Viêm phế quản ở trẻ em là một trong những bệnh lý hô hấp phổ biến, đặc biệt trong mùa lạnh và thời tiết thay đổi. Tình trạng này gây ra sự viêm nhiễm ở đường thở, làm cho trẻ ho, khó thở và thở khò khè. Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa viêm phế quản sẽ giúp các bậc cha mẹ bảo vệ sức khỏe của trẻ và hạn chế các biến chứng nguy hiểm.

Viêm phế quản ở trẻ em là gì?

Viêm phế quản ở trẻ em là tình trạng viêm nhiễm ở các ống phế quản, là đường dẫn khí đến phổi. Tình trạng này gây ra sự sưng viêm và tăng tiết dịch nhầy, làm hẹp đường thở và gây ra các triệu chứng như ho, khó thở và thở khò khè. Viêm phế quản ở trẻ em thường do virus gây ra và phổ biến hơn trong mùa lạnh hoặc khi thời tiết thay đổi.

Viêm phế quản ở trẻ em là tình trạng viêm nhiễm ở các ống phế quản
Viêm phế quản ở trẻ em là tình trạng viêm nhiễm ở các ống phế quản

Dấu hiệu nhận biết

Viêm phế quản ở trẻ em sẽ có những triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Ho dai dẳng: Ho nhiều, có thể khan hoặc ho có đờm, đặc biệt nặng hơn vào ban đêm.
  • Thở khò khè: Tiếng thở của trẻ có âm thanh khò khè, khó thở do dịch nhầy làm hẹp đường thở.
  • Sốt nhẹ: Trẻ có thể bị sốt nhẹ, thường dao động từ 37,5°C đến 39°C.
  • Mệt mỏi: Trẻ dễ bị mệt mỏi, uể oải, quấy khóc nhiều hơn so với bình thường.
  • Ngạt mũi, chảy nước mũi: Kèm theo các triệu chứng cảm lạnh như ngạt mũi hoặc chảy nước mũi.
  • Khó thở: Trẻ thở nhanh hoặc khó thở, có thể kèm theo co rút lồng ngực.

Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân gây viêm phế quản ở trẻ em bao gồm:

  • Nhiễm virus: Phần lớn các trường hợp viêm phế quản ở trẻ em là do nhiễm virus, đặc biệt là virus cúm, virus hợp bào hô hấp hoặc virus gây cảm lạnh thông thường.
  • Nhiễm vi khuẩn: Một số trường hợp viêm phế quản có thể do nhiễm vi khuẩn, đặc biệt nếu trẻ có hệ miễn dịch yếu hoặc không được điều trị đúng cách sau khi nhiễm virus.
  • Thay đổi thời tiết: Thời tiết lạnh hoặc sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ có thể làm suy giảm hệ miễn dịch của trẻ và tạo điều kiện thuận lợi cho viêm phế quản phát triển.
  • Dị ứng: Trẻ bị dị ứng với phấn hoa, bụi, lông thú hoặc các chất gây dị ứng khác có nguy cơ cao mắc viêm phế quản.
  • Ô nhiễm môi trường: Khói bụi, khói thuốc lá hoặc môi trường ô nhiễm có thể kích thích đường hô hấp của trẻ, dẫn đến viêm phế quản.
  • Hệ miễn dịch yếu: Trẻ có hệ miễn dịch yếu do sinh non, suy dinh dưỡng hoặc bệnh lý mãn tính cũng dễ bị viêm phế quản hơn so với những trẻ khác.

Vi khẩn, virus là yếu tố gây bệnh viêm phế quản ở trẻ em
Vi khẩn, virus là yếu tố gây bệnh viêm phế quản ở trẻ em

Viêm phế quản ở trẻ em nguy hiểm không?

Viêm phế quản ở trẻ em thường do virus gây ra và đa số trường hợp là lành tính, tự khỏi sau 7-10 ngày mà không để lại di chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, viêm phế quản có thể trở nên nguy hiểm và gây ra biến chứng nếu không được điều trị kịp thời.

