn mật ong với bột nghệ hoặc tinh bột nghệ để tăng hiệu quả.

Lưu ý: Bạn chỉ nên sử dụng đúng liều lượng, tuyệt đối không lạm dụng các nguyên liệu tự nhiên vì có thể gây tác dụng phụ.

Các nguyên liệu tự nhiên trên chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị và không thể thay thế hoàn toàn thuốc điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Nếu triệu chứng đau dạ dày không cải thiện hoặc có dấu hiệu nặng lên, bạn cần đến gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Điều trị đau dạ dày bằng thuốc Tây

Điều trị đau dạ dày bằng thuốc Tây y là phương pháp phổ biến và thường được áp dụng để kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và điều trị nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là một số loại thuốc thường dùng:

  • Thuốc kháng acid:
    • Trung hòa acid dạ dày, làm giảm triệu chứng ợ chua, nóng rát.
    • Ví dụ: Maalox, Mylanta, Phosphalugel.
    • Lưu ý: Không nên lạm dụng thuốc kháng acid vì có thể gây táo bón hoặc tiêu chảy.
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI):
    • Giảm tiết acid dạ dày, giúp làm lành vết loét và ngăn ngừa tái phát.
    • Ví dụ: Omeprazole, Lansoprazole, Esomeprazole.
    • Lưu ý: Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý ngừng thuốc.

Thuốc ức chế bơm proton (PPI) giúp giảm tiết acid dạ dày, giúp làm lành vết loét và ngăn ngừa tái phát

Thuốc ức chế bơm proton (PPI) giúp giảm tiết acid dạ dày, giúp làm lành vết loét và ngăn ngừa tái phát

  • Thuốc kháng thụ thể H2:
    • Giảm tiết acid dạ dày, nhưng tác dụng yếu hơn PPI.
    • Ví dụ: Ranitidine, Famotidine, Cimetidine.
    • Lưu ý: Có thể gây ra một số tác dụng phụ như nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn.
  • Thuốc diệt vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori):
    • Nếu đau dạ dày do nhiễm H. pylori, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh kết hợp với PPI hoặc bismuth subsalicylate.
    • Lưu ý: Phải tuân thủ đúng liệu trình điều trị, không được tự ý bỏ thuốc giữa chừng.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày:
    • Tạo một lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày, giúp giảm tác động của acid và các chất kích thích khác.
    • Ví dụ: Sucralfate.
    • Lưu ý: Uống trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2 giờ.
  • Thuốc giảm đau, chống co thắt:
    • Giảm đau và khó chịu do co thắt dạ dày.
    • Ví dụ: Buscopan, Duspatalin.
    • Lưu ý: Chỉ sử dụng khi cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

Điều trị đau dạ dày bằng thuốc Tây y có thể mang lại hiệu quả nhanh chóng trong việc giảm đau và kiểm soát triệu chứng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo an toàn, hiệu quả và hạn chế tối đa tác dụng phụ của thuốc.

Chữa đau dạ dày bằng Đông y

Y học cổ truyền xem đau dạ dày không chỉ đơn thuần là tổn thương tại dạ dày mà còn liên quan đến sự mất cân bằng trong toàn bộ hệ thống tạng phủ, đặc biệt là tỳ vị (lá lách và dạ dày). Do đó, điều trị đau dạ dày bằng Đông y không chỉ nhằm giảm đau, chữa lành tổn thương mà còn hướng tới điều hòa chức năng tỳ vị, cân bằng âm dương, khí huyết, nâng cao sức đề kháng của cơ thể.

Đau dạ dày được chia thành nhiều thể bệnh khác nhau, mỗi thể bệnh có nguyên nhân và phương pháp điều trị riêng biệt:

  • Vị hàn (dạ dày lạnh): Bệnh nhân thường cảm thấy đau bụng âm ỉ, sợ lạnh, tay chân lạnh, thích ấm, ăn uống kém, phân lỏng. Pháp điều trị chủ yếu là ôn trung tán hàn (làm ấm trung tiêu, tiêu trừ lạnh), kiện tỳ hòa vị (bổ tỳ vị, điều hòa dạ dày).
  • Vị nhiệt (dạ dày nóng): Bệnh nhân thường thấy nóng rát vùng thượng vị, khát nước, miệng khô, táo bón, nước tiểu vàng, lưỡi đỏ. Pháp điều trị chủ yếu là thanh vị tả nhiệt (thanh nhiệt dạ dày), dưỡng âm sinh tân (bổ âm, tăng dịch).
  • Can vị bất hòa (gan và dạ dày không hài hòa): Bệnh nhân thường đau tức ngực, ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, đau tăng khi căng thẳng. Pháp điều trị chủ yếu là sơ can lý khí (điều hòa khí ở gan), hòa vị chỉ thống (điều hòa dạ dày, giảm đau).
  • Tỳ vị hư nhược (lá lách và dạ dày suy yếu): Bệnh nhân thường mệt mỏi, chán ăn, đầy bụng, chậm tiêu, đại tiện lỏng. Pháp điều trị chủ yếu là kiện tỳ ích khí (bổ tỳ, tăng cường khí), hòa vị tiêu thực (điều hòa dạ dày, giúp tiêu hóa).
  • Đàm thấp ủng trệ (đờm tích tụ, cản trở): Bệnh nhân thường thấy đầy bụng, buồn nôn, ợ hơi nhiều, chất lưỡi trắng dày. Pháp điều trị chủ yếu là hóa đàm lý khí (tiêu đờm, điều hòa khí), kiện tỳ hòa vị.

Thuốc Đông y giúp khắc phục đau dạ dày hiệu quả, an toàn

Thuốc Đông y giúp khắc phục đau dạ dày hiệu quả, an toàn

Dưới đây là một số bài thuốc Đông y thường được sử dụng để điều trị đau dạ dày:

  • Hương sa lục quân tử thang: Dùng cho thể tỳ vị hư nhược.
  • Bình vị tán: Dùng cho thể vị nhiệt.
  • Tiêu giao tán: Dùng cho thể can vị bất hòa.
  • Bảo hòa hoàn: Dùng cho thể đàm thấp ủng trệ.

Các dược liệu thường được sử dụng trong điều trị đau dạ dày bằng Đông y bao gồm:

  • Bạch truật, đẳng sâm, phục linh: Bổ tỳ, ích khí, kiện vị.
  • Hoàng liên, hoàng cầm, chi tử: Thanh nhiệt, tả hỏa.
  • Sài hồ, chỉ thực, hương phụ: Sơ can, lý khí, giải uất.
  • Bán hạ, trần bì, phục linh: Tán kết, hành thủy, tiêu đàm.

Mỗi bài thuốc Đông y được bào chế từ nhiều loại thảo dược khác nhau, có tác dụng riêng biệt và cần được sử dụng phù hợp với từng thể trạng và nguyên nhân gây bệnh. Vì vậy, trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, người bệnh cần được thầy thuốc có chuyên môn và kinh nghiệm thăm khám, chẩn đoán chính xác thể bệnh và nguyên nhân gây đau dạ dày để lựa chọn bài thuốc phù hợp nhất.

Trong quá trình sử dụng thuốc Đông y, người bệnh cần theo dõi sát sao các phản ứng của cơ thể. Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như dị ứng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón…, cần thông báo ngay cho thầy thuốc để được xử trí kịp thời.

Đau dạ dày tuy không phải là bệnh lý nguy hiểm đến tính mạng nhưng có thể gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe dạ dày của mình bằng cách xây dựng lối sống lành mạnh và đi khám bác sĩ ngay khi có những dấu hiệu bất thường.

Bài viết liên quan

EMC Đã kết nối EMC