Viêm tiểu phế quản bội nhiễm là một biến chứng nguy hiểm của viêm tiểu phế quản, đặc biệt phổ biến ở trẻ nhỏ và những người có hệ miễn dịch yếu. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa viêm tiểu phế quản bội nhiễm là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe hô hấp, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Vì thế bạn đừng bỏ qua những thông tin ở bài viết dưới đây để chăm sóc cơ thể tốt nhất. 

Viêm tiểu phế quản bội nhiễm là gì?

Viêm tiểu phế quản bội nhiễm là một dạng bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới xảy ra khi tiểu phế quản – các nhánh nhỏ trong phổi – bị viêm nhiễm và bị tấn công bởi các loại vi khuẩn sau khi đã bị nhiễm virus. Bệnh này chủ yếu xuất hiện ở trẻ nhỏ, đặc biệt là những trẻ dưới 6 tháng tuổi, do hệ miễn dịch của các bé còn yếu, dễ bị tổn thương bởi các tác nhân gây bệnh.

Viêm tiểu phế quản bội nhiễm thường gặp nhất ở trẻ nhỏ
Viêm tiểu phế quản bội nhiễm thường gặp nhất ở trẻ nhỏ

Biểu hiện viêm tiểu phế quản bội nhiễm

Những biểu hiện viêm tiểu phế quản bội nhiễm thường gặp đó là:

  • Trẻ có thể bị ho khan hoặc ho có đờm, kèm theo sổ mũi và đau họng.
  • Tốc độ thở của trẻ tăng nhanh bất thường, gây khó thở và khò khè. 
  • Trường hợp nặng trẻ có dấu hiệu sốt nhẹ, cơ thể cảm thấy mệt mỏi và khó chịu.
  • Một số trẻ có biểu hiện thở nhanh với tần số lên tới 60 lần/phút, mệt mỏi, nôn ói liên tục, thậm chí ngực bị lõm khi thở.

Nguyên nhân gây viêm tiểu phế quản bội nhiễm

Viêm tiểu phế quản bội nhiễm thường xuất hiện do một số nguyên nhân sau:

  • Nhiễm virus: Virus là nguyên nhân chính gây viêm tiểu phế quản ban đầu, đặc biệt là virus hợp bào hô hấp (RSV). Khi hệ miễn dịch suy yếu hoặc không xử lý kịp thời, viêm tiểu phế quản có thể tiến triển thành bội nhiễm do vi khuẩn tấn công.
  • Vi khuẩn xâm nhập: Sau khi bị viêm tiểu phế quản do virus, lớp bảo vệ của đường hô hấp bị tổn thương, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae hoặc Haemophilus influenzae xâm nhập và gây bội nhiễm.
  • Hệ miễn dịch suy yếu: Hệ miễn dịch không đủ mạnh để chống lại các tác nhân gây bệnh sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng.
  • Ô nhiễm môi trường: Tiếp xúc với khói bụi, khói thuốc lá và các chất độc hại từ môi trường có thể làm tổn thương đường hô hấp và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Thói quen vệ sinh kém: Không giữ gìn vệ sinh mũi, miệng và đường hô hấp cũng là một nguyên nhân dẫn đến viêm tiểu phế quản bội nhiễm. 

Trẻ có hệ miễn dịch yếu, dễ bị vi khuẩn tấn công sẽ dễ mắc bệnh
Trẻ có hệ miễn dịch yếu, dễ bị vi khuẩn tấn công sẽ dễ mắc bệnh

Biến chứng có thể gặp

Viêm tiểu phế quản bội nhiễm nếu không được xử lý nhanh và đúng cách có thể gây ra những biến chứng như:

  • Ngừng hô hấp: Ngừng hô hấp là biến chứng phổ biến, đặc biệt ở trẻ sinh non. Triệu chứng này thường chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn, khiến việc phát hiện và can thiệp trở nên khó khăn. 
  • Xẹp phổi: Đây là biến chứng nặng nề ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hô hấp của trẻ, cần được điều trị nhanh chóng để tránh các nguy cơ nghiêm trọng hơn.
  • Mất nước: Mất nước là tình trạng phổ biến trong giai đoạn đầu của bệnh. Nếu không được điều trị kịp thời, trẻ có thể đối mặt với rối loạn tuần hoàn và các biến chứng nặng hơn như co giật.
  • Co giật: Co giật thường xảy ra khi trẻ thiếu oxy hoặc do virus hợp bào xâm nhập vào não. Đây là dấu hiệu cho thấy tình trạng bệnh đang trở nặng và cần sự can thiệp ngay lập tức từ y tế.
  • Nguy cơ tử vong: Tử vong do viêm tiểu phế quản bội nhiễm chủ yếu xảy ra ở trẻ dưới 12 tháng tuổi. Ở các trẻ lớn hơn, nguy cơ này giảm nhưng vẫn tồn tại nếu không được điều trị đúng cách. 