  • Viêm phổi: Nếu viêm phế quản không được điều trị đúng cách, vi khuẩn hoặc virus có thể lan xuống phổi, gây viêm phổi.
  • Suy hô hấp: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc thở, thở khò khè nghiêm trọng, đặc biệt khi có nhiều đờm và dịch nhầy trong phế quản.
  • Viêm tai giữa: Do vi khuẩn từ đường hô hấp có thể lan sang tai, gây viêm tai giữa ở trẻ.
  • Hen suyễn: Ở một số trẻ có cơ địa nhạy cảm, viêm phế quản có thể dẫn đến hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng hen suyễn.

Viêm phế quản cần được điều trị và theo dõi đúng cách để tránh các biến chứng. Nếu trẻ có triệu chứng nặng như khó thở, sốt cao hoặc tình trạng không cải thiện sau vài ngày điều trị, cần đưa trẻ đến bác sĩ ngay để được can thiệp kịp thời.

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán bệnh viêm phế quản ở trẻ em thường dựa trên các phương pháp sau:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng như ho, thở khò khè, ngực co rút và khó thở. Nghe phổi bằng ống nghe để phát hiện âm thanh bất thường, chẳng hạn như tiếng thở rít hoặc khò khè.
  • Hỏi tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, thời gian kéo dài của bệnh, tiền sử dị ứng và xem xét xem trẻ có tiếp xúc với các yếu tố gây bệnh như virus, ô nhiễm hoặc người bệnh khác.
  • Xét nghiệm máu: Một số trường hợp bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ viêm nhiễm hoặc xác định nguyên nhân viêm phế quản do vi khuẩn hay virus.
  • Chụp X-quang ngực: Để loại trừ khả năng trẻ bị viêm phổi hoặc các bệnh về phổi khác, bác sĩ có thể đề nghị chụp X-quang để kiểm tra tình trạng phổi và đường thở.
  • Xét nghiệm đờm: Nếu trẻ có đờm, xét nghiệm đờm có thể được thực hiện để xác định loại vi khuẩn hoặc virus gây bệnh.

Đưa trẻ đi khám bác sĩ để chẩn đoán nguyên nhân và mức độ bị bệnh
Đưa trẻ đi khám bác sĩ để chẩn đoán nguyên nhân và mức độ bị bệnh

Đối tượng dễ bị bệnh

Đối tượng dễ bị viêm phế quản ở trẻ em bao gồm:

  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi có hệ miễn dịch chưa được hoàn thiện.
  • Trẻ sinh non hoặc có tiền sử bệnh hô hấp.
  • Trẻ bị dị ứng hoặc hen suyễn.
  • Trẻ sống trong môi trường ô nhiễm, thường xuyên tiếp xúc với khói bụi, khói thuốc lá, hóa chất.
  • Trẻ tiếp xúc với người mắc bệnh đường hô hấp như cúm, cảm lạnh, nhiễm khuẩn đường hô hấp.
  • Trẻ có hệ miễn dịch yếu.

Phương pháp phòng ngừa

Phòng ngừa viêm phế quản ở trẻ em là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe đường hô hấp của trẻ. Một số biện pháp phòng ngừa cho trẻ hiệu quả:

  • Giữ vệ sinh cá nhân tốt: Rửa tay sạch sẽ cho trẻ trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với các bề mặt công cộng để ngăn chặn vi khuẩn và virus gây bệnh.
  • Tránh tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh: Hạn chế cho trẻ tiếp xúc gần với người bị cảm lạnh, cúm, nhiễm khuẩn đường hô hấp để tránh lây nhiễm.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Cung cấp chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng cho trẻ, bổ sung các thực phẩm giàu vitamin C, D giúp tăng cường hệ miễn dịch.
  • Tiêm phòng đầy đủ: Đảm bảo trẻ được tiêm phòng đầy đủ vaccine ngừa cúm và các bệnh lý đường hô hấp theo lịch tiêm chủng, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Tránh ô nhiễm môi trường: Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá, khói bụi, hóa chất hoặc các chất gây ô nhiễm khác có thể làm tổn thương đường hô hấp.
  • Giữ ấm cho trẻ: Đặc biệt trong mùa lạnh, cần giữ ấm cơ thể trẻ, đặc biệt là vùng ngực, cổ và bàn chân, tránh để trẻ bị lạnh đột ngột.
  • Giữ môi trường sống sạch sẽ: Đảm bảo nhà cửa thông thoáng, sạch sẽ, thường xuyên vệ sinh đồ dùng cá nhân, chăn gối để tránh bụi bẩn và vi khuẩn.
  • Đảm bảo trẻ uống đủ nước: Giữ cơ thể trẻ đủ nước giúp làm loãng dịch nhầy trong đường hô hấp và ngăn ngừa tình trạng viêm nhiễm.
  • Tránh dị ứng: Nếu trẻ có tiền sử dị ứng, cần tránh các tác nhân gây dị ứng như phấn hoa, lông thú hoặc bụi bẩn.

Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ giúp phòng ngừa viêm phế quản và bệnh về đường hô hấp
Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ giúp phòng ngừa viêm phế quản và bệnh về đường hô hấp

Khi nào viêm phế quản ở trẻ em cần gặp bác sĩ?

Viêm phế quản ở trẻ em cần gặp bác sĩ ngay khi xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng hoặc không cải thiện sau vài ngày. Dưới đây là các dấu hiệu cảnh báo nên đưa trẻ đến bác sĩ:

  • Khó thở hoặc thở nhanh: Nếu trẻ thở gấp, thở khò khè hoặc có dấu hiệu khó thở (ngực co rút, thở rít) thì cần được đưa đến bác sĩ ngay lập tức.
  • Sốt cao dai dẳng: Trẻ bị sốt cao trên 39°C và không giảm sau khi dùng thuốc hạ sốt hoặc sốt kéo dài hơn 3 ngày.
  • Mệt mỏi quá mức: Trẻ uể oải, lừ đừ, không còn năng lượng hoạt động như bình thường, có dấu hiệu mất nước (môi khô, ít đi tiểu).
  • Ho kéo dài: Ho nhiều, không giảm sau 7-10 ngày, ho có đờm xanh hoặc vàng, có máu trong đờm.
  • Tím tái: Môi, mặt hoặc móng tay của trẻ có dấu hiệu xanh hoặc tím tái, đây là dấu hiệu nguy hiểm cho thấy trẻ đang thiếu oxy.
  • Đau ngực: Trẻ kêu đau ngực hoặc có cảm giác tức ngực, khó chịu khi thở.
  • Không ăn uống được: Trẻ bỏ bú, không chịu ăn hoặc uống, dẫn đến tình trạng mất nước và suy dinh dưỡng.

Điều trị bệnh viêm phế quản ở trẻ em

Phương pháp điều trị viêm phế quản ở trẻ em tập trung vào việc làm giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và hỗ trợ cơ thể phục hồi. Cụ thể như: 

Chăm sóc tại nhà

  • Nghỉ ngơi: Đảm bảo trẻ được nghỉ ngơi đầy đủ để hệ miễn dịch có thời gian chống lại bệnh.
  • Uống đủ nước: Cho trẻ uống nhiều nước ấm để làm loãng dịch nhầy và giảm ho. Điều này giúp giảm sự kích ứng ở đường hô hấp.
  • Dùng máy tạo độ ẩm: Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng ngủ giúp giữ ẩm cho đường hô hấp, giúp trẻ dễ thở hơn và giảm tình trạng khô họng.
  • Sử dụng nước muối sinh lý: Xịt hoặc nhỏ mũi bằng nước muối sinh lý giúp làm sạch mũi và giảm nghẹt mũi.

Dùng máy tạo độ ẩm trong phòng ngủ để giữ ẩm đường hô hấp cho trẻ
Dùng máy tạo độ ẩm trong phòng ngủ để giữ ẩm đường hô hấp cho trẻ

Sử dụng thuốc do bác sĩ kê đơn

  • Thuốc hạ sốt và giảm đau: Bác sĩ có thể chỉ định paracetamol hoặc ibuprofen để giảm sốt và giảm đau họng.
  • Thuốc long đờm: Nếu trẻ ho có đờm, bác sĩ có thể kê thuốc long đờm để làm loãng dịch nhầy và giúp trẻ dễ ho ra.
  • Thuốc giãn phế quản: Trong trường hợp trẻ bị thở khò khè hoặc khó thở, bác sĩ có thể kê thuốc giãn phế quản để mở rộng đường thở và giúp trẻ thở dễ dàng hơn.
  • Thuốc kháng sinh: Nếu viêm phế quản do nhiễm khuẩn, bác sĩ có thể kê kháng sinh để điều trị. Tuy nhiên, viêm phế quản thường do virus nên kháng sinh không phải lúc nào cũng được sử dụng.
  • Thuốc kháng virus: Trong một số trường hợp viêm phế quản do virus như cúm, bác sĩ có thể kê thuốc kháng virus nếu trẻ được phát hiện sớm.