Bệnh lý này nếu không được xử lý kịp thời sẽ gây biến chứng
Bệnh lý này nếu không được xử lý kịp thời sẽ gây biến chứng

Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh

Những nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh viêm tiểu phế quản bội nhiễm là:

  • Trẻ sinh non: Những trẻ sinh trước 36 tuần thai kỳ thường có hệ thống hô hấp chưa hoàn thiện, khiến khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh yếu hơn, dễ bị bệnh hô hấp.
  • Trẻ sơ sinh có cân nặng thấp: Trẻ sinh ra với cân nặng dưới 2500g thường có hệ miễn dịch kém phát triển, dễ bị nhiễm các loại virus và vi khuẩn, dẫn đến nguy cơ cao mắc bệnh viêm tiểu phế quản.
  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi: Trẻ dưới 3 tháng tuổi có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, đồng thời phổi và hệ thống hô hấp cũng chưa phát triển đủ để bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh, đặc biệt là virus hô hấp.
  • Trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh: Trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh, đặc biệt là những trẻ có tăng áp lực động mạch phổi, dễ bị suy giảm chức năng phổi.
  • Trẻ mắc bệnh phổi mãn tính: Trẻ bị các bệnh lý phổi mãn tính, chẳng hạn như loạn sản phổi, có nguy cơ cao bị viêm tiểu phế quản do hệ hô hấp yếu và dễ bị tổn thương bởi các tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài.
  • Trẻ suy giảm miễn dịch: Những trẻ có hệ miễn dịch yếu, do di truyền hoặc mắc các bệnh lý suy giảm miễn dịch, không thể tự chống lại các tác nhân gây bệnh hiệu quả.

Lưu ý phòng ngừa bệnh

Để phòng ngừa viêm tiểu phế quản bội nhiễm, bạn nên chú ý một số vấn đề dưới đây:

  • Đảm bảo môi trường sống luôn được giữ sạch sẽ, thông thoáng, bạn nên dọn nhà cửa, loại bỏ bụi bẩn, nấm mốc và duy trì không gian thoáng đãng giúp giảm nguy cơ tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh.
  • Đặt máy tạo độ ẩm trong phòng giúp duy trì độ ẩm cần thiết cho không khí, làm dịu cổ họng và ngăn chặn khô mũi. 
  • Bạn nên súc miệng bằng nước muối pha loãng hoặc dung dịch nước muối sinh lý 0.9% hàng ngày. Ngoài ra, nhỏ mũi bằng dung dịch nước muối giúp loại bỏ chất nhầy, bụi bẩn, và duy trì đường hô hấp thông thoáng.
  • Hãy xây dựng chế độ dinh dưỡng giàu vitamin, khoáng chất giúp tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh. 
  • Cần tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng như khói thuốc lá, bụi bẩn, phấn hoa, lông động vật. 

Chỉ sử dụng thuốc điều trị bệnh sau khi đã tham khảo ý kiến bác sĩ
Chỉ sử dụng thuốc điều trị bệnh sau khi đã tham khảo ý kiến bác sĩ

Biện pháp điều trị viêm tiểu phế quản bội nhiễm

Có nhiều biện pháp điều trị viêm tiểu phế quản bội nhiễm, tùy thuộc vào tình trạng và mức độ bệnh:

Sử dụng kháng sinh

Kháng sinh là phương pháp điều trị chính đối với viêm tiểu phế quản bội nhiễm do vi khuẩn. Bác sĩ sẽ dựa trên loại vi khuẩn gây bệnh và tình trạng cụ thể của người bệnh để kê đơn kháng sinh phù hợp. Điều quan trọng là người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng thuốc. 

Thuốc hạ sốt

Khi người bệnh bị sốt cao, bác sĩ có thể kê thuốc hạ sốt để giảm nhiệt độ cơ thể và làm giảm sự khó chịu. Thuốc hạ sốt phổ biến như acetaminophen thường được sử dụng vì tính an toàn, đặc biệt là với trẻ nhỏ. Tuy nhiên, tuyệt đối không nên sử dụng aspirin hoặc các loại thuốc NSAID khác cho trẻ em nếu không có sự chỉ định từ bác sĩ, vì chúng có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.

Thuốc giảm ho và thông mũi

Sử dụng thuốc thông mũi có chứa các thành phần tự nhiên như cam thảo, gừng, nghệ có khả năng giảm triệu chứng ho và làm dịu cơn đau họng, rất thích hợp để sử dụng cho trẻ nhỏ. 

Bên cạnh đó, thuốc nhỏ mũi thường được bác sĩ kê để làm sạch đường thở, giúp loại bỏ vi khuẩn và chất nhầy tích tụ, giúp bệnh nhân thở dễ dàng hơn.

Thuốc làm loãng đờm và giãn phế quản

Trong trường hợp người bệnh có đờm đặc, thuốc làm loãng đờm sẽ giúp dễ dàng loại bỏ chất nhầy khỏi đường thở. Điều này giúp giảm tình trạng tắc nghẽn và làm cho phổi hoạt động hiệu quả hơn. 

Ngoài ra, bác sĩ có thể kê thuốc giãn phế quản để mở rộng đường thở, giúp người bệnh hít thở dễ dàng và thông thoáng hơn, đặc biệt trong trường hợp người bệnh gặp khó khăn khi hô hấp.

Viêm tiểu phế quản bội nhiễm là một tình trạng nghiêm trọng nhưng có thể phòng ngừa và điều trị nếu được phát hiện sớm. Để tránh nguy cơ mắc phải, việc duy trì vệ sinh tốt, chăm sóc sức khỏe đường hô hấp và tăng cường hệ miễn dịch là điều cần thiết. Hãy luôn quan tâm đến sức khỏe của bản thân và gia đình, đặc biệt là trẻ nhỏ, để đảm bảo ngăn ngừa hiệu quả các bệnh về đường hô hấp và giảm thiểu nguy cơ viêm tiểu phế quản bội nhiễm.

Câu hỏi thường gặp

Viêm tiểu phế quản, đặc biệt ở trẻ nhỏ, tuy thường gặp nhưng không nên chủ quan. Bệnh có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.

  • Biến chứng nguy hiểm:

    • Rối loạn chức năng hô hấp, khó thở tái phát
    • Suy hô hấp, thậm chí ngừng thở
    • Viêm phổi, nhiễm trùng huyết
    • Tổn thương phổi lâu dài
  • Đối tượng có nguy cơ cao:

    • Trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non
    • Trẻ dưới 2 tuổi
    • Trẻ có hệ miễn dịch yếu

Hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay khi có dấu hiệu viêm tiểu phế quản để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng đáng tiếc.

Viêm phế quản, một bệnh lý đường hô hấp phổ biến, có khả năng lây lan từ người sang người.

  • Nguyên nhân: Chủ yếu do virus hoặc vi khuẩn gây ra, lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết hô hấp của người bệnh (ho, hắt hơi) hoặc qua đồ dùng chung.
  • Nguy cơ lây nhiễm cao: Đặc biệt trong môi trường đông đúc, trẻ em, người già, người có hệ miễn dịch yếu dễ bị lây nhiễm.
  • Phòng ngừa: Đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc gần với người bệnh, vệ sinh đồ dùng cá nhân.
  • Viêm phế quản mãn tính: Không lây nhiễm nhưng có thể kéo dài và gây biến chứng nghiêm trọng.

Câu trả lời là CÓ, nhưng cần lưu ý một số điều sau:

  • Tắm bằng nước ấm: Nhiệt độ nước lý tưởng là khoảng 37-38 độ C, không quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Phòng tắm kín gió: Tránh để trẻ bị gió lùa trong quá trình tắm.
  • Thời gian tắm ngắn: Tắm nhanh gọn, không nên để trẻ ngâm mình trong nước quá lâu.
  • Lau khô người ngay sau khi tắm: Tránh để trẻ bị nhiễm lạnh sau khi tắm.

Tắm rửa đúng cách không chỉ giúp trẻ thoải mái hơn mà còn hỗ trợ quá trình điều trị viêm phế quản. Tuy nhiên, nếu trẻ có biểu hiện sốt cao, cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tắm cho trẻ.

  • Câu trả lời là CÓ, nhưng cần lưu ý sử dụng đúng cách để tránh làm bệnh nặng hơn.
  • Lợi ích: Điều hòa giúp giảm nhiệt độ, độ ẩm, tạo môi trường thoải mái, giảm khó thở cho trẻ.
  • Lưu ý:
    • Vệ sinh điều hòa thường xuyên.
    • Không để nhiệt độ quá thấp (26-28 độ C là hợp lý).
    • Không để trẻ nằm điều hòa quá 4 tiếng liên tục.
    • Sử dụng máy tạo ẩm hoặc chậu nước trong phòng.
    • Theo dõi sát tình trạng sức khỏe của trẻ.


Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Điều trị phòng ngừa

Danh sách Bác sĩ - Chuyên gia

Xem tất cả

Danh sách Cơ sở y tế

Xem tất cả