Điều trị bằng liệu pháp hít

  • Xông khí dung: Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng máy xông khí dung để trẻ hít thuốc giãn phế quản hoặc thuốc điều trị trực tiếp vào đường thở, giúp làm thông thoáng phế quản và cải thiện triệu chứng nhanh chóng.
  • Hít hơi nước ấm: Phương pháp này giúp làm loãng đờm và làm dịu đường hô hấp.

Viêm phế quản ở trẻ em tuy phổ biến nhưng có thể được điều trị và ngăn ngừa hiệu quả nếu cha mẹ nắm rõ các dấu hiệu và phương pháp chăm sóc phù hợp. Bằng cách giữ vệ sinh môi trường sống, nâng cao sức đề kháng cho trẻ và điều trị kịp thời, cha mẹ có thể giúp trẻ vượt qua bệnh một cách an toàn và khỏe mạnh. Hãy luôn theo dõi và bảo vệ sức khỏe của con để tránh những biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra.

Câu hỏi thường gặp

Viêm tiểu phế quản, đặc biệt ở trẻ nhỏ, tuy thường gặp nhưng không nên chủ quan. Bệnh có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.

  • Biến chứng nguy hiểm:

    • Rối loạn chức năng hô hấp, khó thở tái phát
    • Suy hô hấp, thậm chí ngừng thở
    • Viêm phổi, nhiễm trùng huyết
    • Tổn thương phổi lâu dài
  • Đối tượng có nguy cơ cao:

    • Trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non
    • Trẻ dưới 2 tuổi
    • Trẻ có hệ miễn dịch yếu

Hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay khi có dấu hiệu viêm tiểu phế quản để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng đáng tiếc.

Viêm phế quản, một bệnh lý đường hô hấp phổ biến, có khả năng lây lan từ người sang người.

  • Nguyên nhân: Chủ yếu do virus hoặc vi khuẩn gây ra, lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết hô hấp của người bệnh (ho, hắt hơi) hoặc qua đồ dùng chung.
  • Nguy cơ lây nhiễm cao: Đặc biệt trong môi trường đông đúc, trẻ em, người già, người có hệ miễn dịch yếu dễ bị lây nhiễm.
  • Phòng ngừa: Đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc gần với người bệnh, vệ sinh đồ dùng cá nhân.
  • Viêm phế quản mãn tính: Không lây nhiễm nhưng có thể kéo dài và gây biến chứng nghiêm trọng.

Câu trả lời là CÓ, nhưng cần lưu ý một số điều sau:

  • Tắm bằng nước ấm: Nhiệt độ nước lý tưởng là khoảng 37-38 độ C, không quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Phòng tắm kín gió: Tránh để trẻ bị gió lùa trong quá trình tắm.
  • Thời gian tắm ngắn: Tắm nhanh gọn, không nên để trẻ ngâm mình trong nước quá lâu.
  • Lau khô người ngay sau khi tắm: Tránh để trẻ bị nhiễm lạnh sau khi tắm.

Tắm rửa đúng cách không chỉ giúp trẻ thoải mái hơn mà còn hỗ trợ quá trình điều trị viêm phế quản. Tuy nhiên, nếu trẻ có biểu hiện sốt cao, cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tắm cho trẻ.

  • Câu trả lời là CÓ, nhưng cần lưu ý sử dụng đúng cách để tránh làm bệnh nặng hơn.
  • Lợi ích: Điều hòa giúp giảm nhiệt độ, độ ẩm, tạo môi trường thoải mái, giảm khó thở cho trẻ.
  • Lưu ý:
    • Vệ sinh điều hòa thường xuyên.
    • Không để nhiệt độ quá thấp (26-28 độ C là hợp lý).
    • Không để trẻ nằm điều hòa quá 4 tiếng liên tục.
    • Sử dụng máy tạo ẩm hoặc chậu nước trong phòng.
    • Theo dõi sát tình trạng sức khỏe của trẻ.


Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Điều trị phòng ngừa

Danh sách Bác sĩ - Chuyên gia

Xem tất cả

Danh sách Cơ sở y tế

Xem tất cả